CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức (tmc)

9.20
-0.10
(-1.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV635,186665,086663,958606,589604,4712,540,1053,074,2401,568,4771,417,8472,421,7522,631,5252,294,2572,006,9302,445,5782,729,242
Giá vốn hàng bán601,378634,887619,146577,681576,3692,408,0832,953,5201,448,3831,324,5632,288,0332,470,7322,150,9481,868,9672,304,4722,634,237
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,76430,11344,71728,80427,978131,612120,320119,82291,974131,760160,793143,309137,963141,10695,006
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5974,6827,2431,616-3,5749,9675,71216,9439,28521,71336,34627,88227,38533,41511,639
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5724,7217,8191,5651,23315,3385,61217,2109,60123,06836,44728,40727,41834,03228,353
Lợi nhuận sau thuế 2,0463,4406,2421,24997411,8884,45913,7647,72218,42129,22622,78122,35126,81222,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0463,4406,2421,24997411,8884,45913,7647,72218,37129,24522,78122,31226,72521,965
Tổng tài sản ngắn hạn212,073171,003250,564142,363161,933171,003215,252148,426133,537170,559106,008179,147184,276124,952125,837
Tiền mặt12,13734,24561,37235,52844,49534,24552,30418,52912,47022,32637,19629,74216,91030,10322,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn7457457637637897457891,1992,1352,7912,9129,01311,12722,7525,217
Hàng tồn kho102,45065,799103,30640,63656,57265,79981,95080,73989,108102,86238,749116,673133,17459,15076,553
Tài sản dài hạn171,343172,067171,267173,468173,612172,067175,435183,236186,338181,056188,241230,123170,463171,378181,394
Tài sản cố định118,127120,150122,172124,196126,241120,150128,337154,306159,975162,491169,692176,081144,367143,631140,085
Đầu tư tài chính dài hạn6,2736,2736,2556,2556,2626,2736,2626,2436,2974,9824,95990909020,846
Tổng tài sản383,416343,071421,832315,831335,545343,071390,687331,662319,875351,615294,249409,270354,739296,330307,231
Tổng nợ190,044148,816231,016131,258148,500148,832203,680134,513123,404150,06684,603212,933166,376108,599126,944
Vốn chủ sở hữu193,372194,255190,815184,573187,045194,238187,007197,149196,472201,550209,646196,337188,364187,731180,287

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K0.96K0.36K1.11K0.62K1.48K2.36K1.84K1.80K2.16K1.77K1.22K1.64K2.50K2.62K7.64K5.20K4.39K3.89K3.19K
Giá cuối kỳ9.60K9K12.41K11.63K12.84K11.83K10.07K9.22K12.35K8.02K6.37K4.86K4.79K3.53K8.60K9.62K3.88K8.31K6.10KK
Giá / EPS (PE)9.17 (lần)9.39 (lần)34.51 (lần)10.48 (lần)20.62 (lần)7.98 (lần)4.27 (lần)5.02 (lần)6.86 (lần)3.72 (lần)3.60 (lần)3.97 (lần)2.92 (lần)1.41 (lần)3.28 (lần)1.26 (lần)0.75 (lần)1.89 (lần)1.57 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.59K15.66K15.08K15.90K15.84K16.25K16.91K15.83K15.19K15.14K14.54K14.36K15K17.53K16.57K24.88K20.31K16.01K14.89K14.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.57 (lần)0.82 (lần)0.73 (lần)0.81 (lần)0.73 (lần)0.60 (lần)0.58 (lần)0.81 (lần)0.53 (lần)0.44 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)0.19 (lần)0.52 (lần)0.41 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.31%49.84%55.10%44.75%41.75%48.51%36.03%43.77%51.95%42.17%40.96%44.69%50.27%52.87%66.37%64.38%59.59%65.14%74.68%70.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.69%50.15%44.90%55.25%58.25%51.49%63.97%56.23%48.05%57.83%59.04%55.31%49.73%47.13%33.64%35.62%40.41%34.86%25.32%29.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.57%43.38%52.13%40.56%38.58%42.68%28.75%52.03%46.90%36.65%41.32%51.30%52.80%58.69%64.69%63.24%58.34%62.47%58.63%52.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.28%76.62%108.92%68.23%62.81%74.46%40.36%108.45%88.33%57.85%70.41%105.34%111.88%142.06%183.18%172.03%140.05%166.47%141.70%111.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.43%56.62%47.87%59.44%61.42%57.32%71.25%47.97%53.10%63.35%58.68%48.70%47.20%41.31%35.31%36.76%41.66%37.53%41.37%47.20%
6/ Thanh toán hiện hành122.09%129.80%120.37%139.16%125.86%123.06%134.97%86.74%121.60%127.39%109.32%93.66%102.98%98.86%107.41%101.98%102.49%104.93%128.81%136.33%
7/ Thanh toán nhanh63.11%79.86%74.54%63.46%41.88%48.84%85.64%30.25%33.72%67.09%42.82%33.36%35.17%40.70%44.46%36.02%40.29%49.81%79.48%89.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.99%25.99%29.25%17.37%11.75%16.11%47.36%14.40%11.16%30.69%19.81%16.25%11.54%10.96%7.51%9.83%8.52%12.25%12.63%10.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản670.50%740.40%786.88%472.91%443.25%688.75%894.32%560.57%565.75%825.29%888.34%619.20%553.76%608.15%440.07%437.40%687.09%703.23%874.17%859.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,212.23%1,485.42%1,428.21%1,056.74%1,061.76%1,419.89%2,482.38%1,280.66%1,089.09%1,957.21%2,168.87%1,385.63%1,101.52%1,150.34%663.10%679.40%1,153.03%1,079.54%1,170.58%1,212.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,329.47%1,307.73%1,643.92%795.58%721.65%1,201.56%1,255.22%1,168.53%1,065.45%1,302.70%1,513.83%1,271.48%1,173.28%1,472.08%1,246.18%1,189.87%1,649.35%1,873.90%2,112.85%1,821.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,374.91%3,659.76%3,604.05%1,793.91%1,486.47%2,224.37%6,376.25%1,843.57%1,403.40%3,895.98%3,441.06%2,074.28%1,615.39%1,878.73%1,080.18%987.85%1,815.48%1,971.79%2,950.83%3,371.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.50%0.47%0.15%0.88%0.54%0.76%1.11%0.99%1.11%1.09%0.80%0.67%0.93%0.97%1.27%2.58%1.55%1.46%1.24%1.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.38%3.47%1.14%4.15%2.41%5.22%9.94%5.57%6.29%9.02%7.15%4.16%5.16%5.88%5.58%11.29%10.67%10.29%10.80%10.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.71%6.12%2.38%6.98%3.93%9.11%13.95%11.60%11.85%14.24%12.18%8.53%10.93%14.24%15.81%30.70%25.62%27.43%26.11%22.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%3%2%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-14.40%-17.37%96%10.62%-41.45%-7.97%14.70%14.32%-17.94%-10.39%20.58%3.73%5.66%25.03%39.46%%25.61%25.54%19.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận703.03%166.61%-67.60%78.24%-57.97%-37.18%28.37%2.10%-16.51%21.67%44.61%-25.24%1.70%-4.67%-31.42%%33.32%48.70%21.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.98%-26.93%51.42%9%-17.77%77.38%-60.27%27.98%53.20%-14.45%-32.30%-9.87%4.40%-17.92%41.79%%20.05%66.30%30.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.38%3.87%-5.14%0.34%-2.52%-3.86%6.78%4.23%0.34%4.13%1.28%-4.28%32.57%5.84%33.16%%42.71%41.55%3.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.27%-12.19%17.80%3.68%-9.03%19.50%-28.10%15.37%19.71%-3.55%-15.95%-7.23%16.04%-9.53%38.61%%28.56%56.06%17.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |