CTCP Dầu khí Thái Dương (tdg)

4.10
0.10
(2.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV392,434615,779306,713249,318183,6481,355,4581,304,4801,458,002802,594846,162523,263301,235221,798110,587120,248
Giá vốn hàng bán375,288596,922288,569232,785167,6051,285,8811,235,5901,389,295757,908794,376479,902252,326192,343102,909119,928
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,14718,85718,14316,53316,04369,57668,89168,70744,68651,78643,36148,90929,4557,678319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,0511,9249091,3849275,14415,62320,1346865,55617,25629,01518,4996,6753,081
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0511,0699081,2719274,17514,14319,9806335,16916,31529,00618,1406,4502,617
Lợi nhuận sau thuế 1,0514829067509273,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0514829067509273,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Tổng tài sản ngắn hạn451,202394,686477,514366,674372,661394,686383,550345,719188,253280,215162,614105,831160,412158,99157,912
Tiền mặt8,96812,5867,99210,8488,21912,58610,72510,9785,3369,18213,84615,30014,656210555
Đầu tư tài chính ngắn hạn42,88642,88642,32642,32641,22442,88635,12433,53631,74530,000
Hàng tồn kho193,647221,414215,721148,159135,855221,414143,49834,58921,84345,94071,71688,46896,68651,4392,129
Tài sản dài hạn251,167259,599172,452180,589186,200259,599193,738225,067255,779162,438178,479164,90853,42214,10816,299
Tài sản cố định13,46413,70513,94614,18712,55613,70512,73214,84016,2935,6546,9113,6654,3304,0045,129
Đầu tư tài chính dài hạn60,00060,00060,000
Tổng tài sản702,369654,285649,967547,263558,861654,285577,289570,787444,033442,653341,092270,740213,834173,09974,211
Tổng nợ463,461416,428421,815320,017332,365416,428351,719356,481245,442244,628146,71290,76762,84458,93051,001
Vốn chủ sở hữu238,908237,857228,152227,245226,496237,857225,569214,305198,590198,026194,380179,972150,990114,16923,210

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16K0.17K0.67K0.94K0.03K0.22K0.86K2.25K1.41K0.38K0.16K
Giá cuối kỳ3.86K3.73K3.35K10.55K2.53K1.59K2.84K8.11KKKK
Giá / EPS (PE)23.44 (lần)22.45 (lần)4.99 (lần)11.26 (lần)75.09 (lần)7.31 (lần)3.31 (lần)3.61 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.33K12.89K13.45K12.78K11.84K11.81K11.59K13.95K11.70K8.85K1.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.83 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.25 (lần)0.58 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.24%60.32%66.44%60.57%42.40%63.30%47.67%39.09%75.02%91.85%78.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.76%39.68%33.56%39.43%57.60%36.70%52.33%60.91%24.98%8.15%21.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.99%63.65%60.93%62.45%55.28%55.26%43.01%33.53%29.39%34.04%68.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu193.99%175.07%155.93%166.34%123.59%123.53%75.48%50.43%41.62%51.62%219.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.01%36.35%39.07%37.55%44.72%44.74%56.99%66.47%70.61%65.96%31.28%
6/ Thanh toán hiện hành107.50%106.13%111.03%99.24%103.56%115.68%113.47%116.60%255.25%270.77%114.10%
7/ Thanh toán nhanh61.36%46.59%69.49%89.31%91.54%96.71%63.43%19.13%101.40%183.17%109.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.14%3.38%3.10%3.15%2.94%3.79%9.66%16.86%23.32%0.36%1.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản222.71%207.17%225.97%255.44%180.75%191.16%153.41%111.26%103.72%63.89%162.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn346.68%343.43%340.11%421.73%426.34%301.97%321.78%284.64%138.27%69.56%207.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu654.75%569.86%578.31%680.34%404.15%427.30%269.20%167.38%146.90%96.86%518.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho771.28%580.76%861.05%4,016.58%3,469.80%1,729.16%669.17%285.22%198.94%200.06%5,633.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.20%0.23%0.86%1.08%0.07%0.43%2.75%9.62%8.18%4.48%1.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.45%0.47%1.95%2.75%0.13%0.82%4.22%10.70%8.48%2.86%2.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.33%1.29%4.99%7.33%0.28%1.84%7.41%16.10%12.01%4.34%9.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%%%3%11%9%5%2%
Tăng trưởng doanh thu26.85%3.91%-10.53%81.66%-5.15%61.71%73.71%35.82%100.56%-8.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-59.47%-72.79%-28.32%2,681.42%-84.50%-74.69%-50.29%59.77%265.80%136.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.44%18.40%-1.34%45.24%0.33%66.74%61.64%44.43%6.64%15.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.48%5.45%5.26%7.91%0.28%1.88%8.01%19.19%32.25%391.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.68%13.34%1.14%28.55%0.31%29.78%25.99%26.61%23.53%133.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |