CTCP Thế Giới Số Trần Anh (tag)

111.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K0.57K0.48K0.41K-0.47K-2.53K0.86K0.64K0.22K0.11K2.58K7.35K7.75K7.81K4.81K2.73K
Giá cuối kỳ111.60K186K27K32.70K34.90K35.80K48.52K23.58K13.57K21.75K15.95K9.70K9.04KKKK
Giá / EPS (PE)174.02 (lần)325.92 (lần)55.68 (lần)79.77 (lần)-74.72 (lần)-14.17 (lần)56.10 (lần)36.63 (lần)61.51 (lần)201.49 (lần)6.18 (lần)1.32 (lần)1.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.36K9.72K9.15K8.67K8.26K8.44K11.49K12.68K15.29K23.73K20.12K26.69K37.90K19.30K11.90K9.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)10.77 (lần)19.13 (lần)2.95 (lần)3.77 (lần)4.23 (lần)4.24 (lần)4.22 (lần)1.86 (lần)0.89 (lần)0.92 (lần)0.79 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)23 (Mi)18 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.20%77.85%74.16%66.16%72.59%84.66%80.93%83.69%82.04%82.20%82.42%90.10%96.85%93.82%88.15%93.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.80%22.15%25.84%33.84%27.41%15.34%19.07%16.31%17.96%17.80%17.58%9.90%3.15%6.18%11.85%6.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.09%6.40%7.69%9.44%4.35%82.27%79.72%69.39%59.13%45.62%37.05%39.26%28.97%35.45%25.57%33.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.26%6.84%8.33%10.42%4.55%464.11%393.20%226.74%144.68%83.89%58.85%64.65%40.78%54.93%34.35%51.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.91%93.60%92.31%90.56%95.65%17.73%20.28%30.61%40.87%54.38%62.95%60.74%71.03%64.55%74.43%66.16%
6/ Thanh toán hiện hành2,098.63%1,629.09%1,635.54%1,418.75%1,668.34%103.11%101.78%120.59%138.74%180.20%222.48%230.28%336.93%272.50%365.98%276.09%
7/ Thanh toán nhanh2,098.63%1,629.09%1,635.54%1,418.75%1,668.34%18.06%16.38%24.92%34.13%77.65%130.52%134.50%253.57%120.93%291.23%218.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn69.26%32.68%31.39%19.03%130.50%6.26%5.83%10.87%7.17%28.88%40.73%25.88%168.86%70.38%134.74%117.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.62%49.69%52.33%58.04%1,544.20%296.31%290.26%353.91%361.56%351.27%430.13%462.62%521.59%698.72%1,046.45%1,027.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn61.11%63.82%70.57%87.72%2,127.27%350.02%358.67%422.90%440.74%427.31%521.88%513.47%538.56%744.74%1,187.09%1,099.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu51.74%53.08%56.69%64.09%1,614.45%1,671.53%1,431.57%1,156.36%884.67%645.94%683.24%761.69%734.30%1,082.50%1,405.90%1,552.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%374.08%376.87%477.12%525.39%680.51%1,141.58%1,121.16%1,964.87%1,199.18%5,207.34%4,948%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.96%11.06%9.35%7.36%-0.35%-1.78%0.52%0.44%0.16%0.07%1.85%3.59%2.77%3.71%2.86%1.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.93%5.49%4.89%4.28%-5.41%-5.31%1.53%1.55%0.59%0.25%8.07%16.73%14.53%26.11%30.10%18.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.19%5.87%5.30%4.73%-5.66%-29.93%7.53%5.08%1.44%0.45%12.82%27.55%20.45%40.46%40.44%28.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%11%9%7%%-2%1%%%%2%4%3%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu3.90%-0.52%-6.87%-95.84%-5.47%-14.16%23%36.72%29.24%11.67%2.04%25.66%39.28%25.30%12.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.37%17.69%18.29%-187.77%-81.52%-392.18%47.72%270.23%199.62%-95.82%-47.38%62.98%4.14%62.22%76.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.52%-12.81%-15.63%140.53%-99.04%-13.28%72.78%64.96%62.88%68.08%2.94%91.77%52.97%159.29%-16.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.60%6.24%5.60%4.97%-2.20%-26.53%-0.37%5.26%-5.56%17.90%13.08%20.98%106.02%62.15%23.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.03%4.77%3.59%10.86%-81.87%-15.96%50.39%40.56%25.67%36.49%9.10%41.49%87.21%86.98%9.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |