CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL (tnb)

8.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV296,084386,990340,265312,942417,4271,457,6242,012,2511,999,4971,904,0291,992,7632,115,9441,738,7971,492,6591,251,5791,175,224
Giá vốn hàng bán279,245363,680326,436305,113389,7321,384,9611,935,0021,908,3531,789,5841,860,3252,032,7781,644,8771,424,0491,115,3521,118,004
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,20219,61011,0126,65425,39962,67557,46269,71387,993101,88366,18371,90650,720119,25443,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8873,823-3,439-2,8055,0122,530-8,1219,86823,99328,9273,76913,4722,68569,237-2,690
Tổng lợi nhuận trước thuế9594,060-3,445-2,7254,9882,818-8,38512,27223,88726,36117,7641,40311,67667,6488,814
Lợi nhuận sau thuế 7673,012-2,739-2,5064,0631,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,4018,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7673,012-2,739-2,5064,0631,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,4018,814
Tổng tài sản ngắn hạn349,972312,800307,825408,399378,536312,800252,343477,065219,854383,743421,150287,172203,180150,411190,186
Tiền mặt9,45414,98812,64712,8076,97014,98813,9977,9875,4584,02328,46022,4078,57621,20138,871
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,3833,3833,383
Hàng tồn kho179,910169,980172,912264,277222,119169,980151,540318,141123,242189,225173,697130,532139,99886,00895,973
Tài sản dài hạn91,80795,84699,524104,022108,02195,846113,052131,003141,819151,817143,497150,356161,984148,881159,358
Tài sản cố định89,62893,76498,026102,922107,87293,764112,836127,935141,799148,472137,877148,282160,267145,498152,474
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản441,779408,646407,349512,421486,557408,646365,395608,068361,674535,560564,646437,528365,164299,292349,544
Tổng nợ260,807228,388230,103332,436304,066228,441186,966412,888161,960341,447375,630265,774186,53971,485178,138
Vốn chủ sở hữu180,972180,258177,246179,985182,492180,205178,429195,180199,714194,112189,016171,754178,626227,807171,406

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.12KK0.85K1.76K1.65K1.24K0.08K0.80K4.90K0.77KKK0.47K2.36K4.72KK
Giá cuối kỳ13.50K10K11.30K20.89K10.88K7.50K3.22K3.28K3.99K4.20K1.94K1.42K1.99K2.48K5.71KKK
Giá / EPS (PE) (lần)81.59 (lần) (lần)24.55 (lần)6.18 (lần)4.54 (lần)2.59 (lần)40.26 (lần)4.98 (lần)0.86 (lần)2.53 (lần) (lần) (lần)5.23 (lần)2.41 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.49K12.44K12.31K16.97K17.37K16.88K16.44K14.94K15.53K19.81K14.90K14.10K10.52K12.09K13.25K14.04K9.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)0.80 (lần)0.92 (lần)1.23 (lần)0.63 (lần)0.44 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.22%76.55%69.06%78.46%60.79%71.65%74.59%65.64%55.64%50.26%54.41%56.45%54.71%90.63%93.02%91.87%85.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.78%23.45%30.94%21.54%39.21%28.35%25.41%34.36%44.36%49.74%45.59%43.55%45.29%9.37%6.98%8.13%14.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.04%55.90%51.17%67.90%44.78%63.76%66.52%60.74%51.08%23.88%50.96%56.63%38.94%22.75%26.64%23.41%47.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu144.11%126.77%104.78%211.54%81.10%175.90%198.73%154.74%104.43%31.38%103.93%130.55%63.77%29.46%36.31%30.56%91.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.96%44.10%48.83%32.10%55.22%36.24%33.48%39.26%48.92%76.12%49.04%43.37%61.06%77.25%73.36%76.59%52.13%
6/ Thanh toán hiện hành134.19%136.93%135.78%116.83%142.79%114.96%112.12%109.22%113.16%229.94%115.10%109.82%190.89%400.38%350.84%394.98%178.49%
7/ Thanh toán nhanh65.21%62.52%54.24%38.92%62.75%58.27%65.88%59.57%35.19%98.46%57.02%69.68%140.54%148.91%169.65%31.89%10.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.62%6.56%7.53%1.96%3.54%1.21%7.58%8.52%4.78%32.41%23.52%12.25%50.44%41.73%33.51%5.28%3.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản302.48%356.70%550.71%328.83%526.45%372.09%374.74%397.41%408.76%418.18%336.22%226.41%293.69%592.97%412%578.83%839.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn381.83%465.99%797.43%419.12%866.04%519.30%502.42%605.49%734.65%832.11%617.93%401.10%536.82%654.27%442.89%630.04%984.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu738.39%808.87%1,127.76%1,024.44%953.38%1,026.60%1,119.45%1,012.38%835.63%549.40%685.64%521.99%480.99%767.64%561.62%755.71%1,611.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho708.40%814.78%1,276.89%599.85%1,452.09%983.13%1,170.30%1,260.13%1,017.19%1,296.80%1,164.92%1,066.35%1,980.41%1,014.61%803.53%637.02%1,024.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.11%0.12%-0.42%0.49%1.06%0.95%0.67%0.05%0.62%4.51%0.75%-1.75%-2.19%0.51%3.18%4.45%-0.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.43%%1.61%5.60%3.55%2.53%0.21%2.52%18.84%2.52%%%3.03%13.09%25.78%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.99%%5.01%10.14%9.79%7.55%0.55%5.16%24.76%5.14%%%3.92%17.85%33.66%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%1%1%%1%5%1%-2%-2%1%3%5%-1%
Tăng trưởng doanh thu%-27.56%0.64%5.01%-4.45%-5.82%21.69%16.49%19.26%6.50%38.88%45.46%-45.51%24.78%-19.34%-29.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-121.18%-185.68%-51.68%6.63%33.07%1,423.37%-89.83%-83.67%539.90%-159.42%16.60%-333.20%-79.94%-42.45%-438.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%22.18%-54.72%154.93%-52.57%-9.10%41.33%42.48%160.95%-59.87%-15.83%174.39%88.29%-25.95%28.98%-49.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%1%-8.58%-2.27%2.89%2.70%10.05%-3.85%-21.59%32.90%5.73%34.04%-13.03%-8.71%8.53%50.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%11.84%-39.91%68.13%-32.47%-5.15%29.05%19.82%22.01%-14.38%-6.48%88.69%10.02%-13.30%13.32%2.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |