CTCP Viglacera Thăng Long (tlt)

12.80
0.20
(1.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV578,725641,249576,574588,337593,122559,442486,815470,806451,556393,959
Giá vốn hàng bán537,298584,481508,128522,663517,423498,174419,056388,354359,900338,822
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,15353,26459,66859,67571,30860,77459,27682,06882,68848,229
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,3529,12116,44514,17330,50221,67127,20638,53638,2738,328
Tổng lợi nhuận trước thuế5,14812,56412,00512,78622,01420,02722,60339,30134,7825,866
Lợi nhuận sau thuế 4,4219,6669,4929,81515,38515,56616,97233,24134,7825,866
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4219,6669,4929,81515,38515,56616,97233,24134,7825,866
Tổng tài sản ngắn hạn243,392267,869220,576193,034190,571243,392267,869193,034190,571219,163177,504156,336103,42579,62476,080
Tiền mặt43,08752,96342,42347,21825,90043,08752,96347,21825,90025,03522,55614,3384,388739768
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,4472,3362,2942,2522,1672,4472,3362,2522,1672,055
Hàng tồn kho193,912207,387155,395136,858157,102193,912207,387136,858157,102165,179146,031124,46387,40866,97859,558
Tài sản dài hạn88,534109,098122,052133,093159,62888,534109,098133,093159,628148,429157,960163,214130,876137,831156,750
Tài sản cố định78,20599,023111,778122,560148,59778,20599,023122,560148,597137,931133,183143,251108,416114,492126,425
Đầu tư tài chính dài hạn9,0699,0699,1839,1839,8599,0699,0699,1839,85910,00010,00010,00010,00010,00010,000
Tổng tài sản331,926376,967342,628326,127350,198331,926376,967326,127350,198367,592335,464319,550234,302217,454232,829
Tổng nợ247,737285,592250,741236,237261,950247,737285,592236,237261,950281,243261,133261,696193,420209,814259,971
Vốn chủ sở hữu84,18991,37591,88789,89088,24884,18991,37589,89088,24886,34974,33157,85440,8827,641-27,141

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.63K1.38K1.36K1.40K2.20K2.23K2.43K4.76K4.98K0.84K0.12KK0.08K0.59K0.14K
Giá cuối kỳ15.90K18.97K12.46K7.68K14.10K7.01K10.79K11.21K8.41K4.55K0.98K0.98K3.71K11.84K8.97K
Giá / EPS (PE)25.14 (lần)13.72 (lần)9.18 (lần)5.47 (lần)6.41 (lần)3.15 (lần)4.44 (lần)2.36 (lần)1.69 (lần)5.42 (lần)7.95 (lần) (lần)48.20 (lần)20 (lần)62.02 (lần)
Giá sổ sách12.04K13.07K12.86K12.63K12.35K10.63K8.28K5.85K1.09K-3.88K-2.71K-2.83K2.81K2.74K2.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.45 (lần)0.97 (lần)0.61 (lần)1.14 (lần)0.66 (lần)1.30 (lần)1.92 (lần)7.69 (lần)-1.17 (lần)-0.36 (lần)-0.35 (lần)1.32 (lần)4.32 (lần)4.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.33%71.06%59.19%54.42%59.62%52.91%48.92%44.14%36.62%32.68%43.68%47.36%51.36%48.71%45.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.67%28.94%40.81%45.58%40.38%47.09%51.08%55.86%63.38%67.32%56.32%52.64%48.64%51.29%54.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.64%75.76%72.44%74.80%76.51%77.84%81.90%82.55%96.49%111.66%106.89%106.44%94.17%93.65%95.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu294.26%312.55%262.81%296.83%325.70%351.31%452.34%473.12%2,745.90%-957.85%-1,551.04%-1,653.52%1,615.32%1,474.04%1,978.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.36%24.24%27.56%25.20%23.49%22.16%18.10%17.45%3.51%-11.66%-6.89%-6.44%5.83%6.35%4.81%
6/ Thanh toán hiện hành100.24%97.22%87.46%80%80.23%69.48%68.15%64.94%48.62%35.30%51.37%45.29%55.78%54.02%53.38%
7/ Thanh toán nhanh20.38%21.95%25.45%14.05%19.76%12.32%13.89%10.06%7.72%7.67%16.20%8.24%19.41%25.12%28.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.75%19.22%21.39%10.87%9.17%8.83%6.25%2.76%0.45%0.36%2.66%0.27%1.22%5.48%7.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản174.35%170.11%176.79%168%161.35%166.77%152.34%200.94%207.66%169.21%120.49%105.09%108.66%109.05%110.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn237.77%239.39%298.69%308.72%270.63%315.17%311.39%455.21%567.11%517.82%275.87%221.91%211.54%223.88%241.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu687.41%701.78%641.42%666.69%686.89%752.64%841.45%1,151.62%5,909.65%-1,451.53%-1,748.43%-1,632.56%1,863.83%1,716.45%2,301.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho277.08%281.83%371.28%332.69%313.25%341.14%336.69%444.30%537.34%568.89%348.72%244.12%238.10%337.18%434.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.76%1.51%1.65%1.67%2.59%2.78%3.49%7.06%7.70%1.49%0.26%-12.08%0.15%1.26%0.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.33%2.56%2.91%2.80%4.19%4.64%5.31%14.19%16%2.52%0.31%%0.16%1.37%0.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.25%10.58%10.56%11.12%17.82%20.94%29.34%81.31%455.20%-21.61%-4.56%%2.74%21.61%6.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%2%3%3%4%9%10%2%%-13%%2%%
Tăng trưởng doanh thu-9.75%11.22%-2%-0.81%6.02%14.92%3.40%4.26%14.62%19.11%2.44%-11.80%11.40%-6.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-54.26%1.83%-3.29%-36.20%-1.16%-8.28%-48.94%-4.43%492.94%580.51%-102.21%-7,351.12%-87%309.30%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.25%20.89%-9.82%-6.86%7.70%-0.22%35.30%-7.81%-19.29%-11.40%-10.28%3.07%12.42%-6.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.86%1.65%1.86%2.20%16.17%28.48%41.51%435.03%-128.15%43.47%-4.35%-200.69%2.59%25.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.95%15.59%-6.87%-4.73%9.58%4.98%36.38%7.75%-6.60%-15.18%-10.66%-8.81%11.80%-5.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |