CTCP Sông Đà 7.02 (s72)

3.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV5,5426,16511,8089,4093,86031,24242,60342,52034,51932,73616,3079,2464,442
Giá vốn hàng bán4,6704,8066,0124,8774,04119,73821,02821,50622,52319,8608,46110,2454,700
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8731,3585,7964,532-18111,50521,57521,01411,99612,8767,846-999-259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,444-1,2012,8901,528-3,0032149,8305,345-6,444-8,349-3,063-1,103-314
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,446-1,1892,8901,528-3,0032269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế -1,446-1,1892,8901,528-3,0032269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,446-1,1892,8901,528-3,0032269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Tổng tài sản ngắn hạn6,9919,31811,48111,7417,0579,3189,4549,6898,26025,62651,26494,610
Tiền mặt1,1182,5452,9032689502,5451,2331,2812,2011,6787814,753
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3783783883883993783994234263883611,975
Tài sản dài hạn216,032219,139222,252225,639230,333219,139233,412245,924259,344265,724250,688143,261
Tài sản cố định209,001212,111215,233218,354223,046212,111226,154238,585251,016225,271237,192107
Đầu tư tài chính dài hạn2,7352,7352,7353,0053,0052,7353,0653,1453,2351,598
Tổng tài sản223,023228,458233,733237,379237,390228,458242,866255,614267,605291,350301,952237,871
Tổng nợ110,658114,647118,733125,270125,253114,647127,725150,251167,443187,504189,692123,131
Vốn chủ sở hữu112,365113,811114,999112,109112,138113,811115,141105,362100,162103,847112,261114,740

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.15K0.02K0.81K0.43KKKKK-0.13K-0.02K
Giá cuối kỳ9.50K4K6.60K6.80K3.50K2.30K3.70K7.50KKK
Giá / EPS (PE)63.94 (lần)212.39 (lần)8.10 (lần)15.69 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.36K9.48K9.60K8.78K8.35K8.65K9.36K9.56K4.70K5.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.42 (lần)0.69 (lần)0.77 (lần)0.42 (lần)0.27 (lần)0.40 (lần)0.78 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.13%4.08%3.89%3.79%3.09%8.80%16.98%39.77%79.47%81.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.87%95.92%96.11%96.21%96.91%91.20%83.02%60.23%20.53%18.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.62%50.18%52.59%58.78%62.57%64.36%62.82%51.76%23.83%32.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.48%100.73%110.93%142.60%167.17%180.56%168.97%107.31%31.29%48.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.38%49.82%47.41%41.22%37.43%35.64%37.18%48.24%76.17%67.25%
6/ Thanh toán hiện hành13.84%17.09%21.06%21.10%17.97%52.31%141.11%352.80%333.44%250.11%
7/ Thanh toán nhanh13.09%16.40%20.17%20.18%17.04%51.52%140.11%345.43%275.01%215.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.21%4.67%2.75%2.79%4.79%3.43%2.15%17.72%1.59%2.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.76%13.68%17.54%16.63%12.90%11.24%5.40%3.89%0.22%20.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn470.95%335.29%450.63%438.85%417.91%127.75%31.81%9.77%0.28%24.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.30%27.45%37%40.36%34.46%31.52%14.53%8.06%0.29%30.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,387.57%5,221.69%5,270.18%5,084.16%5,287.09%5,118.56%2,343.77%518.73%2.96%174.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.42%0.72%22.95%12.23%-10.68%-25.70%-15.20%-12.44%-922.29%-1.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.80%0.10%4.03%2.03%%%%%-2.07%-0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.59%0.20%8.49%4.94%%%%%-2.72%-0.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%1%46%24%-16%-42%-29%-11%-502%-1%
Tăng trưởng doanh thu-10.71%-26.67%0.20%23.18%5.45%100.75%76.37%%-99.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.33%-97.69%88%-241.14%-56.20%239.41%115.57%%646.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.65%-10.24%-14.99%-10.27%-10.70%-1.15%54.06%%-40.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.20%-1.16%9.28%5.19%-3.55%-7.50%-2.16%%-7.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.05%-5.93%-4.99%-4.48%-8.15%-3.51%26.94%%-18.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |