CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

35.90
0.40
(1.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,628190,777254,258132,47983,669661,183746,102657,816429,384643,027619,287619,950512,967594,685596,444
Giá vốn hàng bán55,72486,95595,28372,91257,812312,962319,320307,564287,869318,357309,275302,130274,265257,514221,140
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV905103,822158,97659,56625,857348,221426,782350,252141,515324,670310,012314,833238,702337,172375,304
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,93789,053149,32950,33017,077305,789370,856278,91566,416227,667197,255192,431101,610173,839226,419
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,28189,103148,82850,97017,075305,976366,986279,17766,810227,877197,449191,657102,150169,484226,441
Lợi nhuận sau thuế -6,28180,257133,89245,79015,343275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,28180,257133,89245,79015,343275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Tổng tài sản ngắn hạn195,758307,529389,045334,522265,489307,529378,471292,301128,520215,791255,407240,627198,632303,961421,548
Tiền mặt91,45958,888139,456169,602112,24258,888219,130152,63514,13592,625139,663130,62648,233157,842107,432
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00030,00030,0003,8213,8213,821
Hàng tồn kho5,3066,1126,6716,2416,0646,1126,2326,0523,5413,9051,6781,21213,6423,3521,632
Tài sản dài hạn1,208,7411,238,2721,276,0301,311,8991,353,1231,238,2721,390,5191,540,2131,696,5761,869,3812,056,8692,232,4472,447,0672,609,0212,784,105
Tài sản cố định1,193,4151,229,6781,267,4421,306,3951,345,4111,229,6781,384,4691,538,4071,693,7781,865,5852,049,6152,214,7512,445,7102,606,3862,771,500
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,404,4991,545,8011,665,0751,646,4211,618,6121,545,8011,768,9901,832,5141,825,0962,085,1712,312,2762,473,0732,645,6992,912,9823,205,653
Tổng nợ155,650189,465388,996504,234257,248189,465321,762495,849704,247831,8191,078,0311,256,0111,468,4211,676,0131,983,875
Vốn chủ sở hữu1,248,8491,356,3361,276,0791,142,1871,361,3641,356,3361,447,2281,336,6651,120,8501,253,3521,234,2451,217,0631,177,2781,236,9701,221,778

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.51K2.72K3.17K2.83K0.68K2.31K2K1.98K1.05K1.76K2.35K1.11K0.97K0.67K0.26K0.12K0.42K
Giá cuối kỳ33.45K30.22K22.69K19.21K16.68K13.17K12.40K11.72K9.71K8.53K8.51K3.94K2.17KKKKK
Giá / EPS (PE)13.35 (lần)11.11 (lần)7.15 (lần)6.79 (lần)24.65 (lần)5.70 (lần)6.20 (lần)5.93 (lần)9.28 (lần)4.86 (lần)3.62 (lần)3.54 (lần)2.23 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.34K13.40K14.30K14.26K11.96K13.37K13.17K12.99K12.56K13.20K13.04K11.53K11.16K9.78K8.48K7.56K6.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.71 (lần)2.25 (lần)1.59 (lần)1.35 (lần)1.39 (lần)0.98 (lần)0.94 (lần)0.90 (lần)0.77 (lần)0.65 (lần)0.65 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.94%19.89%21.39%15.95%7.04%10.35%11.05%9.73%7.51%10.43%13.15%8.64%17.09%16.75%18.98%38.59%53.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.06%80.11%78.61%84.05%92.96%89.65%88.95%90.27%92.49%89.57%86.85%91.36%82.91%83.25%81.02%61.41%46.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.08%12.26%18.19%27.06%38.59%39.89%46.62%50.79%55.50%57.54%61.89%63.07%58.70%52.91%44.66%40.02%24.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.46%13.97%22.23%37.10%62.83%66.37%87.34%103.20%124.73%135.49%162.38%170.78%142.15%112.37%80.70%66.71%32.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.92%87.74%81.81%72.94%61.41%60.11%53.38%49.21%44.50%42.46%38.11%36.93%41.30%47.09%55.34%59.98%75.70%
6/ Thanh toán hiện hành145.38%191.65%186.66%113.80%39.76%81.55%85.51%100.89%73.91%96.13%65.84%42.76%109.02%117.07%158.45%410.80%616.18%
7/ Thanh toán nhanh141.44%187.84%183.58%111.45%38.67%80.07%84.95%100.39%68.83%95.07%65.59%42.56%108.88%116.88%158.33%410.80%616.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.92%36.70%108.07%59.43%4.37%35%46.76%54.77%17.95%49.92%16.78%3.97%46.06%52.02%66.71%213.94%3.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.15%42.77%42.18%35.90%23.53%30.84%26.78%25.07%19.39%20.41%18.61%6.63%7%7.99%4.59%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn323.94%215%197.14%225.05%334.10%297.99%242.47%257.64%258.25%195.65%141.49%76.73%40.93%47.68%24.20%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.78%48.75%51.55%49.21%38.31%51.30%50.18%50.94%43.57%48.08%48.82%17.96%16.94%16.96%8.30%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,858.91%5,120.45%5,123.88%5,082.02%8,129.60%8,152.55%18,431.17%24,928.22%2,010.45%7,682.40%13,550.25%5,961.96%11,785.26%12,592.10%16,271%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần40%41.63%43.03%40.31%14.77%33.66%30.28%29.88%19.12%27.67%36.90%53.69%51.54%40.59%36.97%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.06%17.81%18.15%14.47%3.47%10.38%8.11%7.49%3.71%5.65%6.87%3.56%3.61%3.24%1.70%0.92%4.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.31%20.30%22.18%19.84%5.66%17.27%15.19%15.22%8.33%13.30%18.02%9.64%8.73%6.89%3.07%1.53%6.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)82%88%101%86%22%68%61%61%36%64%100%145%138%97%75%%%
Tăng trưởng doanh thu-8.31%-11.38%13.42%53.20%-33.22%3.83%-0.11%20.86%-13.74%-0.29%207.29%9.56%13.97%135.75%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.77%-14.25%21.08%318.07%-70.70%15.42%1.22%88.93%-40.41%-25.24%111.20%14.13%44.73%158.82%124.09%-72.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.49%-41.12%-35.11%-29.59%-15.34%-22.84%-14.17%-14.47%-12.39%-15.52%7.48%24.15%44.38%60.59%35.62%138.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.26%-6.28%8.27%19.25%-10.57%1.55%1.41%3.38%-4.83%1.24%13.04%3.34%14.14%15.33%12.11%14.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.23%-12.62%-3.47%0.41%-12.47%-9.82%-6.50%-6.52%-9.18%-9.13%9.54%15.56%30.14%35.54%21.52%44.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |