CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

47.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV321,732296,952317,300328,059340,3601,282,6711,184,0911,039,9631,009,047847,663760,453689,603609,114529,192465,224
Giá vốn hàng bán211,459199,811203,295176,188246,382825,408798,042701,848665,004572,028521,901460,457422,458349,541285,218
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV110,27297,032114,003151,87193,978457,152385,970337,637343,178275,290238,403228,756186,465179,559179,892
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,74812,7926,71921,21318,97761,53254,98134,36844,50129,93915,71112,0231,3359,21630,131
Tổng lợi nhuận trước thuế17,65716,7029,12921,44918,97568,08661,04639,93843,97928,14717,88722,88318,11532,72330,910
Lợi nhuận sau thuế 14,08213,2347,20917,04614,92053,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,08213,2347,20917,04614,92053,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,192
Tổng tài sản ngắn hạn165,814183,873249,768252,280226,097184,060233,857155,178222,485121,90793,71478,16877,627144,906123,149
Tiền mặt45,29692,529129,414136,523143,99592,529150,22267,787127,64453,70044,47930,74911,36137,97219,624
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,4501,4501,4501,4503,5731,4503,57347,21457,21436,27315,13010,44212,06676,20379,626
Hàng tồn kho61,63557,31155,04955,49130,14857,82358,29312,53915,24415,06713,1178,83813,2098,1607,858
Tài sản dài hạn293,841281,954244,463237,473228,664282,315228,051222,324229,736254,631259,393288,802288,536240,227243,639
Tài sản cố định275,559264,908228,649217,000209,203266,006215,651208,378216,544243,553246,400281,309276,981222,518201,879
Đầu tư tài chính dài hạn22,396
Tổng tài sản459,655465,827494,231489,753454,761466,375461,908377,502452,221376,538353,108366,970366,163385,132366,788
Tổng nợ212,347233,682264,041266,772204,547233,149226,614199,341283,767225,881211,162227,332234,014226,233226,332
Vốn chủ sở hữu247,308232,145230,190222,981250,214233,226235,294178,160168,454150,657141,945139,638132,149158,900140,456

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.07K6.34K5.59K3.77K4.18K2.63K1.72K2.20K1.72K3.05K2.85K2.52K2.39K2.48K2.20K1.17K1.14K0.64K
Giá cuối kỳ48.80K45.50K37.27K33.23K26.46K20.03K16.45K18.94K20.77K14.74K10.96K8.32K8.96K3.67K3.75KKKK
Giá / EPS (PE)8.04 (lần)7.17 (lần)6.67 (lần)8.82 (lần)6.34 (lần)7.60 (lần)9.57 (lần)8.60 (lần)12.07 (lần)4.84 (lần)3.85 (lần)3.30 (lần)3.75 (lần)1.48 (lần)1.70 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.10K27.44K27.68K20.96K19.82K17.72K16.70K16.43K15.55K18.69K16.52K15.50K14.75K13.95K13.32K11.92K11.07K10.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.68 (lần)1.66 (lần)1.35 (lần)1.59 (lần)1.34 (lần)1.13 (lần)0.99 (lần)1.15 (lần)1.34 (lần)0.79 (lần)0.66 (lần)0.54 (lần)0.61 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.07%39.47%50.63%41.11%49.20%32.38%26.54%21.30%21.20%37.63%33.57%37.71%32.81%30.36%37.14%18.61%21.69%24.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.93%60.53%49.37%58.89%50.80%67.62%73.46%78.70%78.80%62.38%66.43%62.29%67.19%69.64%62.86%81.39%78.32%75.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.20%49.99%49.06%52.81%62.75%59.99%59.80%61.95%63.91%58.74%61.71%60.44%61.31%64.43%62.12%61.52%61.33%46.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.86%99.97%96.31%111.89%168.45%149.93%148.76%162.80%177.08%142.37%161.14%152.81%158.45%181.14%164%159.85%158.59%87.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.80%50.01%50.94%47.19%37.25%40.01%40.20%38.05%36.09%41.26%38.29%39.56%38.69%35.57%37.88%38.48%38.67%53.41%
6/ Thanh toán hiện hành85.10%85.35%121.60%100%100.15%80.42%76.19%62.25%58.94%108.15%113.76%128.35%119.24%139.20%242.35%182.84%174.11%272.15%
7/ Thanh toán nhanh53.47%58.54%91.29%91.92%93.28%70.48%65.52%55.21%48.91%102.06%106.51%120.48%104.54%122.31%220.17%157.60%147.86%254.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.25%42.91%78.11%43.68%57.46%35.42%36.16%24.49%8.63%28.34%18.13%33.31%13.54%16.74%2.69%8.55%17.93%38.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản275%275.03%256.35%275.49%223.13%225.12%215.36%187.92%166.35%137.41%126.84%128.84%112.26%94.42%90.95%68.02%62.97%73.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn762.33%696.88%506.33%670.17%453.53%695.34%811.46%882.21%784.67%365.20%377.77%341.62%342.12%310.99%244.88%365.42%290.37%297.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu511.12%549.97%503.24%583.72%599%562.64%535.74%493.85%460.93%333.03%331.22%325.72%290.14%265.46%240.10%176.74%162.82%136.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,282.96%1,427.47%1,369.02%5,597.32%4,362.40%3,796.56%3,978.81%5,209.97%3,198.26%4,283.59%3,629.65%3,304.98%1,854.97%1,721.63%1,456.41%1,635.86%1,262.04%2,988.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.08%4.20%4.01%3.08%3.52%2.64%1.92%2.71%2.40%4.89%5.20%5%5.59%6.70%6.89%5.57%6.30%4.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.22%11.56%10.29%8.48%7.85%5.95%4.14%5.10%4%6.72%6.60%6.44%6.28%6.33%6.27%3.79%3.97%3.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.85%23.11%20.20%17.97%21.07%14.86%10.29%13.41%11.07%16.30%17.22%16.29%16.22%17.78%16.55%9.85%10.26%5.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%6%5%5%4%3%4%3%7%8%8%8%10%13%9%10%7%
Tăng trưởng doanh thu0.95%8.33%13.86%3.06%19.04%11.47%10.27%13.21%15.10%13.75%8.41%18.01%15.54%15.81%51.81%16.82%22.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.89%13.44%48.43%-9.80%58.50%53.30%-21.97%27.97%-43.50%7.03%12.75%5.52%-3.56%12.58%87.73%3.35%76.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.81%2.88%13.68%-29.75%25.63%6.97%-7.11%-2.86%3.44%-0.04%12.43%1.37%-7.53%15.69%14.65%8.48%86.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.16%-0.88%32.07%5.76%11.81%6.14%1.65%5.67%-16.84%13.13%6.61%5.12%5.71%4.74%11.75%7.62%2.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.08%0.97%22.36%-16.52%20.10%6.64%-3.78%0.22%-4.93%5%10.13%2.82%-2.82%11.55%13.53%8.15%41.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |