CTCP Dịch vụ Sonadezi (sdv)

36.70
0.40
(1.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV463,896511,273494,362445,947405,046
Giá vốn hàng bán410,782438,342421,410381,755348,077
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,11472,93172,95264,19256,969
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,88934,97637,00130,21022,857
Tổng lợi nhuận trước thuế19,92335,58537,26630,22322,907
Lợi nhuận sau thuế 15,71329,52632,36726,14321,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,71329,52632,36726,14321,313
Tổng tài sản ngắn hạn116,46597,084130,932119,92087,691116,46597,084130,932119,92087,69189,27179,08847,84536,21355,361
Tiền mặt16,46421,37617,56233,17131,92816,46421,37617,56233,17131,92815,65021,43410,9015,3621,831
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4,1323,3979,5028,7643,2994,1323,3979,5028,7643,29911,5712,6981,5781,33110,347
Tài sản dài hạn322,888288,867282,798323,146329,025322,888288,867282,798323,146329,025304,958254,973258,307160,842120,178
Tài sản cố định136,757152,765169,813197,963217,500136,757152,765169,813197,963217,500202,547163,81575,54156,78336,482
Đầu tư tài chính dài hạn20,13720,63722,13723,74623,137
Tổng tài sản439,353385,951413,730443,066416,716439,353385,951413,730443,066416,716394,229334,061306,151197,055175,539
Tổng nợ295,059233,151271,876317,650305,110295,059233,151271,876317,650305,110293,511239,635216,212110,84890,160
Vốn chủ sở hữu144,295152,800141,854125,416111,606144,295152,800141,854125,416111,606100,71894,42589,94086,20785,378

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.14K5.91K6.47K5.23K4.26K
Giá cuối kỳ30.10K27.27K24.37K17.07K14.72K
Giá / EPS (PE)9.58 (lần)4.62 (lần)3.76 (lần)3.26 (lần)3.45 (lần)
Giá sổ sách28.86K30.56K28.37K25.08K22.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)0.89 (lần)0.86 (lần)0.68 (lần)0.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.51%25.15%31.65%27.07%21.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.49%74.85%68.35%72.93%78.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.16%60.41%65.71%71.69%73.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu204.48%152.59%191.66%253.28%273.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.84%39.59%34.29%28.31%26.78%
6/ Thanh toán hiện hành61.10%66.93%78.12%63.98%55.75%
7/ Thanh toán nhanh58.93%64.58%72.45%59.31%53.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.64%14.74%10.48%17.70%20.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.59%132.47%119.49%100.65%97.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn398.31%526.63%377.57%371.87%461.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu321.49%334.60%348.50%355.57%362.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,941.48%12,903.80%4,434.96%4,355.94%10,550.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.39%5.77%6.55%5.86%5.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.58%7.65%7.82%5.90%5.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.89%19.32%22.82%20.85%19.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%7%8%7%6%
Tăng trưởng doanh thu-9.27%3.42%10.86%10.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.78%-8.78%23.81%22.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.55%-14.24%-14.41%4.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.57%7.72%13.11%12.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.84%-6.71%-6.62%6.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |