CTCP Sông Đà 27 (s27)

0.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3665,7224,0039,73718,86827,18736,16027,570
Giá vốn hàng bán3,9644,9033,49511,51116,96423,96432,81131,607
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV402819509-1,7741,9043,2233,349-4,037
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,467-1,069-1,474-7,117-6,082-2,827-2,874-12,215
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,467-1,069-1,374-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Lợi nhuận sau thuế -1,467-1,069-1,374-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,467-1,069-1,374-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Tổng tài sản ngắn hạn75,86583,08885,19283,56883,56175,86583,08887,22288,97485,890101,39697,294126,932106,288
Tiền mặt121421754312147585182141661461,195
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho33,87835,00735,25534,50134,25533,87835,00734,01335,48239,51743,66750,30151,20256,525
Tài sản dài hạn20,14123,79225,08125,73326,37820,14123,79226,55329,27331,42334,57141,67957,46529,992
Tài sản cố định12,74315,07015,65216,23516,81712,74315,07017,39919,76722,21325,25732,2369,52711,720
Đầu tư tài chính dài hạn1,9663,0003,0003,0003,0001,9663,0003,0003,0003,0003,0003,69021,6902,765
Tổng tài sản96,006106,881110,273109,301109,93996,006106,881113,775118,247117,313135,967138,973184,397136,280121,646
Tổng nợ130,829134,800135,957133,518133,088130,829134,800135,549137,431133,649139,951135,200165,894117,257
Vốn chủ sở hữu-34,823-27,919-25,684-24,218-23,148-34,823-27,919-21,775-19,184-16,336-3,9843,77318,50219,023430

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK
Giá cuối kỳ4.20K6.90K1.70K1.50K1K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-22.14K-17.75K-13.84K-12.20K-10.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.19 (lần)-0.39 (lần)-0.12 (lần)-0.12 (lần)-0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.02%77.74%76.66%75.24%73.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.98%22.26%23.34%24.76%26.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn136.27%126.12%119.14%116.22%113.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-375.70%-482.83%-622.50%-716.38%-818.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-36.27%-26.12%-19.14%-16.22%-13.93%
6/ Thanh toán hiện hành60.41%66.12%70.85%72.82%73.97%
7/ Thanh toán nhanh33.43%38.26%43.22%43.78%39.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.01%0.01%0.01%0.05%0.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.14%17.65%23.90%30.58%23.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.83%22.71%31.17%40.64%32.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-27.96%-67.58%-124.85%-188.49%-168.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho33.98%48.46%70.46%92.47%79.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-70.90%-32.56%-9.53%-7.88%-44.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-60%-36%-11%-9%-39%
Tăng trưởng doanh thu-48.39%-30.60%-24.81%31.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.37%137.22%-9.06%-76.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.95%-0.55%-1.37%2.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu24.73%28.22%13.51%17.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.17%-6.06%-3.78%0.80%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |