CTCP VICEM Thương mại Xi măng (tmx)

7.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,869139,106133,707161,693111,356545,863641,534516,494622,675877,8911,204,1451,477,3261,299,1211,082,7291,003,391
Giá vốn hàng bán72,602120,546120,410146,053101,347488,356582,789478,115569,712809,9591,107,3781,391,9191,218,7211,016,126938,808
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,9926,6034,2466,0154,12920,99227,36817,48928,28633,35150,66247,87738,71646,38557,966
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6701,3466551,7377954,5336,9293,8549,80612,12621,91712,8714,9747,9142,689
Tổng lợi nhuận trước thuế-6531,2467441,7668154,5707,2294,05711,00012,60621,97713,10411,6229,2359,051
Lợi nhuận sau thuế -6538965841,4006413,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,1727,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6538965841,4006413,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,1727,020
Tổng tài sản ngắn hạn140,677136,794138,762136,964137,417136,794139,713132,246149,343164,161171,030173,045138,671137,897166,648
Tiền mặt25,47124,59016,14522,52928,66455,12031,60830,00030,08867,58399,54582,17828,05853,07376,658
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00090,89090,52980,00080,00060,36190,00085,00090,00060,00030,00020,00033,000
Hàng tồn kho2,8532,6273,3513,0042,4232,6272,3582,2664,5663,7776,38320,4139,89412,6396,188
Tài sản dài hạn3,0283,1261,6781,7131,7483,1261,7832,1702,5873,0634,6194,4415,0555,1385,488
Tài sản cố định1,9462,0445966316662,0447011,0891,5051,9822,5733,3593,6633,8634,406
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản143,705139,920140,440138,677139,165139,920141,496134,416151,930167,224175,649177,486143,726143,035172,135
Tổng nợ51,74147,30248,71847,53942,85647,30245,82839,84352,38967,20467,64182,46545,33352,92685,498
Vốn chủ sở hữu91,96492,61791,72191,13796,31092,61795,66994,57499,541100,020108,00895,02198,39290,10986,637

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.37K0.59K0.96K0.51K1.44K1.67K2.91K1.65K1.54K1.20K1.17K1.15K1.41K2.10K1.80K1.78K0.87K
Giá cuối kỳ8.10K11.90K7.45K11.29K14.64K9.11K5.84K5.22K6.79K2.38K7.40K4.44K2.68K4.27K6.04K4.34K23.60K
Giá / EPS (PE)21.82 (lần)20.28 (lần)7.79 (lần)21.97 (lần)10.15 (lần)5.45 (lần)2 (lần)3.17 (lần)4.40 (lần)1.99 (lần)6.32 (lần)3.85 (lần)1.90 (lần)2.03 (lần)3.36 (lần)2.44 (lần)27.03 (lần)
Giá sổ sách15.33K15.44K15.94K15.76K16.59K16.67K18K15.84K16.40K15.02K14.44K13.56K13.52K13.27K12.39K11.91K10.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.77 (lần)0.47 (lần)0.72 (lần)0.88 (lần)0.55 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.41 (lần)0.16 (lần)0.51 (lần)0.33 (lần)0.20 (lần)0.32 (lần)0.49 (lần)0.36 (lần)2.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.89%97.77%98.74%98.39%98.30%98.17%97.37%97.50%96.48%96.41%96.81%97%97.41%97.13%96.63%95.36%92.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.11%2.23%1.26%1.61%1.70%1.83%2.63%2.50%3.52%3.59%3.19%3%2.59%2.87%3.37%4.64%7.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.01%33.81%32.39%29.64%34.48%40.19%38.51%46.46%31.54%37%49.67%60.53%62.40%64.42%62.58%61.41%57.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.26%51.07%47.90%42.13%52.63%67.19%62.63%86.79%46.07%58.74%98.69%153.34%165.99%181.07%167.25%159.15%137.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.99%66.19%67.61%70.36%65.52%59.81%61.49%53.54%68.46%63%50.33%39.47%37.60%35.58%37.42%38.59%42.05%
6/ Thanh toán hiện hành283.40%302.19%319.44%352.08%298.62%252.88%262.37%216.82%319.55%271.02%199.95%162.78%158.20%153.07%157.01%157.95%162.15%
7/ Thanh toán nhanh277.65%296.38%314.05%346.05%289.49%247.06%252.58%191.24%296.75%246.18%192.53%156.30%151.12%126.29%144.81%149.14%128.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.31%121.76%72.27%79.87%60.16%104.11%152.71%102.97%64.66%104.31%91.98%75.70%81.06%65.70%104.40%110.81%73.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản357.94%390.13%453.39%384.25%409.84%524.98%685.54%832.36%903.89%756.97%582.91%501.59%507.96%695.69%158.71%646.06%678.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn365.64%399.04%459.18%390.56%416.94%534.77%704.05%853.72%936.84%785.17%602.10%517.10%521.45%716.25%164.25%677.47%733.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu559.32%589.38%670.58%546.13%625.55%877.72%1,114.87%1,554.74%1,320.35%1,201.58%1,158.16%1,270.75%1,351.12%1,955.36%424.16%1,674.26%1,613.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16,109.74%18,589.87%24,715.39%21,099.51%12,477.27%21,444.51%17,348.86%6,818.79%12,317.78%8,039.61%15,171.43%12,432.44%11,117.58%3,924.11%1,786.57%11,635.47%3,324.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.43%0.65%0.89%0.60%1.39%1.14%1.45%0.67%0.71%0.66%0.70%0.67%0.77%0.81%3.42%0.89%0.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.55%2.52%4.06%2.29%5.70%6%9.96%5.57%6.44%5.01%4.08%3.36%3.93%5.64%5.43%5.76%3.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.42%3.80%6%3.26%8.69%10.03%16.19%10.40%9.40%7.96%8.10%8.50%10.44%15.87%14.52%14.92%8%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%2%1%2%1%1%1%1%1%1%1%4%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-19.50%-14.91%24.21%-17.05%-29.07%-27.09%-18.49%13.72%19.99%7.91%-2.94%-5.66%-29.60%393.77%-73.65%13.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-68.57%-38.67%86.21%-64.38%-13.76%-42.61%76.90%6.85%28.99%2.17%1.47%-18.32%-32.93%17.02%1.24%103.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.73%3.22%15.02%-23.95%-22.04%-0.65%-17.98%81.91%-14.35%-38.10%-31.46%-7.34%-6.59%15.96%9.29%25.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.51%-3.19%1.16%-4.99%-0.48%-7.40%13.67%-3.43%9.19%4.01%6.50%0.30%1.89%7.11%4%9.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.26%-1.11%5.27%-11.53%-9.15%-4.80%-1.04%23.49%0.48%-16.91%-16.48%-4.47%-3.57%12.65%7.25%18.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |