CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

3.52
-0.13
(-3.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV172,321206,510228,635247,067213,680895,8931,106,895944,249930,6511,119,6491,369,2461,379,3641,559,9182,099,9692,305,492
Giá vốn hàng bán160,279190,356200,159208,610179,096774,647938,182764,733761,700911,8341,211,0481,186,0111,209,2861,649,0241,916,459
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,99415,12627,57737,79533,435117,508159,828169,896158,233189,442138,246171,856326,068414,489341,768
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-18,0445,158-15,343-4,346-4,141-9,604-8,8887,934-32,974-38,363-121,330-78,67226,72838,123-6,570
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,8156,708-15,052-4,335-3,607-7,2203,58610,547-30,7198,165-116,838-71,76736,45642,0221,923
Lợi nhuận sau thuế -17,8156,708-15,052-4,335-3,607-7,38598410,547-30,7198,165-116,838-71,76729,62141,2741,897
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,8156,708-14,767-4,033-3,402-7,3851,84611,282-29,1908,135-114,207-69,19429,62841,2671,996
Tổng tài sản ngắn hạn658,673666,798673,373703,833692,160664,161680,777717,646638,642694,842934,524868,496794,310959,750951,663
Tiền mặt28,08764,93734,44237,22934,82964,93753,33446,84693,19597,621146,584192,841127,788202,751179,006
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,95211,57311,000
Hàng tồn kho448,973423,099409,814446,660434,896423,099427,148449,284379,493433,914548,771474,041465,448513,395457,208
Tài sản dài hạn258,406260,939296,365294,295262,342260,939262,859259,684279,851319,744368,169448,219491,981590,918684,388
Tài sản cố định242,649236,091265,224237,065244,315236,091248,018235,195246,557302,163318,497397,574477,476558,141635,168
Đầu tư tài chính dài hạn11,000
Tổng tài sản917,078927,737969,738998,128954,502925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,6671,636,052
Tổng nợ508,970509,924525,272538,610490,566499,176474,415506,850459,364541,333830,512727,246619,551901,1761,030,777
Vốn chủ sở hữu408,108417,813444,466459,518463,935425,923469,221470,480459,129473,252472,181589,469666,740649,491605,275

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04K0.25KK0.18KKK0.65K0.93K0.04KK0.10K2.40K1.86K0.12K
Giá cuối kỳ3.86K3.17K3.39K7.80K3.50K2.12K2.38K3.33K4.35K5.64K6.12K3.73K3.89K4.16K6.56K6.15K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)83.42 (lần)31.41 (lần) (lần)11.84 (lần) (lần) (lần)6.67 (lần)6.09 (lần)136.55 (lần) (lần)38.36 (lần)1.73 (lần)3.53 (lần)49.75 (lần)
Giá sổ sách8.98K9.38K10.33K10.36K10.11K10.42K10.39K12.98K14.68K14.58K13.59K13.63K20.32K20.96K18.96K17.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.75 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần)0.39 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.82%71.79%72.14%73.43%69.53%68.49%71.74%65.96%61.75%61.89%58.17%54.99%49.26%46.43%56.61%54.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.18%28.21%27.86%26.57%30.47%31.51%28.26%34.04%38.25%38.11%41.83%45.01%50.74%53.57%43.39%45.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.50%53.96%50.28%51.86%50.01%53.36%63.75%55.23%48.17%58.12%63%63.06%58.54%55.45%42.70%49.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.71%117.20%101.11%107.73%100.05%114.39%175.89%123.37%92.92%138.75%170.30%170.68%141.22%124.47%74.53%97.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.50%46.04%49.72%48.14%49.99%46.64%36.25%44.77%51.83%41.88%37%36.94%41.46%44.55%57.30%50.59%
6/ Thanh toán hiện hành129.61%133.10%145.19%143.95%140.88%138.50%119.22%119.45%129.64%108.66%99.36%98.51%103.01%109.92%142.94%137.22%
7/ Thanh toán nhanh41.26%48.31%54.09%53.83%57.17%52.01%49.21%54.25%53.67%50.53%51.62%48.23%48.30%66.26%82.68%81.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.53%13.01%11.37%9.40%20.56%19.46%18.70%26.52%20.86%22.95%18.69%19.54%22.02%28.07%26.18%10.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.18%96.84%117.30%96.62%101.32%110.36%105.11%104.76%121.27%135.42%140.92%118.17%102.10%91.95%108.91%79.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn129.74%134.89%162.59%131.58%145.72%161.14%146.52%158.82%196.39%218.80%242.26%214.87%207.28%198.04%192.38%145.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu209.39%210.34%235.90%200.70%202.70%236.59%289.98%234%233.96%323.33%380.90%319.86%246.28%206.40%190.07%157.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho169.14%183.09%219.64%170.21%200.72%210.14%220.68%250.19%259.81%321.20%419.17%364.09%322.08%372.43%340.14%292.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.50%-0.82%0.17%1.19%-3.14%0.73%-8.34%-5.02%1.90%1.97%0.09%-3.03%0.20%5.55%5.16%0.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.20%1.15%%0.80%%%2.30%2.66%0.12%%0.21%5.10%5.62%0.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.39%2.40%%1.72%%%4.44%6.35%0.33%%0.50%11.46%9.81%0.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-1%%1%-4%1%-9%-6%2%3%%-4%%7%7%1%
Tăng trưởng doanh thu-23.48%-19.06%17.22%1.46%-16.88%-18.23%-0.73%-11.57%-25.72%-8.91%18.75%15.55%15.69%20.06%29.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-892.03%-500.05%-83.64%-138.65%-458.82%-107.12%65.05%-333.54%-28.20%1,967.48%-103.39%-1,828.94%-95.78%29.13%1,404.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.75%5.22%-6.40%10.34%-15.14%-34.82%14.20%17.38%-31.25%-12.57%-0.50%7.53%10.01%84.65%-17.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.03%-9.23%-0.27%2.47%-2.98%0.23%-19.90%-11.59%2.66%7.31%-0.28%-11.03%-3.04%10.56%7.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.92%-1.96%-3.45%6.41%-9.47%-22.12%-1.06%2.37%-17.05%-5.22%-0.42%-0.17%4.19%42.20%-5.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |