CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.62
0.03
(0.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV288,880261,116311,962259,249323,9031,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591447,956
Giá vốn hàng bán239,279209,311250,522203,817275,243938,894957,719803,679792,628729,975664,243757,327546,806406,304383,639
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,58732,54939,74836,29436,128144,720143,154123,942141,673134,059136,365129,463111,895102,14460,695
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,9152,7524,4804,2233,39314,84819,67018,34929,06033,91339,10737,86943,75034,27313,462
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9662,9534,5654,7173,41915,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,93513,219
Lợi nhuận sau thuế 3,3922,6364,0984,1343,01112,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3922,6364,0984,1343,01112,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Tổng tài sản ngắn hạn844,560882,679832,558822,203818,064813,303801,127724,929708,918618,553543,411488,149337,161268,102118,328
Tiền mặt36,18439,77834,69357,40251,96839,77843,53845,177122,41562,23329,79338,24226,63456,15011,686
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,20019,20024,00724,01114,96919,20014,96914,35429,000
Hàng tồn kho435,675436,421403,682388,889397,346436,421415,461358,221272,325286,343289,113274,063112,28589,88155,891
Tài sản dài hạn194,333199,320205,206210,476215,109198,926219,524217,303181,493188,896191,819189,045165,675166,284102,104
Tài sản cố định150,671155,384160,159164,965166,729155,384161,214142,657140,641137,371143,525134,273130,143126,83873,988
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Tổng tài sản1,038,8941,081,9981,037,7641,032,6791,033,1731,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386220,432
Tổng nợ622,431667,435625,837624,843629,196599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798117,539
Vốn chủ sở hữu416,462414,563411,927407,835403,977413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588102,893

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43K0.37K0.53K0.56K0.79K1.02K1.30K1.57K2.03K1.58K1.27K0.69K0.82K1.15K0.01K1.29K
Giá cuối kỳ4.69K4.65K3.90K7.98K3.79K3.52K3.63K4.39K4.20K4.60K2.84K2.19KKKKK
Giá / EPS (PE)11 (lần)12.56 (lần)7.38 (lần)14.24 (lần)4.79 (lần)3.46 (lần)2.80 (lần)2.79 (lần)2.07 (lần)2.91 (lần)2.23 (lần)3.17 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.45K12.35K11.99K12.57K12.02K12.11K12.73K15.21K13.13K12.48K12.86K11.90K11.22K10.41K10.22K2.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.38 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.64 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.37 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)28 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.29%80.35%78.49%76.94%79.62%76.61%73.91%72.08%67.05%61.72%53.68%51.49%58.70%53.12%66.55%82.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.71%19.65%21.51%23.06%20.38%23.39%26.09%27.92%32.95%38.28%46.32%48.51%41.30%46.88%33.45%17.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.91%59.19%60.71%57.52%56.99%54.49%52.26%49.29%47.37%48.30%53.32%55.48%63.39%64.34%57.29%78.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu149.46%145.05%154.55%135.39%132.51%119.74%109.45%97.18%89.99%93.41%114.23%124.61%173.12%180.46%134.13%374.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.09%40.81%39.29%42.48%43.01%45.51%47.74%50.71%52.63%51.70%46.68%44.52%36.61%35.66%42.71%21.05%
6/ Thanh toán hiện hành135.91%136.01%129.67%134.21%141.46%143.92%147.15%151.68%198.89%154.25%108.42%102.43%100.71%94.35%130.32%116.48%
7/ Thanh toán nhanh65.80%63.02%62.42%67.89%87.12%77.30%68.86%66.52%132.66%102.54%57.21%53%66.74%61.05%79.11%69.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.82%6.65%7.05%8.36%24.43%14.48%8.07%11.88%15.71%32.30%10.71%3.79%27.16%11.61%2.65%11.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản107.92%114.23%115.13%104.30%108.87%111.64%111.57%135.02%135.68%118.92%203.22%162.20%132.90%146.89%1.89%149.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.76%142.16%146.68%135.57%136.74%145.73%150.95%187.31%202.35%192.68%378.57%315.02%226.39%276.54%2.84%181.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu269.22%279.91%293.07%245.51%253.13%245.31%233.68%266.24%257.78%230.02%435.36%364.33%362.97%411.97%4.42%709.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho207.25%215.13%230.52%224.35%291.06%254.93%229.75%276.33%486.98%452.05%686.41%560.52%576.12%685.66%5.96%393.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.27%1.07%1.50%1.82%2.60%3.42%4.36%3.89%5.99%5.51%2.27%1.59%2.01%2.67%2.68%7.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.37%1.22%1.73%1.90%2.83%3.82%4.87%5.25%8.13%6.55%4.61%2.58%2.67%3.92%0.05%11.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.42%3%4.41%4.46%6.58%8.40%10.20%10.34%15.44%12.68%9.88%5.80%7.30%11.01%0.12%53.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%2%2%3%4%5%5%7%7%3%2%2%3%3%9%
Tăng trưởng doanh thu-7.59%-1.61%19.57%1.38%7.54%9.89%-10.29%34.02%32.07%15.32%29.18%6.48%-5.06%9,381.26%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.94%-29.92%-1.01%-29.11%-18.37%-13.82%0.78%-13.05%43.52%180.02%84.14%-15.68%-28.54%9,347.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.08%-3.31%14.34%6.80%15.33%14.52%15.11%40.13%13.53%78.49%-0.90%-23.64%3.37%36.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.09%3.02%0.17%4.53%4.22%4.68%2.21%29.76%17.84%118.27%8.10%6.08%7.75%1.82%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.55%-0.83%8.32%5.82%10.27%9.82%8.57%34.67%15.76%97.06%3.11%-12.76%4.93%21.96%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |