CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

44
0.05
(0.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV475,805530,353425,279453,793385,4341,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597872,724
Giá vốn hàng bán391,483438,589335,315408,297295,5241,507,2822,187,3102,398,7611,598,5591,452,7751,425,1301,174,4541,008,494853,692758,445
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV84,32291,76389,96445,49689,910288,354451,945487,751433,330382,727336,483280,401249,315156,905114,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh54,64164,31164,30818,87450,377165,212293,755297,238151,382148,279171,999612,38177,69336,26635,937
Tổng lợi nhuận trước thuế56,68773,21962,94767,00950,770220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,05636,071
Lợi nhuận sau thuế 45,69541,57645,04656,59742,433150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,37628,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,07539,25442,58453,37339,782142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,59928,077
Tổng tài sản ngắn hạn1,214,3421,216,2931,166,7181,142,1101,012,7761,171,257994,212996,622898,1831,034,9431,106,4281,254,527761,412535,615190,871
Tiền mặt596,196573,345512,112414,771336,712606,880347,435276,312250,395247,250207,480264,761179,244418,02557,119
Đầu tư tài chính ngắn hạn66,191101,426106,431100,08773,16867,89174,66975,42073,516299,249456,166612,298232,7651,4712,668
Hàng tồn kho60,41484,32095,236114,424126,51957,963114,088113,59159,38821,57530,88232,10928,3514,1331,053
Tài sản dài hạn1,686,7741,700,3091,693,0761,675,3541,758,5521,697,4211,789,8231,687,5691,441,0401,240,5131,240,9111,218,8891,528,169136,39765,372
Tài sản cố định956,164983,377953,501973,0791,044,456983,377906,342822,622758,453678,938652,393590,767535,32956,72033,383
Đầu tư tài chính dài hạn573,314554,190527,334504,692495,992554,190529,890548,145570,353410,346421,829478,642754,05769,175
Tổng tài sản2,901,1152,916,6022,859,7942,817,4632,771,3282,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011256,243
Tổng nợ600,775626,984611,579613,660605,181614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652100,139
Vốn chủ sở hữu2,300,3402,289,6182,248,2152,203,8042,166,1472,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360156,104

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.81K1.45K2.43K2.37K1.09K1.10K1.57K4.55K1.01K1.79K3.36K2.88K2.97K2.88K4.10K3.15K2.76K3.02K
Giá cuối kỳ48.60K48.90K40K29K15.20K15.95K18.80K18K21.65K8.05K6.64K3.40K2.86K2.34K3.52KKKK
Giá / EPS (PE)26.78 (lần)33.78 (lần)16.49 (lần)12.24 (lần)14.01 (lần)14.54 (lần)11.95 (lần)3.96 (lần)21.41 (lần)4.51 (lần)1.98 (lần)1.18 (lần)0.96 (lần)0.81 (lần)0.86 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách23.41K22.95K21.61K19.19K16.73K17.31K19K17.76K14.45K13.02K18.69K16.26K15.39K15.07K14.18K11.79K9.28K7.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.08 (lần)2.13 (lần)1.85 (lần)1.51 (lần)0.91 (lần)0.92 (lần)0.99 (lần)1.01 (lần)1.50 (lần)0.62 (lần)0.36 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)14 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.86%40.83%35.71%37.13%38.40%45.48%47.14%50.72%33.26%79.70%74.49%82.92%80.37%76.23%72.75%85.69%76.50%81.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.14%59.17%64.29%62.87%61.60%54.52%52.86%49.28%66.74%20.30%25.51%17.08%19.63%23.77%27.25%14.31%23.51%18.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.71%21.40%23.72%29.77%29.71%25.25%30.84%38.65%46.07%73.31%39.08%27.59%24.09%22.57%29.98%37.85%36.24%57.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.12%27.23%31.09%42.40%42.27%33.78%44.60%63.01%85.43%274.67%64.15%38.10%31.73%29.14%42.82%60.89%56.85%137.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.29%78.60%76.28%70.23%70.29%74.75%69.16%61.35%53.93%26.69%60.92%72.41%75.91%77.43%70.02%62.15%63.76%42.11%
6/ Thanh toán hiện hành257.04%243.51%205.17%174.65%176.45%225.71%192.60%241.79%204.71%568.53%200.93%303.78%338.32%344.58%246.07%228.29%213.36%140.57%
7/ Thanh toán nhanh244.25%231.46%181.62%154.74%164.79%221%187.22%235.60%197.09%564.14%199.82%299.93%329.20%333.29%241%192.52%136.13%96.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn126.19%126.17%71.70%48.42%49.19%53.92%36.12%51.03%48.19%443.71%60.13%155.97%155.35%158.04%92.28%84.15%20.27%15.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.98%62.59%94.80%107.54%86.87%80.74%75.05%58.82%55.09%150.38%340.58%352.64%358.72%381.18%382.92%295.76%519.14%373.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.25%153.31%265.46%289.63%226.24%177.52%159.22%115.97%165.65%188.68%457.23%425.28%446.36%500.04%526.35%345.16%678.66%460.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.95%79.64%124.28%153.13%123.59%108.02%108.52%95.88%102.14%563.45%559.07%486.99%472.56%492.27%546.87%475.84%814.28%885.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,604.83%2,600.42%1,917.21%2,111.75%2,691.72%6,733.60%4,614.76%3,657.71%3,557.17%20,655.50%72,027.07%27,405.68%13,491.38%12,426.28%21,275.47%1,735.18%1,560.49%1,311.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.46%7.92%9.03%8.06%5.25%5.87%7.63%26.69%6.85%2.43%3.22%3.64%4.08%3.88%5.29%5.61%3.64%4.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.15%4.96%8.56%8.67%4.56%4.74%5.72%15.70%3.77%3.66%10.96%12.83%14.65%14.78%20.25%16.60%18.92%16.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.75%6.31%11.23%12.35%6.49%6.34%8.28%25.59%7%13.71%17.99%17.72%19.30%19.09%28.92%26.72%29.68%38.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%9%11%10%7%7%9%33%9%3%4%4%5%5%6%7%4%5%
Tăng trưởng doanh thu-17.57%-31.96%-8.57%42.05%10.61%4.29%21.09%15.35%24.80%15.80%31.98%8.88%-1.99%-4.32%38.26%-25.80%8.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-18.94%-40.34%2.42%118.30%-1.04%-19.80%-65.40%349.51%251.19%-12.39%16.69%-2.98%3.23%-29.85%30.21%14.29%-8.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.73%-7.01%-17.37%14.99%20.95%-20.64%-24.27%-9.36%114.11%391.97%93.57%26.85%11.17%-27.65%-15.41%36%-51.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.20%6.17%12.66%14.64%-3.33%4.78%6.98%22.89%588.43%14.90%14.96%5.65%2.10%6.29%20.30%26.97%17.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.68%3.04%3.72%14.75%2.80%-3.06%-5.10%8.03%240.71%162.26%36.65%10.76%4.14%-3.89%6.79%30.24%-22.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |