CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

37.15
0.30
(0.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV313,781440,992355,727374,603357,3611,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513
Giá vốn hàng bán277,146378,212298,189314,846299,3101,290,1691,124,339982,133912,712796,991735,638677,842675,945589,691666,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,63462,78057,53859,75758,051239,246230,731203,592177,080154,570151,774154,919145,227160,147178,027
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,66340,36438,94354,73137,488162,094153,117140,587122,011120,797120,155116,849113,263111,696138,683
Tổng lợi nhuận trước thuế23,66340,92038,94356,28937,451164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554138,523
Lợi nhuận sau thuế 19,82333,64131,92548,16930,196134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259110,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,88832,99431,56648,09231,105134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259108,165
Tổng tài sản ngắn hạn485,840479,986525,110480,172471,539474,242369,227388,359395,830501,153425,719389,772314,438238,657292,536
Tiền mặt46,72071,871103,57781,753105,34671,07191,14331,21157,616145,770131,210151,46552,31367,87370,107
Đầu tư tài chính ngắn hạn140,800138,000138,800131,800104,000138,80092,000118,000172,400130,50079,10059,5004,5005,00026,000
Hàng tồn kho15,71612,9177,7475,6899,93212,9179,3487,1135,5138,0862,1843,1704,0843,3465,889
Tài sản dài hạn464,038462,560450,480456,135443,817466,241447,683498,888553,170563,720549,055460,595520,389610,438601,984
Tài sản cố định265,443273,824268,927267,119275,235273,824283,596316,133351,102354,060334,524267,096312,500345,581449,671
Đầu tư tài chính dài hạn145,446138,059149,792156,320145,146138,745141,743139,539143,961157,316135,599135,599155,599155,599118,005
Tổng tài sản949,878942,546975,590936,307915,356940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520
Tổng nợ336,907344,426405,456381,520335,186341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770341,691
Vốn chủ sở hữu612,971598,120570,134554,787580,170598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.39K4.45K4.13K3.76K3.30K4.77K4.75K4.61K4.50K4.31K5.16K4.07K3.27K4.37K5.66K5.08K3.47K
Giá cuối kỳ38.45K37.85K30.40K34.07K21.03K11.27K8.83K9.01K9.05K9.13K9.04K6.62K4K3.54K6.13K7.01KK
Giá / EPS (PE)8.75 (lần)8.51 (lần)7.36 (lần)9.06 (lần)6.38 (lần)2.36 (lần)1.86 (lần)1.95 (lần)2.01 (lần)2.12 (lần)1.75 (lần)1.63 (lần)1.22 (lần)0.81 (lần)1.08 (lần)1.38 (lần) (lần)
Giá sổ sách20.33K19.86K18.42K19.20K21.13K37.05K32.70K30.59K27.97K25.46K26.40K23.91K19.50K22.16K22.08K17.79K13.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.89 (lần)1.91 (lần)1.65 (lần)1.77 (lần)1 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.28 (lần)0.39 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.15%50.43%45.20%43.77%41.71%47.06%43.67%45.84%37.67%28.11%32.70%44.20%39.59%40.24%50.61%54.35%43.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.85%49.57%54.80%56.23%58.29%52.94%56.33%54.16%62.34%71.89%67.30%55.80%60.41%59.76%49.39%45.65%56.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.47%36.32%31.99%34.74%32.84%27.12%29.75%24.67%29.82%37.19%38.20%37.03%49.38%48.63%38.69%32.40%23.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.96%57.05%47.04%53.24%48.90%37.21%42.34%32.75%42.48%59.21%61.81%58.79%97.54%94.65%63.09%47.94%29.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.53%63.68%68.01%65.26%67.16%72.88%70.25%75.33%70.18%62.81%61.80%62.97%50.62%51.37%61.31%67.60%76.94%
6/ Thanh toán hiện hành171.13%164.32%183.89%157.28%162.48%233.51%208.33%245.08%163.93%99.26%125.83%197.58%143.79%156.57%165.96%200%213.20%
7/ Thanh toán nhanh165.60%159.84%179.24%154.40%160.22%229.74%207.26%243.09%161.80%97.87%123.30%193.80%130.98%141%151.62%191.30%207.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.46%24.63%45.39%12.64%23.65%67.92%64.21%95.24%27.27%28.23%30.16%62.24%40.55%32.43%47.74%77.42%98.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản156.35%162.62%165.88%133.64%114.84%89.36%91.04%97.93%98.36%88.31%94.41%90.22%122.52%101.48%128.43%116.50%118.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn305.68%322.50%367%305.32%275.32%189.87%208.45%213.65%261.16%314.19%288.69%204.12%309.49%252.17%253.75%214.37%270.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu242.28%255.39%243.90%204.79%170.99%122.61%129.59%130%140.15%140.60%152.76%143.27%242.03%197.54%209.45%172.35%154.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,070.71%9,988.15%12,027.59%13,807.58%16,555.63%9,856.43%33,683.06%21,383.03%16,551.05%17,623.76%11,317.47%8,625.01%2,959.13%2,025.82%2,324.97%3,754.04%7,879.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.92%8.77%9.19%9.57%9.13%10.50%11.21%11.60%11.49%12.04%12.81%11.88%6.92%9.99%12.23%16.56%16.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.95%14.27%15.25%12.79%10.48%9.38%10.21%11.36%11.30%10.63%12.09%10.71%8.48%10.14%15.71%19.29%20.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.62%22.40%22.42%19.60%15.60%12.87%14.53%15.08%16.10%16.92%19.57%17.01%16.75%19.74%25.62%28.54%26.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%11%12%11%13%14%14%14%15%16%15%8%13%15%22%23%
Tăng trưởng doanh thu6.44%12.87%14.28%8.80%14.53%7.23%6.56%1.41%9.51%-11.21%17.72%-27.43%7.85%16.59%50.86%50.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.48%7.71%9.79%14.08%-0.45%0.41%2.97%2.43%4.50%-16.55%26.97%24.49%-25.30%-4.75%11.45%46.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.51%30.73%-15.23%-1.09%7.91%-0.40%38.23%-15.73%-21.17%-7.59%16.06%-26.11%-9.29%85.47%63.37%115.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.65%7.79%-4.04%-9.16%-17.87%13.33%6.90%9.33%9.86%-3.53%10.40%22.59%-11.98%23.63%24.13%34.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.77%15.13%-7.93%-6.51%-10.88%9.24%14.63%1.86%-1.68%-5.08%12.50%-1.45%-10.67%47.55%36.85%53.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |