CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn (spp)

0.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)-29.13K-28.68K0.50K1.23K1.52K0.75K0.68K0.84K0.90K1.38K3.17K2.55K1.47K1.26K0.87K
Giá cuối kỳ0.90K1.90K3.90K17K21.40K11.40K7.90K7.30K6.75K21.72K29.92K21.51K9.33KKK
Giá / EPS (PE)-0.03 (lần)-0.07 (lần)7.88 (lần)13.78 (lần)14.09 (lần)15.10 (lần)11.63 (lần)8.64 (lần)7.47 (lần)15.75 (lần)9.45 (lần)8.44 (lần)6.34 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-17.88K-17.46K11.30K15.56K18.76K17.37K18.34K18.26K18.04K18.39K17.78K39.57K21.87K20.86K4.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.05 (lần)-0.11 (lần)0.35 (lần)1.09 (lần)1.14 (lần)0.66 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.37 (lần)1.18 (lần)1.68 (lần)0.54 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.58%53.78%69.97%73.55%75.82%78.56%73.35%70.03%64.54%60.20%58.27%64.65%51.73%70.07%69.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.42%46.22%30.03%26.45%24.18%21.44%26.65%29.97%35.46%39.80%41.73%35.35%48.27%29.93%30.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn207.01%203.06%75.86%76.40%75.39%71.93%68.99%68.23%65.80%60.98%64.73%56.66%63.97%46.83%82.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-193.45%-197.03%314.32%323.71%306.35%256.22%222.48%214.79%192.38%156.28%183.49%130.74%177.53%88.06%462.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-107.01%-103.06%24.14%23.60%24.61%28.07%31.01%31.77%34.20%39.02%35.27%43.34%36.03%53.17%17.77%
6/ Thanh toán hiện hành26.88%27.01%94.98%100.74%115.30%114.34%119.27%123.14%128.91%146.59%133.01%154.46%121.78%156.54%88.29%
7/ Thanh toán nhanh15.41%15.48%39.72%47.78%50.04%42.65%41.58%51.09%68.56%63.87%59.94%117.54%87.03%115.50%67.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.05%0.05%0.09%0.09%0.25%0.39%0.38%0.32%0.41%1.20%1.91%3.39%2.44%1.60%2.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.11%60.02%93.97%90.80%88.24%96.84%100.83%79.58%68.33%71.31%74.19%74.83%82.20%91.21%130.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.32%111.60%134.29%123.46%116.38%123.27%137.47%113.64%105.86%118.46%127.33%115.75%158.90%130.16%188.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-32.81%-58.23%389.32%384.72%358.56%344.97%325.15%250.50%199.78%182.76%210.33%172.66%228.13%171.52%734.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho534.30%639.77%203.78%207.54%178.44%170.90%182.51%162.98%180.53%153.79%173.77%400.10%463.03%402.02%664.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-494.67%-281.50%1.12%2.06%2.25%1.26%1.08%1.84%2.50%4.07%8.40%3.72%2.93%3.46%2.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-174.34%-169.32%1.06%1.87%1.99%1.22%1.15%1.47%1.71%2.93%6.28%2.79%2.43%3.22%3.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)162.92%164.29%4.38%7.93%8.10%4.35%3.70%4.63%5.01%7.50%17.80%6.44%6.73%6.05%18.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-140%-115%1%2%3%1%1%2%3%6%11%5%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-42.19%-76.88%5.45%14.53%12.44%3.49%37.64%26.66%6.78%24.78%41.39%36.30%37.70%3.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.58%-5,891.62%-42.34%4.61%101.19%20.76%-19.60%-6.54%-34.48%-39.48%219.46%73.04%16.72%45.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.58%-3.14%1.23%12.93%29.15%18.43%4.06%13.04%20.72%22.38%62.15%33.21%111.43%-17.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.44%-254.51%4.26%6.87%8.01%2.83%0.46%1.25%-1.94%43.69%15.53%80.89%4.88%334.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.34%-63.81%1.95%11.43%23.21%13.59%2.92%9.01%11.88%29.90%41.94%50.39%54.77%45.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |