CTCP Sông Ba (sba)

33.60
0.70
(2.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,084145,60081,23949,91699,240375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926211,372
Giá vốn hàng bán23,11556,81230,66921,24130,095138,817178,248136,227133,75986,32482,111111,75067,90467,18275,292
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,96988,78850,57028,67569,146237,178317,382178,654164,455167,159171,896221,266144,001127,744136,080
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,03276,92540,55519,86357,741195,083265,031126,697109,064103,855102,933145,31070,13455,83469,468
Tổng lợi nhuận trước thuế30,52677,09240,55520,89057,737196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,52369,535
Lợi nhuận sau thuế 26,93169,45836,47417,88251,517175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,93169,45836,47417,88251,517175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Tổng tài sản ngắn hạn177,370196,829140,221213,501205,247196,829243,097142,541106,73365,92097,549131,70486,739102,43362,806
Tiền mặt87,87116,6549,047118,78964,79516,65480,68040,86612,01813,00011,27152,62314,8208384,522
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,6001,7563,2352,7162,1561,7562,2821,9462,8532,0732,3601,7482,0781,4141,248
Tài sản dài hạn1,027,7361,036,2281,051,6151,061,7421,069,6191,036,2281,083,1321,153,1391,210,6151,201,2131,222,7481,253,9461,316,1461,354,1251,385,238
Tài sản cố định1,005,1041,014,8211,037,0031,048,2691,055,3691,014,8211,068,6431,137,4371,182,4811,151,7011,194,7591,235,1971,295,4141,333,7261,365,796
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,274,8661,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,5571,448,045
Tổng nợ171,291226,172254,410374,290273,560226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744762,198
Vốn chủ sở hữu1,033,8151,006,884937,426900,9531,001,3061,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813685,847

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.49K2.90K4.04K1.94K1.68K1.62K1.59K2.25K1.06K0.86K1.08K1.10K0.37K0.65K0.75K0.09K0.04K3.63K
Giá cuối kỳ32.55K25.90K21.13K16.25K12.30K10.26K8.94K9.83K6.04K4.80K4.95K3.15K1.83K1.32K2.62KKKK
Giá / EPS (PE)13.06 (lần)8.94 (lần)5.23 (lần)8.39 (lần)7.30 (lần)6.33 (lần)5.61 (lần)4.37 (lần)5.69 (lần)5.61 (lần)4.58 (lần)2.86 (lần)4.90 (lần)2.04 (lần)3.47 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.09K16.65K15.70K14.14K13.30K12.90K12.58K11.80K11.38K11.16K11.34K11.29K10.74K10.90K11.81K10.13K7.84K5.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.90 (lần)1.56 (lần)1.35 (lần)1.15 (lần)0.93 (lần)0.80 (lần)0.71 (lần)0.83 (lần)0.53 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.28 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.22 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.72%15.96%18.33%11%8.10%5.20%7.39%9.50%6.18%7.03%4.34%7.43%2.68%4.56%5.51%8.78%26.40%27.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.28%84.04%81.67%89%91.90%94.80%92.61%90.50%93.82%92.97%95.66%92.57%97.32%95.44%94.49%91.22%73.60%72.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.21%18.34%28.38%33.98%38.95%38.44%42.37%48.48%50.92%53.67%52.64%55.10%63.52%64.10%65.40%65.43%52.80%38.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.57%22.46%39.63%51.47%63.79%62.44%73.52%94.09%103.73%115.85%111.13%122.72%174.14%178.58%188.98%189.23%111.88%61.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.79%81.66%71.62%66.02%61.05%61.56%57.63%51.52%49.08%46.33%47.36%44.90%36.48%35.90%34.60%34.57%47.20%61.79%
6/ Thanh toán hiện hành192.30%147.97%120.81%80.68%57.14%57.03%77.48%83.88%66.52%79.49%46.11%68.42%14.34%28.18%35.62%68.81%594.28%275.50%
7/ Thanh toán nhanh190.56%146.64%119.67%79.57%55.61%55.23%75.60%82.77%64.93%78.39%45.19%67.46%14.18%27.58%35.49%68.66%593.93%275.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn95.27%12.52%40.09%23.13%6.43%11.25%8.95%33.52%11.37%0.65%3.32%12.36%4.30%6.13%2.24%8.07%155.25%95.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.95%30.49%37.37%24.30%22.64%20%19.24%24.03%15.10%13.38%14.60%14.61%11.46%13.34%9.21%2.05%3.39%67.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn189.91%191.03%203.88%220.91%279.40%384.53%260.39%252.85%244.30%190.30%336.55%196.59%427.01%292.54%167.22%23.36%12.84%246.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.58%37.34%52.18%36.81%37.08%32.49%33.38%46.65%30.77%28.89%30.82%32.53%31.42%37.17%26.62%5.93%7.18%110%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,239.81%7,905.30%7,811.04%7,000.36%4,688.36%4,164.21%3,479.28%6,393.02%3,267.76%4,751.20%6,033.01%4,740.38%15,533.26%5,080.56%16,785.71%5,206.98%9,355.93%112,581.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.75%46.63%49.34%37.21%34.16%38.66%37.93%40.81%30.30%26.56%30.94%29.96%11.07%15.99%23.99%14.49%6.33%57.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.51%14.22%18.44%9.04%7.73%7.73%7.30%9.81%4.58%3.55%4.52%4.38%1.27%2.13%2.21%0.30%0.21%39.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.58%17.41%25.75%13.70%12.67%12.56%12.66%19.04%9.32%7.67%9.53%9.75%3.48%5.94%6.39%0.86%0.45%63.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)114%126%137%86%76%114%117%122%95%77%87%89%27%43%61%29%15%160%
Tăng trưởng doanh thu-32.59%-24.14%57.40%5.59%17.65%-0.21%-23.73%57.15%8.71%-7.78%-4.85%31.66%-16.69%43.12%423.41%6.61%-91.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.99%-28.30%108.73%15%3.96%1.72%-29.11%111.67%24.02%-20.83%-1.75%256.39%-42.35%-4.59%766.56%143.96%-99.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-37.38%-39.92%-14.50%-14.19%5.34%-12.93%-16.73%-5.96%-8.63%2.56%-9.06%-10.39%-3.88%-3.15%16.51%118.35%146.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.25%6.01%11.03%6.36%3.10%2.52%6.58%3.68%2.04%-1.61%0.43%27.15%-1.44%2.49%16.67%29.09%36.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.47%-7.03%2.36%-1.64%3.96%-4.03%-4.72%-1.23%-3.68%0.59%-4.80%3.30%-3.01%-1.20%16.56%76.22%78.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |