CTCP Thuận Đức (tdp)

32
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,8611,134,8161,028,416784,613901,7523,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Giá vốn hàng bán1,004,3351,036,609940,140702,360817,2973,467,2852,878,5542,130,5571,138,2061,005,757636,625453,316250,168
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV93,52798,20788,27782,23684,454352,424369,142309,552237,496190,991109,78668,61243,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,59925,90718,09416,75118,92879,323127,959113,41197,34879,09944,38421,2178,278
Tổng lợi nhuận trước thuế25,31425,84117,40610,45117,91070,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 17,82618,09710,9044,57510,51042,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,82618,09710,9044,57510,51042,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản ngắn hạn2,880,4132,687,9072,675,9002,366,4252,293,9442,672,5682,320,0491,785,0851,280,0621,124,035633,799472,711322,909
Tiền mặt534,072260,494134,654319,85555,334260,494353,696132,14268,64526,98411,47036,78421,737
Đầu tư tài chính ngắn hạn457,922456,922544,922394,922372,108456,922342,108155,62533,1502,707840300
Hàng tồn kho1,345,9471,352,5121,408,1461,128,4221,145,8741,352,514964,333910,980896,614782,823438,678276,626203,266
Tài sản dài hạn978,985995,4831,001,8441,016,596986,305998,6211,001,052954,001550,085487,908252,432178,888167,383
Tài sản cố định478,524493,724497,090507,308523,876493,724535,155491,578468,028382,167215,018174,681162,804
Đầu tư tài chính dài hạn333,896334,547337,763341,225190,660334,969191,685191,27248,50043,50033,680
Tổng tài sản3,859,3973,683,3903,677,7443,383,0203,280,2503,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,931,9302,826,0812,837,8022,553,9832,455,7872,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu927,467857,309839,942829,038824,463856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.68K0.56K1.56K1.44K1.51K2.21K1.44K0.70K0.37K
Giá cuối kỳ33.70K26.41K27.81K20.03K23.23K10.16K7.93KKK
Giá / EPS (PE)49.52 (lần)47.11 (lần)17.86 (lần)13.89 (lần)15.34 (lần)4.60 (lần)5.49 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.28K11.33K13.51K11.96K13.14K19.95K12.16K10.71K5.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.74 (lần)2.33 (lần)2.06 (lần)1.67 (lần)1.77 (lần)0.51 (lần)0.65 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ76 (Mi)76 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)48 (Mi)28 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.63%72.80%69.86%65.17%69.94%69.73%71.52%72.55%65.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.37%27.20%30.14%34.83%30.06%30.27%28.48%27.45%34.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.97%76.68%75.50%73.70%65.53%65.35%65.71%58.90%71.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu316.12%328.84%308.13%280.25%190.08%188.63%191.63%143.31%249.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.03%23.32%24.50%26.30%34.47%34.65%34.29%41.10%28.62%
6/ Thanh toán hiện hành107.37%102.34%104.51%104.97%118.83%121.81%115.46%133.19%104.94%
7/ Thanh toán nhanh57.20%50.55%61.07%51.40%35.59%36.98%35.54%55.25%38.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.91%9.98%15.93%7.77%6.37%2.92%2.09%10.36%7.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản104.83%104.05%97.79%89.09%75.18%74.24%84.22%80.10%59.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.46%142.92%139.98%136.69%107.48%106.47%117.77%110.41%91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu436.21%446.19%399.12%338.74%218.08%214.29%245.62%194.89%209.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho273.67%256.36%298.50%233.88%126.94%128.48%145.12%163.87%123.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.27%1.11%2.89%3.56%5.28%5.17%4.83%3.35%3.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.33%1.15%2.82%3.17%3.97%3.84%4.07%2.68%1.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.54%4.95%11.52%12.05%11.52%11.08%11.88%6.53%6.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%4%6%6%6%4%4%
Tăng trưởng doanh thu20.56%17.61%33.10%77.35%14.97%60.33%43.01%77.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.10%-54.83%7.98%19.41%17.48%71.50%106.35%88.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.39%12.27%24.20%68.33%13.84%80.90%51.73%9.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.49%5.20%12.96%14.18%12.97%83.78%13.48%90.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.66%10.54%21.25%49.66%13.54%81.89%36.01%32.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |