CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam (sal)

3.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV100,681102,926122,49399,74696,521
Giá vốn hàng bán78,59386,79897,03576,19875,578
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,08716,12825,45823,54920,943
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,6281,8064,5703,5413,165
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5063,5667,8565,4045,389
Lợi nhuận sau thuế 4,3672,8536,2594,6304,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3672,8536,2594,6304,257
Tổng tài sản ngắn hạn96,75071,98650,030101,15490,80996,75071,98650,030101,15490,80984,52680,04576,49573,698116,500
Tiền mặt18,73818,83718,93623,22716,64418,73818,83718,93623,22716,64425,87911,58917,07114,82320,359
Đầu tư tài chính ngắn hạn52,00023,00042,00035,00052,00023,00042,00035,00025,00021,000
Hàng tồn kho4,8687,5109,17623,18023,0134,8687,5109,17623,18023,01310,98516,03136,78019,45934,558
Tài sản dài hạn15,06442,09562,24320,28021,02715,06442,09562,24320,28021,02722,01925,25056,65964,56436,564
Tài sản cố định7,9529,13710,90512,73814,4407,9529,13710,90512,73814,44015,09714,43537,15246,77315,558
Đầu tư tài chính dài hạn27,00049,00027,00049,0001,0501,050
Tổng tài sản111,813114,081112,273121,434111,836111,813114,081112,273121,434111,836106,545105,295133,153138,263153,064
Tổng nợ23,07126,88921,89133,14423,81023,07126,88921,89133,14423,81019,12421,75949,71451,217110,911
Vốn chủ sở hữu88,74287,19290,38288,29088,02588,74287,19290,38288,29088,02587,42183,53683,43987,04642,153

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K0.34K0.75K0.56K0.51K
Giá cuối kỳ8.50K5.81K13.86K7.17K7.16K
Giá / EPS (PE)16.17 (lần)16.92 (lần)18.40 (lần)12.87 (lần)13.98 (lần)
Giá sổ sách10.68K10.49K10.88K10.62K10.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.55 (lần)1.27 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.53%63.10%44.56%83.30%81.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.47%36.90%55.44%16.70%18.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.63%23.57%19.50%27.29%21.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26%30.84%24.22%37.54%27.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.37%76.43%80.50%72.71%78.71%
6/ Thanh toán hiện hành419.36%267.72%228.54%305.20%381.39%
7/ Thanh toán nhanh398.26%239.79%186.62%235.26%284.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn81.22%70.05%86.50%70.08%69.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản90.04%90.22%109.10%82.14%86.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn104.06%142.98%244.84%98.61%106.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.45%118.05%135.53%112.98%109.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,614.48%1,155.77%1,057.49%328.72%328.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.34%2.77%5.11%4.64%4.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.91%2.50%5.57%3.81%3.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.92%3.27%6.93%5.24%4.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%3%6%6%6%
Tăng trưởng doanh thu-2.18%-15.97%22.80%3.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận53.07%-54.42%35.18%8.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.20%22.83%-33.95%39.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.78%-3.53%2.37%0.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.99%1.61%-7.54%8.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |