CTCP Sông Đà 1.01 (sjc)

4.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1,7061,8451,9441,3011,6796,79645,6807,1867,74443,62121,9978,52813,1797,85774,520
Giá vốn hàng bán1,3691,6021,3541,2561,3785,58141,0815,7055,37339,85317,7845,8448,6604,61966,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV337243590451551,2154,3841,2752,3713,7684,2132,6844,2773,2387,998
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,155-99212-257-232-5,2992,935-50291-2235581131,237-3,5843,898
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,155-99212-257-232-5,2992,935-50289-51329-3,6371,4762113,941
Lợi nhuận sau thuế -5,155-99212-257-232-5,2992,289-50271-49192-3,6601,1511652,955
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,155-99212-257-232-5,2992,289-50271-49192-3,6601,1511652,955
Tổng tài sản ngắn hạn1,586,3691,560,3881,562,4881,561,5321,560,8951,586,3691,560,8951,550,7191,450,4941,408,4881,370,2021,056,109512,612228,878182,006
Tiền mặt15,8202,9923,1122,9183,04015,8203,0401,5811,28670220,95939,62424,015491403
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,500
Hàng tồn kho1,410,1661,384,7561,383,4431,383,0541,382,3891,410,1661,382,3891,377,9691,303,9501,265,8351,175,242823,267335,607120,16041,934
Tài sản dài hạn56,56056,73456,51256,68656,72156,56056,72157,79158,71159,30457,02335,39134,55034,55437,218
Tài sản cố định6,3286,3686,4096,4506,4916,3286,4916,6546,8176,9817,1507,4357,9328,62410,724
Đầu tư tài chính dài hạn1,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,5401,540
Tổng tài sản1,642,9301,617,1221,619,0011,618,2181,617,6161,642,9301,617,6161,608,5101,509,2051,467,7921,427,2251,091,500547,162263,432219,224
Tổng nợ1,548,7901,517,8281,519,6081,519,0371,518,3161,548,7901,518,3161,511,4991,411,6921,370,3511,328,054992,507444,508161,930124,152
Vốn chủ sở hữu94,13999,29499,39399,18199,30094,13999,30097,01197,51397,44299,17198,994102,653101,50295,072

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.32KK0.01KK0.03KK0.16K0.02K0.66K1.92K3.70K6.48K4.47K2.80K0.74K0.26K
Giá cuối kỳ17.90K3.50K1.40K1.20K2.60K12.10K4.10K6.30K4.70K3.86K4.58K4.43K11.37K11.03K4.64KKK
Giá / EPS (PE) (lần)11.05 (lần) (lần)122.13 (lần) (lần)455.39 (lần) (lần)39.55 (lần)205.83 (lần)5.84 (lần)2.39 (lần)1.20 (lần)1.75 (lần)2.47 (lần)1.66 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.03K13.74K13.43K13.49K13.48K13.72K13.70K14.21K14.05K21.27K22.59K23.52K32.43K23.28K20.55K5.64K5.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.37 (lần)0.25 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.19 (lần)0.88 (lần)0.30 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.35 (lần)0.47 (lần)0.23 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.56%96.49%96.41%96.11%95.96%96%96.76%93.69%86.88%83.02%84.75%89.46%92.44%91.78%89.38%93.06%82.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.44%3.51%3.59%3.89%4.04%4%3.24%6.31%13.12%16.98%15.25%10.54%7.56%8.22%10.62%6.94%17.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn94.27%93.86%93.97%93.54%93.36%93.05%90.93%81.24%61.47%56.63%59.42%72.41%79.13%83.29%61.40%80.59%63.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,645.22%1,529.02%1,558.07%1,447.70%1,406.32%1,339.16%1,002.59%433.02%159.53%130.59%146.43%262.51%379.10%498.53%159.09%415.29%171.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn5.73%6.14%6.03%6.46%6.64%6.95%9.07%18.76%38.53%43.37%40.58%27.59%20.87%16.71%38.60%19.41%36.80%
6/ Thanh toán hiện hành186.76%183.55%192.41%202.83%190.28%178.75%528.50%513.93%184.79%161.84%257.47%203.33%423.31%209.15%145.57%115.47%130.25%
7/ Thanh toán nhanh20.74%20.99%21.43%20.49%19.27%25.43%116.52%177.46%87.77%124.55%181.38%118.93%266.57%156.63%96.19%115.47%130.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.86%0.36%0.20%0.18%0.09%2.73%19.83%24.08%0.40%0.36%18.67%44.51%127.63%77.53%5.11%14.48%7.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.41%2.82%0.45%0.51%2.97%1.54%0.78%2.41%2.98%33.99%71.20%45.82%34.65%36.21%120.28%95.42%50.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.43%2.93%0.46%0.53%3.10%1.61%0.81%2.57%3.43%40.94%84.01%51.22%37.48%39.46%134.56%102.53%61.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu7.22%46%7.41%7.94%44.77%22.18%8.61%12.84%7.74%78.38%175.45%166.12%166%216.75%311.62%491.68%137.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.40%2.97%0.41%0.41%3.15%1.51%0.71%2.58%3.84%158.64%259.31%105.82%89.32%132.23%376.73%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-77.97%5.01%-6.99%0.92%-0.11%0.87%-42.92%8.73%2.10%3.97%4.84%9.46%12.03%8.86%4.38%2.66%3.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.14%%%%0.01%%0.21%0.06%1.35%3.45%4.34%4.17%3.21%5.26%2.54%1.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.31%%0.07%%0.19%%1.12%0.16%3.11%8.49%15.72%19.98%19.20%13.63%13.09%5.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-95%6%-9%1%%1%-63%13%4%4%5%11%14%11%5%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-85.12%535.68%-7.21%-82.25%98.30%157.94%-35.29%67.74%-89.46%-57.92%1.44%22.74%6.71%-23.22%%298.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-331.50%-555.98%-807.04%-244.90%-125.52%-105.25%-417.98%597.58%-94.42%-65.53%-48.10%-3.49%44.96%55.44%%182.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.01%0.45%7.07%3.02%3.18%33.81%123.28%174.51%30.43%-16%-46.43%-15.07%5.96%245.90%%169.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.20%2.36%-0.51%0.07%-1.74%0.18%-3.56%1.13%6.76%-5.81%-3.96%22.65%39.33%10.38%%11.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.56%0.57%6.58%2.82%2.84%30.76%99.48%107.71%20.17%-11.86%-34.71%-7.20%11.53%155%%111.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |