Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (ssb)

22
-0.10
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,788,3795,167,7314,810,6484,917,3004,908,93819,718,49015,149,80011,804,48810,695,78010,208,2078,659,4447,371,2356,149,6154,337,0904,169,237
Giá vốn hàng bán2,786,6602,952,5473,172,6273,409,7523,112,84512,647,7718,143,8736,618,3957,634,0647,313,6386,322,3315,398,8164,306,5833,190,5293,445,012
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,001,7192,215,1841,638,0211,507,5481,796,0937,070,7197,005,9275,186,0933,061,7162,894,5692,337,1131,972,4191,843,0321,146,561724,225
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,496,1131,418,5371,117,024857,4791,032,5974,425,8374,876,0903,088,024980,643-143,008602,350380,207143,703112,431109,116
Tổng lợi nhuận trước thuế1,506,2561,460,1201,139,872946,4701,069,8964,616,5585,068,9863,268,5381,728,9361,390,698622,437381,231145,897116,966109,661
Lợi nhuận sau thuế 1,201,3321,161,289908,195753,505853,8063,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,201,3321,161,289908,195753,505853,8063,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878
Tổng tài sản ngắn hạn7,797,21112,004,4308,539,04111,221,3116,761,85712,004,43014,851,74318,958,0187,225,0405,817,9639,947,0158,615,9563,073,1756,648,5603,914,967
Tiền mặt2,966,9433,651,1945,839,7286,198,3972,468,8243,651,19410,864,6585,875,3884,386,5874,521,8422,725,1474,144,7033,073,1756,648,5603,906,317
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,797,21112,004,4308,539,04111,221,3116,761,85712,004,43014,851,74318,958,0187,225,0405,817,9639,947,0158,615,9563,073,1756,648,5603,914,967
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn263,816,367254,102,603240,271,051233,984,715238,407,231254,117,485216,571,313192,705,497172,982,248151,580,325130,540,175116,393,004100,291,78778,108,28276,268,701
Tài sản cố định1,236,8651,269,2981,183,1531,174,4011,072,6951,269,2981,085,692882,503862,487770,572775,512374,686347,157349,309287,852
Đầu tư tài chính dài hạn10,253,12514,412,53113,696,65415,441,92912,748,84614,348,6588,708,25816,904,87332,283,21620,775,04120,739,49022,281,06719,965,69717,759,28212,434,070
Tổng tài sản271,613,578266,107,033248,810,092245,206,026245,169,088266,121,915231,423,056211,663,515180,207,288157,398,288140,487,190125,008,960103,364,96284,756,84280,183,668
Tổng nợ240,047,910235,810,354220,182,346217,484,189218,082,604235,825,076205,190,836193,000,251166,536,910146,472,446132,185,685118,834,35597,485,13278,987,98174,501,644
Vốn chủ sở hữu31,565,66830,296,67928,627,74627,721,83727,086,48430,296,83926,232,22018,663,26413,670,37810,925,8428,301,5056,174,6055,879,8305,768,8615,682,024

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.64K1.50K2.29K1.76K1.13K0.91K0.41K0.25K0.10K0.08K0.07K0.13K0.04K0.10K0.52K
Giá cuối kỳ22.10K23.90K28.74K31.04KKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)13.47 (lần)15.95 (lần)12.55 (lần)17.61 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.86K12.35K14.82K12.62K11.31K9.04K6.87K5.11K4.86K4.77K4.70K4.74K4.62K4.58K4.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.72 (lần)1.94 (lần)1.94 (lần)2.46 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,454 (Mi)2,454 (Mi)1,769 (Mi)1,478 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.87%4.51%6.42%8.96%4.01%3.70%7.08%6.89%2.97%7.84%4.88%2.26%2.36%19.43%5.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.13%95.49%93.58%91.04%95.99%96.30%92.92%93.11%97.03%92.16%95.12%97.74%97.64%80.57%94.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.38%88.62%88.66%91.18%92.41%93.06%94.09%95.06%94.31%93.19%92.91%92.83%92.56%94.52%89.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu760.47%778.38%782.21%1,034.12%1,218.23%1,340.61%1,592.31%1,924.57%1,657.96%1,369.21%1,311.18%1,294.68%1,244.77%1,725.85%861.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.62%11.38%11.34%8.82%7.59%6.94%5.91%4.94%5.69%6.81%7.09%7.17%7.44%5.48%10.40%
6/ Thanh toán hiện hành4.04%6.26%9.29%13.04%5.21%4.97%9.50%8.72%3.61%9.82%6.45%3.96%3.02%24.07%7.18%
7/ Thanh toán nhanh4.04%6.26%9.29%13.04%5.21%4.97%9.50%8.72%3.61%9.82%6.45%3.96%3.02%24.07%7.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.54%1.90%6.80%4.04%3.16%3.86%2.60%4.20%3.61%9.82%6.43%3.91%3%24%3.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.25%7.41%6.55%5.58%5.94%6.49%6.16%5.90%5.95%5.12%5.20%6.02%11.24%7.37%6.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn252.45%164.26%102.01%62.27%148.04%175.46%87.06%85.55%200.11%65.23%106.49%266.23%475.74%37.91%124.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu62.36%65.08%57.75%63.25%78.24%93.43%104.31%119.38%104.59%75.18%73.38%83.93%151.22%134.52%61.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.44%18.65%26.75%22.08%12.72%10.76%5.70%4.14%1.90%2.12%2.08%3.16%0.62%1.69%17.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.48%1.38%1.75%1.23%0.75%0.70%0.35%0.24%0.11%0.11%0.11%0.19%0.07%0.12%1.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.75%12.14%15.45%13.97%9.95%10.05%5.94%4.94%1.99%1.59%1.53%2.65%0.94%2.28%10.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%29%50%39%18%15%8%6%3%3%3%4%1%2%26%
Tăng trưởng doanh thu17.20%30.16%28.34%10.37%4.78%17.89%17.48%19.86%41.79%4.03%-13.25%-43.06%13.34%109.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.31%-9.28%55.49%91.59%23.85%122.65%61.83%161.03%27.10%5.76%-42.73%187.61%-58.17%-79.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.07%14.93%6.32%15.89%13.70%10.81%11.24%21.90%23.42%6.02%0.49%6.70%-27.28%93.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.54%15.49%40.56%36.52%25.12%31.61%34.45%5.01%1.92%1.53%-0.77%2.58%0.82%-3.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.79%14.99%9.34%17.46%14.49%12.04%12.38%20.94%21.95%5.70%0.40%6.39%-25.74%83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |