CTCP Tập đoàn Thiên Long (tlg)

50.70
0.30
(0.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV810,549693,811788,7051,072,445941,7103,496,6723,550,4062,686,8512,738,4013,298,7112,881,3952,520,9012,180,2031,914,5451,647,968
Giá vốn hàng bán465,232393,319430,723591,261534,0321,949,3351,996,7821,541,1121,654,8112,054,9901,789,1071,563,8511,315,9921,157,5401,017,802
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV343,398295,722354,276478,050384,4901,512,5391,524,0761,127,1631,029,7411,197,4911,066,669933,550846,324726,202595,775
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh108,31438,11073,812209,362122,685443,970499,152355,266296,765427,945357,901320,295301,725250,585185,090
Tổng lợi nhuận trước thuế111,64339,11075,350211,575125,929451,963506,667358,565303,637436,851368,271334,606306,364249,203191,453
Lợi nhuận sau thuế 88,31028,47559,465168,163100,072356,174400,937276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858147,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88,33628,78260,253169,200100,706358,941401,371276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858147,398
Tổng tài sản ngắn hạn2,172,6482,074,4551,923,9562,286,5882,039,0522,074,4552,133,2131,867,4541,701,7521,830,8941,176,6321,091,9681,025,111958,249838,443
Tiền mặt199,135243,233224,642361,202222,567243,233405,368503,426371,680190,856145,861353,869424,423426,351317,197
Đầu tư tài chính ngắn hạn403,220447,342247,200261,950352,460447,342359,670239,999372,000466,000
Hàng tồn kho865,806855,426827,469853,933877,803855,426930,757704,241554,826611,221703,440534,008478,811447,230449,135
Tài sản dài hạn704,533733,993737,426744,842744,099733,993735,823578,685612,847586,010618,027476,548359,201334,749269,760
Tài sản cố định556,006575,586566,917579,674579,496575,586478,350445,544463,588464,237417,122359,510289,919197,960196,707
Đầu tư tài chính dài hạn62,83362,83366,83358,83358,83362,83358,72433,62121,94221,09220,43719,69419,83620,17020,892
Tổng tài sản2,877,1812,808,4482,661,3813,031,4302,783,1512,808,4482,869,0362,446,1392,314,5992,416,9041,794,6601,568,5171,384,3121,292,9981,108,203
Tổng nợ697,955714,468601,1111,028,799768,608714,468911,164620,560566,340609,917525,991508,562460,086471,355376,029
Vốn chủ sở hữu2,179,2262,093,9802,060,2702,002,6312,014,5432,093,9801,957,8721,825,5781,748,2601,806,9871,268,6681,059,955924,226821,643732,174

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.41K4.57K5.16K3.56K3.08K4.49K4.48K5.30K6.27K6.37K5.50K5K4.73K4.56K4.59K3.78K2.68K2.41K2.21K
Giá cuối kỳ50K51K49.75K41.19K33.07K32.53K45.90K54.29K40.88K25.79K14K9.64K3.69K2.37K4.53KKKKK
Giá / EPS (PE)11.34 (lần)11.17 (lần)9.64 (lần)11.58 (lần)10.73 (lần)7.25 (lần)10.25 (lần)10.24 (lần)6.52 (lần)4.05 (lần)2.54 (lần)1.93 (lần)0.78 (lần)0.52 (lần)0.99 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.73K26.64K25.17K23.47K22.47K23.23K19.30K20.97K24.12K27.88K27.33K27.02K26.05K27.08K26.32K24.25K22.73K10.02K8.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.80 (lần)1.91 (lần)1.98 (lần)1.76 (lần)1.47 (lần)1.40 (lần)2.38 (lần)2.59 (lần)1.69 (lần)0.93 (lần)0.51 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.17 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ79 (Mi)79 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)66 (Mi)51 (Mi)38 (Mi)29 (Mi)27 (Mi)23 (Mi)21 (Mi)18 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.51%73.86%74.35%76.34%73.52%75.75%65.56%69.62%74.05%74.11%75.66%72.77%67.56%67.52%60.16%56.29%49.95%54.02%62.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.49%26.14%25.65%23.66%26.48%24.25%34.44%30.38%25.95%25.89%24.34%27.23%32.44%32.48%39.84%43.71%50.05%45.98%37.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.26%25.44%31.76%25.37%24.47%25.24%29.31%32.42%33.24%36.45%33.93%37.61%42.68%49.69%45.76%37.65%34.63%57.78%46.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.03%34.12%46.54%33.99%32.39%33.75%41.46%47.98%49.78%57.37%51.36%60.29%74.46%98.77%84.35%60.40%52.99%136.84%85.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.74%74.56%68.24%74.63%75.53%74.76%70.69%67.58%66.76%63.55%66.07%62.39%57.32%50.31%54.24%62.35%65.37%42.22%53.92%
6/ Thanh toán hiện hành335.88%314.53%256.63%322.92%340.65%330.10%237.27%230.09%248.15%236.83%246.86%210.30%169.09%147.64%145.30%184.57%220.83%112.37%181.41%
7/ Thanh toán nhanh202.03%184.83%144.66%201.14%229.59%219.90%95.42%117.57%132.25%126.30%114.62%75.67%55.98%36.43%35.02%53.36%70.59%56.27%78.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.79%36.88%48.77%87.05%74.40%34.41%29.41%74.57%102.74%105.37%93.39%50.52%39.33%18.60%12.01%27.05%33.76%6.43%10.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản116.97%124.51%123.75%109.84%118.31%136.48%160.55%160.72%157.49%148.07%148.71%141.77%129.04%110.85%109.20%105.11%92.67%113.26%122.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.90%168.56%166.43%143.88%160.92%180.17%244.88%230.86%212.68%199.80%196.55%194.80%191%164.17%181.53%186.73%185.52%209.66%194.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu154.44%166.99%181.34%147.18%156.64%182.55%227.12%237.83%235.90%233.01%225.08%227.24%225.12%220.33%201.32%168.59%141.77%268.24%227.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho217.20%227.88%214.53%218.83%298.26%336.21%254.34%292.85%274.85%258.82%226.61%189.05%174.26%130.81%151.81%161.80%159.45%258.66%200.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.30%10.27%11.30%10.30%8.76%10.58%10.22%10.63%11.01%9.81%8.94%8.15%8.06%7.65%8.66%9.25%8.32%8.98%11.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.05%12.78%13.99%11.31%10.36%14.44%16.40%17.09%17.34%14.53%13.30%11.55%10.40%8.48%9.45%9.73%7.71%10.17%13.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.90%17.14%20.50%15.16%13.72%19.32%23.20%25.29%25.98%22.86%20.13%18.51%18.15%16.85%17.43%15.60%11.80%24.08%25.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%18%20%18%14%17%16%17%18%16%14%13%13%13%14%15%14%15%19%
Tăng trưởng doanh thu-8.93%-1.51%32.14%-1.88%-16.99%14.48%14.30%15.63%13.88%16.18%15.19%15.18%17.97%28.20%29.63%26.88%19.84%36.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.55%-10.57%45.05%15.37%-31.29%18.58%9.82%11.66%27.79%27.45%26.45%16.38%24.37%13.25%21.30%41.06%11.08%9.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.19%-21.59%46.83%9.57%-7.14%15.96%3.43%10.54%-2.39%25.35%-0.94%-7.60%-12.96%37.15%51.62%21.60%-12.20%85.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.17%6.95%7.25%4.42%-3.25%42.43%19.69%14.69%12.49%12.22%16.29%14.11%15.46%17.14%8.56%6.69%126.75%16.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.38%-2.11%17.29%5.68%-4.23%34.67%14.42%13.31%7.06%16.68%9.81%4.84%1.34%26.30%24.77%11.85%46.47%48.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |