CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (sma)

9.54
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,39526,29830,96613,6365,42976,32884,76681,72873,693126,547414,468458,264396,217809,778794,501
Giá vốn hàng bán8,6529,59910,3799,6198,62438,22139,02643,31744,02790,644359,284362,833345,456762,534745,998
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-4,25716,69920,5874,016-3,19538,10745,74138,41129,66635,90455,18495,43150,76147,24448,503
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,19913,92914,484-5,592-5,20115,86031,33521,85911,95517,25725,77653,9673,6601,1975,042
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,19913,9298,539-5,592-5,20115,90932,57521,856-37,78818,20025,84549,4976,0916576,501
Lợi nhuận sau thuế -8,19910,1168,539-5,732-5,20111,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,8323865,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,19910,1168,539-5,732-5,20111,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,8323865,033
Tổng tài sản ngắn hạn92,349107,033102,35925,8749,826107,91415,31717,30213,17244,23554,243105,978172,710319,971345,081
Tiền mặt9,11618,1469,5416,8123,69218,1463,2472,3542,7035,87013,6906,78926,2673,0734,110
Đầu tư tài chính ngắn hạn320
Hàng tồn kho1,6951,4701,4801,4821,7291,4701,7302,7883,2923,21513,0435,64760,591109,122118,749
Tài sản dài hạn342,167348,965355,239361,114368,038348,084374,599400,154422,588436,588460,069477,060493,537537,755560,206
Tài sản cố định340,844346,875353,023359,169365,334346,875371,499396,120419,495436,528459,862470,037493,204536,836559,795
Đầu tư tài chính dài hạn347
Tổng tài sản434,516455,999457,598386,988377,864455,999389,916417,457435,759480,823514,312583,039666,247857,726905,287
Tổng nợ215,346220,906232,622170,500152,781220,855160,966215,735269,209262,000298,717368,852484,706679,875722,987
Vốn chủ sở hữu219,170235,092224,976216,488225,084235,143228,950201,722166,550218,824215,595214,186181,541177,850182,300

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23K0.59K1.45K1.07KK0.76K1.09K2.40K0.30K0.02K0.31K0.42K0.43K1.49K2.46K2.24K1.44K
Giá cuối kỳ9.75K8.80K7.60K10.30K8.79K12.90K11.78K7.56K4.44K3.77K3.37K3.03K2.56K2.45K6.48KKK
Giá / EPS (PE)42.01 (lần)14.98 (lần)5.26 (lần)9.59 (lần) (lần)16.94 (lần)10.85 (lần)3.15 (lần)14.81 (lần)157.44 (lần)10.79 (lần)7.14 (lần)5.94 (lần)1.65 (lần)2.63 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.77K11.55K11.25K9.91K8.76K11.50K11.33K13.29K11.26K11.03K11.31K11.40K11.32K13.22K11.73K11.36K10.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.76 (lần)0.68 (lần)1.04 (lần)1 (lần)1.12 (lần)1.04 (lần)0.57 (lần)0.39 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.55 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.25%23.67%3.93%4.14%3.02%9.20%10.55%18.18%25.92%37.30%38.12%32.61%36.56%41.40%48.29%91.62%94.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.75%76.33%96.07%95.86%96.98%90.80%89.45%81.82%74.08%62.70%61.88%67.39%63.44%58.60%51.71%8.38%5.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.56%48.43%41.28%51.68%61.78%54.49%58.08%63.26%72.75%79.26%79.86%78.78%79.58%87.29%85.60%78.09%57.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.26%93.92%70.31%106.95%161.64%119.73%138.55%172.21%267%382.27%396.59%371.22%389.64%687.02%594.65%356.49%136.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.44%51.57%58.72%48.32%38.22%45.51%41.92%36.74%27.25%20.74%20.14%21.22%20.42%12.71%14.40%21.91%42.20%
6/ Thanh toán hiện hành779.58%293.52%18.82%13.09%9.71%54.01%72.26%99.58%95.05%103.47%104.31%96.55%101.72%102.87%146.49%157.03%163.63%
7/ Thanh toán nhanh765.27%289.53%16.70%10.98%7.29%50.09%54.88%94.27%61.70%68.18%68.41%52.34%55.39%77.76%122.14%132.51%110.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn76.95%49.36%3.99%1.78%1.99%7.17%18.24%6.38%14.46%0.99%1.24%1.46%2.51%4.08%14.94%11.02%19.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.33%16.74%21.74%19.58%16.91%26.32%80.59%78.60%59.47%94.41%87.76%90.18%70.37%68.05%88.82%140.71%320.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn81.53%70.73%553.41%472.36%559.47%286.08%764.09%432.41%229.41%253.08%230.24%276.50%192.50%164.37%183.93%153.57%338.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu34.35%32.46%37.02%40.52%44.25%57.83%192.24%213.96%218.25%455.32%435.82%424.94%344.58%535.58%616.95%642.31%759.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,256.58%2,600.07%2,255.84%1,553.69%1,337.39%2,819.41%2,754.61%6,425.23%570.14%698.79%628.21%555.24%369.02%622.81%1,023.92%904.06%959.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.27%15.67%34.70%26.74%-51.28%11.45%4.98%8.44%1.22%0.05%0.63%0.88%1.10%2.10%3.40%3.07%1.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.09%2.62%7.54%5.24%%3.01%4.01%6.63%0.73%0.05%0.56%0.79%0.78%1.43%3.02%4.32%5.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.16%5.08%12.85%10.83%%6.62%9.58%18.05%2.66%0.22%2.76%3.72%3.81%11.26%20.99%19.74%13.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%31%75%50%-86%16%6%11%1%%1%1%1%2%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-8.32%-9.95%3.72%10.90%-41.77%-69.47%-9.56%15.66%-51.07%1.92%1.77%24.16%10.16%-2.12%-0.83%-10.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-82.61%-59.35%34.59%-157.84%-360.86%-29.83%-46.61%700.31%1,151.81%-92.33%-26.44%-1.51%-42.11%-39.52%9.78%55.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả40.95%37.21%-25.39%-19.86%2.75%-12.29%-19.01%-23.90%-28.71%-5.96%6.01%-4.08%-2.90%30.27%72.21%175.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.63%2.70%13.50%21.12%-23.89%1.50%0.66%17.98%2.08%-2.44%-0.77%0.68%71.22%12.75%3.24%5.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.99%16.95%-6.60%-4.20%-9.37%-6.51%-11.79%-12.49%-22.32%-5.25%4.57%-3.11%6.52%27.74%57.10%104.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |