CTCP Công nghiệp Tung Kuang (tku)

17.90
1.60
(9.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV195,513234,563177,423186,604174,102772,6931,194,677892,684843,504847,290863,711781,578756,435756,1921,078,614
Giá vốn hàng bán168,357216,429164,364173,109163,853734,4461,027,256718,900700,133731,109733,438640,681579,312701,943955,669
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,15618,13413,05813,49610,25038,247167,382173,784143,227114,157129,917140,897177,12353,658122,945
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,618-8,323-4,051222-5,024-29,76082,516118,75880,40952,10072,95287,150133,562-6,99859,228
Tổng lợi nhuận trước thuế14,600-8,600-5,68422-5,031-35,59682,778118,74780,13450,89573,01387,598109,76611,61153,207
Lợi nhuận sau thuế 10,639-9,283-6,343-1,832-4,517-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,639-9,283-6,343-1,832-4,517-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Tổng tài sản ngắn hạn375,985506,547706,574735,761697,026486,480805,371934,694624,741564,083564,172564,251576,726385,915599,259
Tiền mặt7,62419,91421,73822,82732,89419,91441,544199,683192,635155,331148,924178,596281,609144,90994,090
Đầu tư tài chính ngắn hạn23,0004501,3374,3435,79021,7144,11619,030
Hàng tồn kho319,980436,981585,854626,374545,421423,208580,594499,572335,363279,555314,258298,113206,568149,785284,071
Tài sản dài hạn307,172311,976319,236329,114337,620312,807345,717329,310359,984329,700254,439259,241175,425143,980205,666
Tài sản cố định227,633303,918310,881318,117325,872233,676331,434275,427298,712310,008228,089172,876152,524109,642116,766
Đầu tư tài chính dài hạn21,714
Tổng tài sản683,156818,5231,025,8101,064,8751,034,646799,2861,151,0881,264,004984,725893,783818,611823,492752,151529,895804,925
Tổng nợ179,705315,247508,264497,929465,681306,291577,423713,276462,858419,893361,343379,217297,980167,307451,421
Vốn chủ sở hữu503,451503,276517,546566,946568,965492,995573,666550,728521,867473,890457,269444,275454,171362,588353,504

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK1.58K3.01K2.05K1.31K2.06K2.58K3.06K0.15K1.62K2.64K0.06KK0.54K1.89K
Giá cuối kỳ11.30K10.80K10.30K21.77K6.96K8.68K4.67K4.98K4.03K3.14K3.77K3.29K1.44K1.24K2.92K3.87K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)6.53 (lần)7.23 (lần)3.39 (lần)6.63 (lần)2.27 (lần)1.93 (lần)1.32 (lần)20.66 (lần)2.32 (lần)1.24 (lần)24.81 (lần) (lần)5.36 (lần)2.05 (lần)
Giá sổ sách10.74K10.52K13.46K17.06K16.16K14.68K15.22K14.79K15.12K12.07K13.18K13.32K10.68K10.62K11.77K7.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)1.03 (lần)0.77 (lần)1.28 (lần)0.43 (lần)0.59 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.25 (lần)0.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ47 (Mi)47 (Mi)43 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)27 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.04%60.86%69.97%73.95%63.44%63.11%68.92%68.52%76.68%72.83%74.45%78.30%73.76%69.61%66.60%63.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.96%39.14%30.03%26.05%36.56%36.89%31.08%31.48%23.32%27.17%25.55%21.70%26.24%30.39%33.40%36.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.31%38.32%50.16%56.43%47%46.98%44.14%46.05%39.62%31.57%56.08%53.01%59.53%59.87%56.52%56.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.69%62.13%100.65%129.52%88.69%88.61%79.02%85.36%65.61%46.14%127.70%112.81%147.09%149.19%130.01%129.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.69%61.68%49.84%43.57%53%53.02%55.86%53.95%60.38%68.43%43.92%46.99%40.47%40.13%43.48%43.54%
6/ Thanh toán hiện hành215.24%161.48%140.70%137.02%150.93%157.43%156.13%148.79%193.55%230.66%152.19%178.52%126.66%120.14%120.33%113.42%
7/ Thanh toán nhanh32.06%21%39.27%63.79%69.91%79.41%69.16%70.18%124.22%141.14%80.05%112.86%86.58%61.55%63.87%78.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.36%6.61%7.26%29.27%46.54%43.35%41.21%47.10%94.51%86.61%23.90%35.82%36.64%7.55%21.14%24.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản116.24%96.67%103.79%70.62%85.66%94.80%105.51%94.91%100.57%142.71%134%149.14%138.37%142.86%110.97%120.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn211.21%158.83%148.34%95.51%135.02%150.21%153.09%138.52%131.16%195.95%179.99%190.46%187.60%205.23%166.61%190.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu157.73%156.73%208.25%162.09%161.63%178.79%188.88%175.92%166.55%208.55%305.12%317.39%341.91%355.99%255.24%276.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho225.72%173.54%176.93%143.90%208.77%261.53%233.39%214.91%280.45%468.63%336.42%449.73%549.31%388.54%302.86%501.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.86%-4.73%5.63%10.89%7.85%4.99%7.17%9.91%12.14%0.60%4.04%6.25%0.16%-2.99%1.81%8.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%5.84%7.69%6.73%4.73%7.56%9.40%12.21%0.86%5.41%9.32%0.22%%2.01%10.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%11.73%17.65%12.69%8.91%13.54%17.43%20.22%1.26%12.32%19.84%0.54%%4.63%24.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-5%7%14%9%6%8%12%16%1%5%7%%-3%2%11%
Tăng trưởng doanh thu-22.53%-35.32%33.83%5.83%-0.45%-1.90%10.51%3.32%0.03%-29.89%4.63%15.81%-3.43%25.85%-11.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-113.04%-154.38%-30.82%46.80%56.78%-31.78%-20.02%-15.68%1,911.63%-89.52%-32.42%4,454.84%-105.13%-307.66%-82.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-61.41%-46.96%-19.05%54.10%10.23%16.20%-4.71%27.26%78.10%-62.94%23.20%-4.32%-0.86%3.54%-3.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.51%-14.06%4.17%5.53%10.12%3.63%2.92%-2.18%25.26%2.57%8.84%24.75%0.55%-9.77%-4.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-33.97%-30.56%-8.93%28.36%10.17%9.18%-0.59%9.48%41.94%-34.17%16.45%7.45%-0.30%-2.24%-3.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |