CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

24
2.70
(12.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV197,074256,453221,427184,111245,888268,571197,249179,547191,382157,683
Giá vốn hàng bán167,158213,472190,626149,485207,617224,021160,923146,762158,935131,811
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,60541,44829,95133,74837,18343,76335,69032,73132,30624,836
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,53211,8758,61312,55912,12614,77914,59913,78513,5507,910
Tổng lợi nhuận trước thuế6,65112,1688,65712,51912,17917,20114,55313,73513,6928,450
Lợi nhuận sau thuế 5,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,6157,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,6157,713
Tổng tài sản ngắn hạn74,01779,08091,74380,98286,19874,01791,74386,19886,19366,63697,02654,07448,92454,21552,554
Tiền mặt2,9835,3529,9444,6627,1072,9839,9447,1076,1505,1573,8119,0556,8276,9266,846
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho29,65526,16943,32248,18250,84329,65543,32250,84354,15829,40839,66321,99519,99524,93726,783
Tài sản dài hạn22,28623,06525,34226,80929,68122,28625,34229,68133,57141,41128,77424,43224,90823,74717,877
Tài sản cố định22,28623,06525,34226,80929,68122,28625,34229,68133,57141,41128,77424,43224,90823,74716,320
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản96,303102,145117,085107,791115,87996,303117,085115,879119,764108,047125,80078,50673,83277,96270,431
Tổng nợ54,78463,02471,48069,10770,65954,78471,48070,65971,66461,43171,01126,51222,41930,46129,218
Vốn chủ sở hữu41,51939,12245,60538,68445,22041,51945,60545,22048,10146,61654,79051,99451,41347,50041,213

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.97K3.65K2.61K4.12K3.69K5.55K4.71K4.83K4.85K2.97K2.51K1.44K1.56K1.12K1.94K3.15K
Giá cuối kỳ33K16.87K25.97K22.67K23.54K21.13K17.06K12.86K9.97K5.25K2.81K3.16K2.95K18KKK
Giá / EPS (PE)16.79 (lần)4.62 (lần)9.94 (lần)5.50 (lần)6.38 (lần)3.81 (lần)3.62 (lần)2.66 (lần)2.05 (lần)1.77 (lần)1.12 (lần)2.19 (lần)1.90 (lần)16.05 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.97K17.54K17.39K18.50K17.93K21.07K20K19.77K18.27K15.85K14.96K13.71K13.86K13.14K13.74K13.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.07 (lần)0.96 (lần)1.49 (lần)1.23 (lần)1.31 (lần)1 (lần)0.85 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.33 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)1.37 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.86%78.36%74.39%71.97%61.67%77.13%68.88%66.26%69.54%74.62%74.17%77.01%76.14%71.03%66.69%65.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.14%21.64%25.61%28.03%38.33%22.87%31.12%33.74%30.46%25.38%25.83%22.99%23.86%28.97%33.32%34.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.89%61.05%60.98%59.84%56.86%56.45%33.77%30.36%39.07%41.48%33.55%20.39%27.87%29.47%23.90%30.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu131.95%156.74%156.26%148.99%131.78%129.61%50.99%43.61%64.13%70.90%50.50%25.62%38.63%41.79%31.40%43.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.11%38.95%39.02%40.16%43.14%43.55%66.23%69.64%60.93%58.52%66.45%79.61%72.13%70.53%76.10%69.45%
6/ Thanh toán hiện hành135.11%128.35%121.99%120.27%116.95%140.81%203.96%218.23%177.98%179.87%221.04%377.64%280.04%247.68%292.43%215.24%
7/ Thanh toán nhanh80.98%67.74%50.04%44.70%65.34%83.25%121%129.04%96.12%88.20%134.12%166.09%114.84%101.37%112.61%94.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.45%13.91%10.06%8.58%9.05%5.53%34.15%30.45%22.74%23.43%35.95%23.63%25.22%13.14%37.33%11.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản204.64%219.03%191.08%153.73%227.58%213.49%251.25%243.18%245.48%223.88%237.08%276.49%230%208.04%195.35%204.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn266.26%279.53%256.88%213.60%369%276.80%364.78%366.99%353.01%300.04%319.65%359.03%302.08%292.91%292.94%313.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu474.66%562.34%489.67%382.76%527.48%490.18%379.37%349.22%402.91%382.61%356.79%347.31%318.86%294.98%256.71%294.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho563.68%492.76%374.93%276.02%705.99%564.81%731.63%733.99%637.35%492.14%703.05%560.90%448.11%434.42%402.11%467.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.59%3.70%3.07%5.82%3.90%5.37%6.20%6.99%6.59%4.89%4.70%3.03%3.52%2.89%5.50%7.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.31%8.11%5.86%8.95%8.87%11.46%15.59%17.01%16.18%10.95%11.14%8.37%8.10%6.02%10.74%16.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.31%20.82%15.03%22.29%20.57%26.32%23.54%24.43%26.56%18.71%16.76%10.52%11.23%8.53%14.11%23.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%4%7%5%6%8%9%8%6%5%3%4%3%7%9%
Tăng trưởng doanh thu-23.15%15.82%20.27%-25.12%-8.45%36.16%9.86%-6.18%21.37%13.62%12.09%7.77%14%9.88%-12.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.19%39.72%-36.63%11.83%-33.50%17.83%-2.56%-0.45%63.56%18.28%73.94%-7.36%38.83%-42.17%-38.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.36%1.16%-1.40%16.66%-13.49%167.84%18.26%-26.40%4.25%48.75%115.10%-34.40%-2.51%27.24%-28.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.96%0.85%-5.99%3.19%-14.92%5.38%1.13%8.24%15.25%5.95%9.11%-1.06%5.46%-4.38%0.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.75%1.04%-3.24%10.84%-14.11%60.24%6.33%-5.30%10.69%20.31%30.73%-10.35%3.11%3.18%-8.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |