CTCP Khách sạn Sài Gòn (sgh)

26.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,57611,30510,46210,6229,83942,22928,07917,93317,58150,39945,44045,05640,17134,58624,988
Giá vốn hàng bán5,0915,8955,6166,1334,67622,95718,46315,63816,55524,26222,76223,79123,30021,90116,622
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,4855,4104,8464,4895,16319,2729,6162,2961,02626,13722,67821,26416,87112,6858,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,3915,5125,3255,4836,35321,76211,2705,2515,17725,01223,74619,7929,1314,6972,880
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3875,6365,2995,4616,32821,81311,2155,1705,12325,07923,98619,9439,1305,1823,845
Lợi nhuận sau thuế 4,3094,5004,2404,3555,06317,4208,9464,4264,39120,06319,18915,9897,3434,0173,036
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3094,5004,2404,3555,06317,4208,9464,4264,39120,06319,18915,9897,3434,0173,036
Tổng tài sản ngắn hạn183,790181,313176,829176,375170,270181,321165,393150,705141,985146,650129,983116,39896,85319,13317,316
Tiền mặt3,3954,0948,2897,7244,3914,094112,6197313,0957,9564,175101,19289,55612,2469,599
Đầu tư tài chính ngắn hạn175,714171,714163,714161,214159,714171,71448,214145,214132,714127,198119,3109,0952,7952,795
Hàng tồn kho366353361295319355344290351456433660728586645
Tài sản dài hạn28,15428,79229,32030,03330,71428,79231,46634,09737,06839,55742,13745,33151,03355,64064,745
Tài sản cố định26,70427,37728,04028,74529,45227,37730,15933,04035,84338,82941,74644,98748,94152,54556,527
Đầu tư tài chính dài hạn2,795
Tổng tài sản211,944210,105206,149206,408200,984210,113196,859184,802179,053186,207172,120161,729147,88674,77382,061
Tổng nợ18,12219,86420,40324,89317,77520,60018,71314,54212,15814,57211,50010,2806,74025,04234,766
Vốn chủ sở hữu193,822190,241185,746181,515183,209189,513178,147170,260166,895171,635160,619151,449141,14649,73147,295

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.41K1.41K0.72K0.36K0.36K1.62K1.55K1.29K2.08K1.14K0.86K1.83K5.56K5.95K4.71K4.64K4.35K2.44K1.63K1.45K1.39K
Giá cuối kỳ24.20K33K54.14K54.14K55.03K45.73K65.19K37.38K21.35K10.81K26.94K18.81K13.95K12.65K17.65K13.14K14.37K23.02K9.97K3.10K2.48K
Giá / EPS (PE)17.19 (lần)23.42 (lần)74.83 (lần)151.24 (lần)154.95 (lần)28.18 (lần)42 (lần)28.91 (lần)10.27 (lần)9.51 (lần)31.35 (lần)10.27 (lần)2.51 (lần)2.13 (lần)3.75 (lần)2.83 (lần)3.30 (lần)9.43 (lần)6.12 (lần)2.14 (lần)1.78 (lần)
Giá sổ sách15.68K15.33K14.41K13.77K13.50K13.88K12.99K12.25K39.96K14.08K13.39K25.91K25.95K23.57K20.65K18.91K15.17K13.59K13.25K12.99K12.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.54 (lần)2.15 (lần)3.76 (lần)3.93 (lần)4.08 (lần)3.29 (lần)5.02 (lần)3.05 (lần)0.53 (lần)0.77 (lần)2.01 (lần)0.73 (lần)0.54 (lần)0.54 (lần)0.85 (lần)0.69 (lần)0.95 (lần)1.69 (lần)0.75 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.72%86.30%84.02%81.55%79.30%78.76%75.52%71.97%65.49%25.59%21.10%46.97%71.43%74.57%63.36%55.48%38.34%25.29%26.78%27.80%31.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.28%13.70%15.98%18.45%20.70%21.24%24.48%28.03%34.51%74.41%78.90%53.03%28.56%25.43%36.64%44.52%61.66%74.71%73.22%72.20%68.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.55%9.80%9.51%7.87%6.79%7.83%6.68%6.36%4.56%33.49%42.37%9.33%5.50%8.80%6.75%9.42%12.02%8.51%6.47%7.79%6.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.35%10.87%10.50%8.54%7.28%8.49%7.16%6.79%4.78%50.35%73.51%10.29%5.82%9.65%7.24%10.40%13.67%9.30%6.91%8.44%7.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.45%90.20%90.49%92.13%93.21%92.17%93.32%93.64%95.44%66.51%57.63%90.67%94.50%91.20%93.25%90.58%87.98%91.49%93.54%92.21%93.25%
6/ Thanh toán hiện hành1,124.10%1,000.23%1,018.37%1,227.14%1,364.19%1,219.85%1,450.70%1,503.85%1,911.82%248.09%283.31%503.23%1,502.91%934.80%1,112.80%722.06%336.51%312.62%446.07%378.60%504.54%
7/ Thanh toán nhanh1,121.86%998.27%1,016.25%1,224.78%1,360.82%1,216.05%1,445.87%1,495.32%1,897.45%240.50%272.76%480.07%1,487.38%916.97%1,102.47%717.23%332.42%305.93%437.62%371.98%495.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.76%22.58%693.42%5.95%29.74%66.18%46.60%1,307.39%1,767.79%158.79%157.05%217.13%1,380.87%698.24%472.47%269.68%254.81%172.63%230.36%231.25%271.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.27%20.10%14.26%9.70%9.82%27.07%26.40%27.86%27.16%46.25%30.45%13.45%51.86%58.60%67.41%71.33%97.97%87.18%75.03%66.83%56.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.38%23.29%16.98%11.90%12.38%34.37%34.96%38.71%41.48%180.77%144.31%28.64%72.60%78.58%106.38%128.57%255.54%344.64%280.22%240.38%178.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.17%22.28%15.76%10.53%10.53%29.36%28.29%29.75%28.46%69.55%52.83%14.84%54.88%64.25%72.29%78.75%111.36%95.28%80.22%72.47%60.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,211.75%6,466.76%5,367.15%5,392.41%4,716.52%5,320.61%5,256.81%3,604.70%3,200.55%3,737.37%2,577.05%438.31%3,233.80%2,078.74%6,238.26%7,970.80%8,550%7,634.51%7,659.84%7,342.98%5,545.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần40.51%41.25%31.86%24.68%24.98%39.81%42.23%35.49%18.28%11.61%12.15%47.64%39.02%39.26%31.56%31.18%25.75%18.85%15.33%15.37%17.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.21%8.29%4.54%2.39%2.45%10.77%11.15%9.89%4.97%5.37%3.70%6.41%20.24%23.01%21.27%22.24%25.23%16.43%11.51%10.27%10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.98%9.19%5.02%2.60%2.63%11.69%11.95%10.56%5.20%8.08%6.42%7.07%21.41%25.23%22.81%24.56%28.68%17.96%12.30%11.14%10.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)77%76%48%28%27%83%84%67%32%18%18%68%85%78%58%75%63%40%30%29%33%
Tăng trưởng doanh thu23.89%50.39%56.58%2%-65.12%10.91%0.85%12.16%16.15%38.41%268.01%-73%-5.97%1.45%0.24%-11.86%30.45%21.83%12.92%19.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận34.41%94.72%102.12%0.80%-78.11%4.55%20.01%117.74%82.80%32.31%-6.15%-67.04%-6.55%26.23%1.45%6.71%78.26%49.74%12.64%4.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.95%10.08%28.68%19.61%-16.57%26.71%11.87%52.52%-73.09%-27.97%637.97%76.77%-33.64%52.06%-23.98%-5.13%64.07%37.95%-16.47%16.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.79%6.38%4.63%2.02%-2.76%6.86%6.05%7.30%183.82%5.15%3.35%-0.15%10.09%14.14%9.21%24.64%11.61%2.57%2.01%0.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.45%6.73%6.52%3.21%-3.84%8.18%6.42%9.36%97.78%-8.88%62.59%4.08%6.24%16.70%6.08%21.06%16.08%4.86%0.57%1.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |