CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (sbl)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,07350,35122,88443,58330,892147,710170,486165,397195,694266,491286,070296,069321,031283,276316,635
Giá vốn hàng bán26,34543,94522,65536,15325,111127,864146,020150,596173,406220,019228,593231,728262,971222,894258,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,7276,4062297,4305,78119,84624,46614,80122,28846,47257,47764,34158,06060,38258,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6731,748-2,2954,6612,5006,6138,6871,0853,00622,88935,20449,36742,54452,79847,644
Tổng lợi nhuận trước thuế-6731,784-2,2954,6612,5006,6508,7461,1253,07321,80245,58849,25742,69053,01247,632
Lợi nhuận sau thuế -6071,246-1,9113,6511,9144,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6071,246-1,9113,6511,9144,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Tổng tài sản ngắn hạn25,69453,23233,46048,79438,97253,23257,36952,03439,16651,47157,714117,72397,224208,42895,368
Tiền mặt2,34115,7643,41929,0138,60615,76429,30133,1653,16713,1261,83842,02239,359135,16020,702
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,100
Hàng tồn kho16,80812,84822,21817,61324,72512,84822,58616,92532,37732,72436,45634,25740,74745,52339,786
Tài sản dài hạn188,190193,195195,688200,995206,611193,195211,709234,894266,849304,416310,215185,610210,682218,174249,229
Tài sản cố định186,586188,852194,044199,084204,312188,852209,340230,344257,875288,495301,166171,856189,974192,953215,484
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản213,885246,426229,149249,789245,582246,426269,078286,929306,015355,887367,928303,333307,906426,602344,597
Tổng nợ26,88658,82142,30061,02954,46758,82173,87198,009117,104157,539167,875102,937107,289224,200161,971
Vốn chủ sở hữu186,998187,605186,849188,760191,115187,605195,207188,919188,911198,348200,053200,396200,617202,402182,626

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.20K0.41K0.58K0.02K0.21K1.52K3.50K3.73K3.28K4.07K3.66K
Giá cuối kỳ7K8.30K9.54K9.72K10.44K12.52K18.49K11.22KKKK
Giá / EPS (PE)35.34 (lần)20.35 (lần)16.40 (lần)561.33 (lần)48.70 (lần)8.25 (lần)5.28 (lần)3.01 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.57K15.62K16.25K15.73K15.73K16.51K16.65K16.68K16.70K16.85K15.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.53 (lần)0.59 (lần)0.62 (lần)0.66 (lần)0.76 (lần)1.11 (lần)0.67 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản12.01%21.60%21.32%18.13%12.80%14.46%15.69%38.81%31.58%48.86%27.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản87.99%78.40%78.68%81.86%87.20%85.54%84.31%61.19%68.42%51.14%72.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.57%23.87%27.45%34.16%38.27%44.27%45.63%33.94%34.84%52.55%47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.38%31.35%37.84%51.88%61.99%79.43%83.92%51.37%53.48%110.77%88.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.43%76.13%72.55%65.84%61.73%55.73%54.37%66.06%65.16%47.45%53%
6/ Thanh toán hiện hành98.98%92.05%84.02%69.86%51.26%52.12%63.42%114.36%90.62%93.13%58.88%
7/ Thanh toán nhanh34.23%69.83%50.94%47.14%8.88%18.98%23.36%81.08%52.64%72.79%34.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.02%27.26%42.91%44.53%4.14%13.29%2.02%40.82%36.69%60.40%12.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.74%59.94%63.36%57.64%63.95%74.88%77.75%97.61%104.26%66.40%91.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn563.91%277.48%297.17%317.86%499.65%517.75%495.67%251.50%330.20%135.91%332.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.48%78.73%87.34%87.55%103.59%134.36%143%147.74%160.02%139.96%173.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho768.07%995.21%646.51%889.78%535.58%672.35%627.04%676.44%645.38%489.63%648.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.64%3.32%4.10%0.13%1.32%6.84%14.71%15.12%12.26%17.25%13.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.11%1.99%2.60%0.07%0.84%5.12%11.44%14.76%12.78%11.46%12.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.27%2.61%3.58%0.11%1.36%9.19%21.04%22.34%19.62%24.15%24.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%5%%1%8%18%19%15%22%17%
Tăng trưởng doanh thu-13.27%-13.36%3.08%-15.48%-26.57%-6.84%-3.38%-7.78%13.33%-10.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-72.02%-29.87%3,259.13%-91.92%-85.87%-56.71%-5.96%13.74%-19.47%11.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-50.64%-20.37%-24.63%-16.31%-25.67%-6.16%63.09%-4.06%-52.15%38.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.15%-3.89%3.33%%-4.76%-0.85%-0.17%-0.11%-0.88%10.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.91%-8.42%-6.22%-6.24%-14.01%-3.27%21.30%-1.49%-27.82%23.80%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |