CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (sfc)

21.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV411,929435,011416,441371,936378,9961,602,3841,685,720741,872775,9381,227,4701,428,4741,321,7491,132,9961,409,7152,567,953
Giá vốn hàng bán389,982412,555387,266350,800355,4231,506,0441,599,948661,066687,7111,119,9071,325,3651,220,7631,018,4741,297,7852,452,448
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,93222,43929,15721,11923,55796,27285,70480,75688,138107,471103,065100,986114,521111,931113,428
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,1816,4139,1154,2816,64426,45220,48326,64626,37341,63140,24838,80453,85552,49745,802
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5036,3819,3204,28617,94037,92722,11326,69826,50741,76539,95639,99554,17351,40647,886
Lợi nhuận sau thuế 5,9675,0627,4143,37614,31730,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9675,0627,4143,37614,31730,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,252
Tổng tài sản ngắn hạn156,533182,675171,497124,941127,847182,675106,112149,454177,718112,894138,605332,776387,459371,927312,698
Tiền mặt127,169150,643142,61084,23562,576150,64379,293121,971153,11281,074120,027304,271355,564347,042269,064
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,000
Hàng tồn kho19,43622,22119,35218,23622,76722,22114,71815,95512,71421,51410,20917,54418,92914,68231,979
Tài sản dài hạn118,013119,615120,765121,418123,248119,615125,128128,738133,165147,676154,668158,994131,868127,320129,590
Tài sản cố định66,87466,52867,90175,34676,92266,52878,52283,10490,242103,552110,080113,22752,58450,02039,929
Đầu tư tài chính dài hạn6,4426,4426,4426,3706,3706,4426,3706,4256,3586,5466,5466,5466,5466,5466,546
Tổng tài sản274,546302,289292,262246,359251,095302,289231,241278,193310,883260,571293,273491,770519,328499,247442,288
Tổng nợ102,951136,065106,62366,92874,703136,06567,733112,493144,02887,94382,875275,399307,436294,950258,018
Vốn chủ sở hữu171,595166,225185,639179,431176,393166,225163,507165,700166,855172,628210,398216,371211,892204,297184,271

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.95K2.70K1.57K1.90K1.88K2.98K2.84K2.85K3.86K3.55K3.33K1.76K1.89K2.87K5.34K6.76K6.56K3.28K4.64K3.92K3.92K
Giá cuối kỳ22K21.83K18.43K21.73K19.27K15.93K14.65K13.97K13.67K10.62K11.32K9.27K7.68K8.05K8.11K10.39K4.41K5.48K2.16K1.40K0.94K
Giá / EPS (PE)11.27 (lần)8.09 (lần)11.75 (lần)11.47 (lần)10.23 (lần)5.35 (lần)5.17 (lần)4.91 (lần)3.54 (lần)2.99 (lần)3.40 (lần)5.28 (lần)4.06 (lần)2.80 (lần)1.52 (lần)1.54 (lần)0.67 (lần)1.67 (lần)0.47 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách15.35K14.87K14.63K14.82K14.93K15.44K18.82K19.36K18.96K18.28K16.48K15.72K16.62K16.94K15.87K20.16K33.05K29.26K21.85K19.24K15.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)1.47 (lần)1.26 (lần)1.47 (lần)1.29 (lần)1.03 (lần)0.78 (lần)0.72 (lần)0.72 (lần)0.58 (lần)0.69 (lần)0.59 (lần)0.46 (lần)0.48 (lần)0.51 (lần)0.52 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.02%60.43%45.89%53.72%57.17%43.33%47.26%67.67%74.61%74.50%70.70%72.40%66.37%65.75%68.10%70.62%27.31%56.17%57.46%57.70%57.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.98%39.57%54.11%46.28%42.83%56.67%52.74%32.33%25.39%25.50%29.30%27.60%33.63%34.25%31.90%29.38%72.69%43.83%42.54%42.30%42.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.50%45.01%29.29%40.44%46.33%33.75%28.26%56%59.20%59.08%58.34%60.60%48.64%18.08%29.17%45.34%37.62%47.94%45.09%54.03%42.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60%81.86%41.43%67.89%86.32%50.94%39.39%127.28%145.09%144.37%140.02%153.83%94.70%22.07%41.18%82.93%60.30%92.07%82.12%117.54%75.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.50%54.99%70.71%59.56%53.67%66.25%71.74%44%40.80%40.92%41.66%39.40%51.36%81.92%70.83%54.67%62.38%52.06%54.91%45.97%57.10%
6/ Thanh toán hiện hành158.79%138.48%206.63%155.72%137.53%152.19%196.06%125.46%129.57%128.58%124.33%121.81%138.23%364.43%236.94%157.05%72.84%117.23%166.95%131.24%147.52%
7/ Thanh toán nhanh139.07%121.63%177.97%139.09%127.69%123.19%181.62%118.85%123.24%123.51%111.61%87.22%89.98%342.57%158.30%109.52%41.20%53.66%110.22%74.07%105.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn129%114.20%154.40%127.08%118.49%109.30%169.78%114.72%118.91%119.98%106.98%78.73%68.46%190.98%76.39%71.84%13.04%19.09%40.94%23.52%5.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản595.64%530.08%728.99%266.68%249.59%471.07%487.08%268.77%218.17%282.37%580.61%548.65%634.10%844.94%634.80%456.95%891.57%559.09%952.79%724.60%817.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,044.71%877.18%1,588.62%496.39%436.61%1,087.28%1,030.61%397.19%292.42%379.03%821.22%757.77%955.46%1,285.04%932.18%647.04%3,264.80%995.41%1,658.30%1,255.71%1,429.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu953.01%963.98%1,030.98%447.72%465.04%711.05%678.94%610.87%534.70%690.03%1,393.57%1,392.64%1,234.60%1,031.37%896.19%835.90%1,429.18%1,073.84%1,735.21%1,576.29%1,431.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,926.54%6,777.57%10,870.69%4,143.32%5,409.08%5,205.48%12,982.32%6,958.29%5,380.50%8,839.29%7,668.93%2,576.43%2,647.14%20,655.19%2,608.32%1,966.88%7,110.82%1,753.04%4,641.22%2,728.23%4,658.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.33%1.88%1.04%2.86%2.71%2.71%2.22%2.41%3.81%2.82%1.45%0.80%0.92%1.64%3.75%4.01%1.39%1.04%1.22%1.29%1.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.95%9.98%7.58%7.62%6.77%12.77%10.81%6.47%8.31%7.95%8.42%4.40%5.85%13.89%23.83%18.34%12.38%5.83%11.66%9.38%14.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.72%18.15%10.73%12.79%12.62%19.27%15.06%14.71%20.38%19.43%20.22%11.17%11.38%16.96%33.65%33.54%19.84%11.20%21.23%20.40%24.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%1%3%3%3%2%3%4%3%2%1%1%2%4%4%1%1%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-6.52%-4.94%127.23%-4.39%-36.79%-14.07%8.07%16.66%-19.63%-45.10%4.92%16.78%16.78%22.84%31.80%-7.97%50.35%24.28%25.02%32.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.40%72.02%-17.22%0.65%-36.72%4.94%-0.43%-26.28%8.80%6.54%89.83%1.57%-34.53%-46.20%23.32%166%100.16%5.92%18.21%0.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả37.81%100.88%-39.79%-21.90%63.77%6.12%-69.91%-10.42%4.23%14.31%-4.56%68.17%318.69%-42.80%-38.96%116.41%-26.01%125.15%-20.65%88.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.72%1.66%-1.32%-0.69%-3.34%-17.95%-2.76%2.11%3.72%10.87%4.85%3.53%-2.45%6.74%22.93%57.35%12.97%100.82%13.57%20.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.34%30.72%-16.88%-10.52%19.31%-11.15%-40.36%-5.31%4.02%12.88%-0.85%34.97%55.61%-7.71%-5.13%79.56%-5.72%111.79%-4.92%49.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |