CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

9.58
-0.02
(-0.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV271,033471,144440,634458,803255,5931,626,1741,185,608930,4401,486,2971,706,0871,732,5171,449,5151,316,4771,044,789839,556
Giá vốn hàng bán254,530433,845416,949433,280235,6711,519,7461,204,373843,8911,364,2241,538,5761,584,8141,310,8101,176,539907,206709,675
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,50337,29823,68525,52419,922106,429-18,76486,549122,073167,427147,581137,899139,824137,077127,611
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,109-1,695-4171,3851,648921-127,50632,53545,48279,26097,00567,52073,23759,93272,724
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1011431,3301,3712,0274,871-126,89337,91146,97781,59097,47197,818114,66179,30672,907
Lợi nhuận sau thuế 637-8648067331,8002,475-141,33034,36042,92472,46683,47984,59996,22565,33964,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ531-1,0193235961,5381,438-141,29429,46539,87965,75782,10184,25796,22565,33964,773
Tổng tài sản ngắn hạn1,230,6781,367,3331,364,1811,562,2111,383,1421,367,3331,381,7251,332,5321,442,6941,490,0201,349,0571,420,6041,079,494903,434746,164
Tiền mặt131,915272,789159,189220,069197,057272,789238,79460,49963,10051,39954,944140,300107,605167,726214,212
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,36048,99036,343141,367117,99248,990117,992110,359178,250151,703163,601177,001230,500186,97315,489
Hàng tồn kho294,251248,813291,040323,631326,860248,813278,025334,185283,881321,931283,326264,933189,676167,910192,032
Tài sản dài hạn367,392371,778342,624345,526344,164371,778348,840520,729513,662419,692284,757280,850255,653197,228180,612
Tài sản cố định243,420247,178248,976251,478250,050247,178259,792272,812270,43796,602104,742104,32275,38858,57967,521
Đầu tư tài chính dài hạn3,6573,6575,5575,5575,5573,6575,557165,955158,888148,605130,425128,003118,11994,12172,486
Tổng tài sản1,598,0701,739,1111,706,8051,907,7371,727,3061,739,1111,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662926,776
Tổng nợ1,167,0041,307,6821,274,5121,476,2151,296,5181,307,6821,301,5761,279,5811,419,6091,404,7141,127,1461,219,877887,328686,553540,217
Vốn chủ sở hữu431,066431,429432,293431,522430,789431,429428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109386,559

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.04KK0.83K1.23K2.02K2.53K2.59K3.95K2.68K2.66K2.37K4.81K6.58K5.59K4.95K2.22K2.67K0.97K0.79K
Giá cuối kỳ10.10K8.30K10.40K16.80K11.91K12.51K9.27K12.79K13.17K6.21K6.56K4.36K2.90K1.77K2.30K2.09KKKKK
Giá / EPS (PE)833.47 (lần)205.29 (lần) (lần)20.28 (lần)9.70 (lần)6.18 (lần)3.67 (lần)4.93 (lần)3.34 (lần)2.32 (lần)2.47 (lần)1.84 (lần)0.60 (lần)0.27 (lần)0.41 (lần)0.42 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.12K12.13K12.06K16.13K16.52K15.54K15.59K14.82K18.37K16.99K15.86K22.43K36.75K39.86K38.42K39.05K35.76K7.02K4.60K3.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.68 (lần)0.86 (lần)1.04 (lần)0.72 (lần)0.80 (lần)0.59 (lần)0.86 (lần)0.72 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.01%78.62%79.84%71.90%73.74%78.02%82.57%83.49%80.85%82.08%80.51%84.10%83.26%81.40%75.10%91.49%89.89%84.78%82.02%86.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.99%21.38%20.16%28.10%26.26%21.98%17.43%16.51%19.15%17.92%19.49%15.90%16.74%18.60%24.90%8.51%10.11%15.22%17.98%13.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.03%75.19%75.21%69.04%72.56%73.56%68.99%71.70%66.46%62.38%58.29%50.01%57.52%55.51%47.87%53.97%39.77%74.26%79.39%86.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu270.73%303.10%303.41%223.05%264.48%278.16%222.46%253.31%198.14%165.79%139.75%100.03%135.38%124.77%91.83%117.27%66.03%288.56%385.10%662.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.97%24.81%24.79%30.96%27.44%26.44%31.01%28.30%33.54%37.62%41.71%49.99%42.48%44.49%52.13%46.03%60.23%25.74%20.61%13.12%
6/ Thanh toán hiện hành112.87%109.03%113.13%112.65%108.28%113.47%121.46%118.34%124.36%133.37%141.42%186.32%160.39%164.03%191.03%172.63%231.05%117.64%109.08%104.81%
7/ Thanh toán nhanh85.88%89.19%90.37%84.40%86.97%88.96%95.95%96.27%102.51%108.59%105.03%132.75%89.54%97.60%124.02%131.94%182.65%76.99%41.48%30.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.10%21.75%19.55%5.11%4.74%3.91%4.95%11.69%12.40%24.76%40.60%74.96%35.56%47.30%73.49%15.83%28.83%14.97%8.77%10.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.72%93.51%68.51%50.21%75.97%89.34%106.04%85.19%98.60%94.92%90.59%77.61%92.87%83.21%87.77%58.72%82.31%172.95%144.87%125.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.39%118.93%85.81%69.82%103.02%114.50%128.42%102.04%121.95%115.65%112.52%92.28%111.54%102.22%116.87%64.18%91.57%204.01%176.64%144.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu380.83%376.93%276.37%162.19%276.91%337.84%341.94%300.99%293.98%252.30%217.19%155.25%218.61%187.02%168.36%127.59%136.66%672%702.79%959.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho522.89%610.80%433.19%252.52%480.56%477.92%559.36%494.77%620.29%540.29%369.56%260.20%216.27%214.06%277.32%228.50%369.06%504.24%250.40%183.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.03%0.09%-11.92%3.17%2.68%3.85%4.74%5.81%7.31%6.25%7.72%6.82%5.99%8.83%8.65%9.93%4.53%5.65%3.01%2.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.03%0.08%%1.59%2.04%3.44%5.03%4.95%7.21%5.94%6.99%5.29%5.56%7.34%7.59%5.83%3.73%9.78%4.36%2.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.10%0.33%%5.14%7.43%13.02%16.20%17.50%21.49%15.78%16.76%10.58%13.09%16.51%14.56%12.67%6.20%37.99%21.15%19.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-12%3%3%4%5%6%8%7%9%8%7%10%10%12%5%7%3%2%
Tăng trưởng doanh thu25.94%37.16%27.42%-37.40%-12.88%-1.53%19.52%10.11%26%24.45%48.36%-13.39%9.29%15.25%29.81%1.94%%45.91%-15.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100.30%-101.02%-579.53%-26.11%-39.35%-19.91%-2.56%-12.44%47.27%0.87%67.93%-1.43%-25.84%17.65%13.01%123.32%%174.03%23.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.99%0.47%1.72%-9.86%1.06%24.63%-7.60%37.48%29.24%27.09%48.17%-9.89%1.45%40.97%-22.96%93.91%%14.34%-32.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.06%0.57%-25.22%6.88%6.29%-0.33%5.21%7.54%8.14%7.13%6.05%21.96%-6.50%3.74%-1.62%9.19%%52.60%15.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.48%0.49%-6.62%-5.27%2.44%16.89%-3.98%27.44%21.30%18.76%27.11%3.64%-2.08%21.56%-13.14%42.88%%22.23%-26.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |