CTCP Transimex (tms)

54.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV696,818792,735666,801528,314463,8232,403,2253,656,2606,389,5303,421,2542,348,5442,333,1362,136,424615,664488,804442,358
Giá vốn hàng bán575,875658,101550,069435,027382,0661,979,1593,098,1465,835,0093,111,4682,067,2612,089,8851,882,482461,565367,257349,123
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV114,703128,625114,03290,42779,919410,659549,942546,257306,873272,830233,827249,327154,097121,54793,235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,758107,71652,46632,76660,070210,769771,581692,024346,700240,507246,596241,200192,041170,708142,991
Tổng lợi nhuận trước thuế41,906164,39556,72828,83060,845214,326774,230695,851353,929256,285263,329242,200192,223176,000155,480
Lợi nhuận sau thuế 27,322144,04849,55625,06752,710173,050682,315620,900321,629225,324235,012211,414172,197155,372137,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,660115,80848,08120,55052,524136,961660,745570,614313,312214,644217,342194,394172,197155,372138,094
Tổng tài sản ngắn hạn2,051,3391,872,8401,695,9371,793,8851,948,2081,816,9201,744,3502,430,4521,321,976941,907912,799833,680320,400367,282270,204
Tiền mặt530,958547,622430,316450,383336,556447,184556,7751,073,681460,732329,619337,230244,474122,977235,469172,007
Đầu tư tài chính ngắn hạn509,039472,529605,884593,943464,428536,883551,148197,799234,838141,73892,42853,10947,30213,9259,727
Hàng tồn kho8,54710,7987,60415,8489,43113,01215,39510,2315,2985,3015,8905,2945,5777,4565,466
Tài sản dài hạn5,786,7035,730,3784,399,4834,210,4804,062,5025,696,3223,826,2533,303,6322,597,6092,368,3522,253,4131,903,6811,685,8781,052,788741,525
Tài sản cố định2,832,3912,868,2881,367,9041,087,2381,139,6752,870,0581,116,5561,098,7141,064,6241,006,281824,634776,325762,692315,350291,034
Đầu tư tài chính dài hạn1,749,7361,738,0722,343,3022,344,5322,480,2661,734,7122,357,6051,975,8161,371,6511,185,7281,103,132977,269814,513402,078338,468
Tổng tài sản7,838,0427,603,2186,095,4206,004,3656,010,7107,513,2425,570,6035,734,0843,919,5853,310,2593,166,2122,737,3612,006,2791,420,0691,011,729
Tổng nợ3,034,7292,803,3341,797,2181,760,8831,774,0362,744,5901,423,0182,244,1681,573,0751,363,0941,540,4241,315,646927,890551,810265,872
Vốn chủ sở hữu4,803,3144,799,8854,298,2024,243,4824,236,6734,768,6514,147,5863,489,9162,346,5101,947,1651,625,7891,421,7151,078,388868,259745,857

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.40K0.87K6.24K6.09K4.42K3.91K4.57K5.62K5.51K6.54K5.98K4.21K2.92K2.23K3.43K3.71K4.31K2.68K3.71K4.07K3.38K
Giá cuối kỳ55K45K40.60K50.17K20.85K11.74K11.51K13.36K15.57K25.29K12.59K6.82K5.62K5.66K6K5.32K4.42K8.73K6.32K3.92K2.94K
Giá / EPS (PE)39.19 (lần)52 (lần)6.51 (lần)8.23 (lần)4.71 (lần)3 (lần)2.52 (lần)2.38 (lần)2.83 (lần)3.87 (lần)2.10 (lần)1.62 (lần)1.93 (lần)2.54 (lần)1.75 (lần)1.43 (lần)1.02 (lần)3.26 (lần)1.70 (lần)0.96 (lần)0.87 (lần)
Giá sổ sách30.35K30.13K39.18K37.26K33.13K35.48K34.21K41.13K34.49K36.53K32.32K27.44K24.96K25.39K30.24K33.43K30.05K27.88K20.41K18.85K12.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.81 (lần)1.49 (lần)1.04 (lần)1.35 (lần)0.63 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần)0.69 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ158 (Mi)158 (Mi)106 (Mi)94 (Mi)71 (Mi)55 (Mi)48 (Mi)35 (Mi)31 (Mi)24 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)18 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.17%24.18%31.31%42.39%33.73%28.45%28.83%30.46%15.97%25.86%26.71%24.47%21.83%18.59%21.60%28.29%19.53%46.36%31.09%41.25%27.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.83%75.82%68.69%57.61%66.27%71.55%71.17%69.54%84.03%74.14%73.29%75.53%78.17%81.41%78.40%71.71%80.47%53.64%68.91%58.75%72.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.72%36.53%25.55%39.14%40.13%41.18%48.65%48.06%46.25%38.86%26.28%24.32%23.79%25.56%33.24%26.46%15.69%17.01%40.49%29.52%38.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.18%57.55%34.31%64.30%67.04%70%94.75%92.54%86.04%63.55%35.65%32.14%31.21%34.34%49.79%35.98%18.61%20.49%68.03%41.88%63.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.28%63.47%74.45%60.86%59.87%58.82%51.35%51.94%53.75%61.14%73.72%75.68%76.21%74.44%66.76%73.54%84.31%82.99%59.51%70.48%61.28%
6/ Thanh toán hiện hành178.02%191.51%203.12%147.91%129.21%127.05%124.44%105.98%129.72%240.42%206.21%149.51%140.65%289.63%458.49%322.55%152.31%378.02%98.52%147.33%86.26%
7/ Thanh toán nhanh177.28%190.14%201.33%147.29%128.70%126.34%123.64%105.31%127.46%235.54%202.04%137.75%128.36%270.23%430.37%309.09%143.43%369.98%95.75%143.32%84.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.08%47.14%64.83%65.34%45.03%44.46%45.97%31.08%49.79%154.14%131.27%66.12%74.85%89.14%214.93%132.24%77.74%80.39%44.83%118.78%70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.25%31.99%65.63%111.43%87.29%70.95%73.69%78.05%30.69%34.42%43.72%47.62%40.88%42.06%38.94%37.07%77.30%63.41%87.18%112.24%145.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn130.87%132.27%209.61%262.89%258.80%249.34%255.60%256.26%192.15%133.09%163.71%194.64%187.26%226.24%180.28%131.03%395.85%136.78%280.40%272.10%524.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.89%50.40%88.15%183.09%145.80%120.61%143.51%150.27%57.09%56.30%59.31%62.93%53.64%56.50%58.33%50.41%91.69%76.41%146.49%159.25%237.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho25,963.17%15,210.26%20,124.37%57,032.64%58,729.11%38,997.57%35,481.92%35,558.78%8,276.22%4,925.66%6,387.18%1,977.49%1,684.33%2,688.07%2,329.95%2,459.68%5,408.20%4,819.89%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.27%5.70%18.07%8.93%9.16%9.14%9.32%9.10%27.97%31.79%31.22%24.37%21.79%15.55%19.45%22.01%15.65%12.56%12.41%13.56%11.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.83%1.82%11.86%9.95%7.99%6.48%6.86%7.10%8.58%10.94%13.65%11.60%8.91%6.54%7.57%8.16%12.10%7.96%10.82%15.22%16.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.62%2.87%15.93%16.35%13.35%11.02%13.37%13.67%15.97%17.89%18.51%15.33%11.69%8.79%11.34%11.09%14.35%9.60%18.18%21.59%26.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%7%21%10%10%10%10%10%37%42%40%30%28%20%25%28%20%17%%%%
Tăng trưởng doanh thu10.09%-34.27%-42.78%86.76%45.68%0.66%9.21%247.01%25.95%10.50%11.04%28.95%17.83%12.49%36.91%-2.66%29.36%5.43%-0.39%-0.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-55.88%-79.27%15.80%82.12%45.97%-1.24%11.80%12.89%10.83%12.51%42.25%44.17%65.13%-10.05%21%36.85%61.21%6.68%-8.80%20.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả71.06%92.87%-36.59%42.66%15.40%-11.51%17.08%41.79%68.15%107.55%30.67%13.20%12.80%-19.91%63.75%242.18%-2.07%-39.12%75.89%-1.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.37%14.97%18.84%48.73%20.51%19.77%14.35%31.84%24.20%16.41%17.82%9.92%24.11%16.13%18.33%77.04%7.80%102.13%8.28%49.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.40%34.87%-2.85%46.29%18.41%4.55%15.67%36.44%41.28%40.36%20.95%10.70%21.22%4.15%30.34%102.95%6.12%44.94%28.24%29.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |