CTCP Sông Đà 19 (sjm)

6.90
0.50
(7.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV-2967851781,6866,46423,7992,72313,003
Giá vốn hàng bán-3211,1861,3832,2672,61522,6192,73712,319
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25-401-1,205-5803,8491,180-14684
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-524,1226392,773-2,5233,528-1,5571,502-3,578-1,764-1,278-7,830-1,804
Tổng lợi nhuận trước thuế-524,1226392,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,362
Lợi nhuận sau thuế -524,1226392,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-524,1226392,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,312
Tổng tài sản ngắn hạn22,59719,64723,08624,44925,76922,59719,64725,34730,95835,55227,55329,48735,58537,79847,739
Tiền mặt3,597931,1089003,0693,59793900107498306614131248
Đầu tư tài chính ngắn hạn9588943,3335,5072,5129588945,45010,600
Hàng tồn kho2832832832832832,4614,2408,1789,256
Tài sản dài hạn12,50912,31711,4569,4534,86312,50912,3179,4637161,30411,78214,33515,79515,10619,061
Tài sản cố định5407018871,091401579
Đầu tư tài chính dài hạn12,50912,31711,4569,4534,86312,50912,3179,46371676411,08013,44814,70514,70518,434
Tổng tài sản35,10631,96434,54233,90330,63335,10631,96434,81131,67436,85539,33543,82151,38052,90366,800
Tổng nợ22,81022,20521,78622,00222,21522,81022,20522,00226,97630,51534,70635,61541,40941,03647,391
Vốn chủ sở hữu12,2969,75912,75711,9018,41812,2969,75912,8094,6986,3404,6298,2069,97111,86719,409

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.51KK1.62KK0.34KKKKKKKKK0.01K2.20K2.04K0.72K
Giá cuối kỳ6.40K5.60K9.60K2.80K1.40K1.10K0.90K1.20K1.70K1.60K2.70K2.20K2.20K13.30K22.17K5.89KK
Giá / EPS (PE)12.61 (lần) (lần)5.92 (lần) (lần)4.09 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)963.77 (lần)10.06 (lần)2.89 (lần) (lần)
Giá sổ sách2.46K1.95K2.56K0.94K1.27K0.93K1.64K1.99K2.37K3.88K4.28K9.99K11.92K13.59K13.88K12.26K3.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.60 (lần)2.87 (lần)3.75 (lần)2.98 (lần)1.10 (lần)1.19 (lần)0.55 (lần)0.60 (lần)0.72 (lần)0.41 (lần)0.63 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.98 (lần)1.60 (lần)0.48 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.37%61.47%72.81%97.74%96.46%70.05%67.29%69.26%71.45%71.47%50.03%73.79%76.57%80.44%71.45%94.65%85.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.63%38.53%27.18%2.26%3.54%29.95%32.71%30.74%28.55%28.53%49.97%26.21%23.43%19.56%28.55%5.36%14.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.97%69.47%63.20%85.17%82.80%88.23%81.27%80.59%77.57%70.94%85.77%68.74%68.61%53.61%74.13%60.75%88.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu185.51%227.53%171.77%574.20%481.31%749.75%434.01%415.29%345.80%244.17%602.57%219.90%218.53%115.59%286.59%154.80%789.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.03%30.53%36.80%14.83%17.20%11.77%18.73%19.41%22.43%29.06%14.23%31.26%31.39%46.39%25.87%39.25%11.24%
6/ Thanh toán hiện hành99.07%88.48%115.20%114.76%116.51%79.39%82.79%85.94%92.11%101.12%88.07%127.89%122.63%162.04%108.19%156.26%105.65%
7/ Thanh toán nhanh99.07%88.48%115.20%113.71%115.58%78.57%75.88%75.70%72.18%81.51%71.82%93.76%76.14%106.71%64%85.84%49.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.77%0.42%4.09%0.40%1.63%0.09%0.19%0.34%0.76%0.10%0.73%0.72%5.46%22.77%8.10%8.76%3.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%-0.93%%2.48%0.48%4.29%14.75%46.32%5.15%19.47%22.89%65%56.46%68.87%75.81%111.15%118.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%-1.51%%2.54%0.50%6.12%21.92%66.88%7.20%27.24%45.76%88.09%73.74%85.61%106.10%117.44%138.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%-3.03%%16.71%2.81%36.42%78.77%238.68%22.95%66.99%160.82%207.94%179.85%148.46%293.06%283.21%1,057.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%419.08%488.69%801.06%106.26%533.47%33.47%133.09%246.62%321.45%176.47%225.87%225.84%229.03%234.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%1,030.41%%-209.30%961.80%-212.22%-27.31%-7.97%-276.94%-17.78%-82.82%-11.11%-7.81%0.07%5.42%5.88%1.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.23%%23.30%%4.65%%%%%%%%%0.05%4.11%6.53%2.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.63%%63.32%%27%%%%%%%%%0.10%15.89%16.64%19.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%950%%-139%124%-158%-67%-8%-276%-19%-83%-11%-9%%6%7%2%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%341.01%-89.44%-73.92%-72.84%774%-79.06%-62.23%-66.85%-3.16%6.27%65.40%17.13%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-183.18%-137.60%-593.67%-195.97%-147.85%102.72%-6.91%-74.86%226.17%-91.89%147.15%37.69%-12,242.03%-97.91%8.04%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.72%0.92%-18.44%-11.60%-12.08%-2.55%-13.99%0.91%-13.41%-63.26%17.46%-15.72%65.85%31.67%109.56%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu26%-23.81%172.65%-25.90%36.96%-43.59%-17.70%-15.98%-38.86%-9.32%-57.14%-16.24%-12.28%226.48%13.19%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.83%-8.18%9.90%-14.06%-6.30%-10.24%-14.71%-2.88%-20.80%-55.58%-5.86%-15.88%29.61%82.06%71.74%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |