CTCP Nước sạch Thái Nguyên (tnw)

10.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV53,32557,18457,17657,69649,538221,593188,147196,231185,854187,446173,965170,135158,352
Giá vốn hàng bán33,46832,89932,85449,79614,368130,44271,97690,47880,64885,85479,32277,09976,179
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,85624,28524,3227,89935,17191,151116,171105,752105,203101,59294,64393,03682,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,669-8,6215,427-3,6896,206-3,42611,1849,36510,11010,7367,5588,3389,765
Tổng lợi nhuận trước thuế1,668-8,5425,427-3,6846,178-3,37011,1179,38510,0119,6767,9838,5139,697
Lợi nhuận sau thuế 1,020-8,3483,092-6,0404,625-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,020-8,3483,092-6,0404,625-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522
Tổng tài sản ngắn hạn84,01079,720101,47977,19892,13977,553105,211187,610211,572118,002149,726113,834107,854
Tiền mặt20,03714,51231,8093,92112,67314,51214,6705,07526,93947,27086,65615,65823,734
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00015,0375,0005,22955,21832,207
Hàng tồn kho14,64715,41514,43015,15813,74615,41515,28518,20918,35217,48917,33518,64624,896
Tài sản dài hạn776,526786,053793,486804,477820,751785,529827,212624,722444,311396,836350,915374,456380,779
Tài sản cố định678,488691,181699,136710,039232,983690,705232,844262,904291,822309,496332,846361,163359,895
Đầu tư tài chính dài hạn84,81584,69584,62684,37784,14784,68484,08383,71983,57158,498
Tổng tài sản860,535865,773894,964881,676912,890863,082932,422812,332655,882514,838500,642488,290488,633
Tổng nợ642,320649,040669,884659,687684,861645,886709,276586,551425,314279,060257,806237,718231,853
Vốn chủ sở hữu218,216216,733225,081221,989228,029217,196223,146225,781230,569235,778242,836250,572256,779

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.47K0.36K0.43K0.30K0.22K0.25K0.35K
Giá cuối kỳ9.50K9.10K8.50K10.86K11.95K7.70K7.74K6.52K16K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)18.14 (lần)30.32 (lần)27.48 (lần)25.48 (lần)35.60 (lần)26.10 (lần)46.36 (lần)
Giá sổ sách13.64K13.57K13.95K14.11K14.41K14.74K15.18K15.66K16.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.67 (lần)0.61 (lần)0.77 (lần)0.83 (lần)0.52 (lần)0.51 (lần)0.42 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.76%8.99%11.28%23.10%32.26%22.92%29.91%23.31%22.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.24%91.01%88.72%76.90%67.74%77.08%70.09%76.69%77.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.64%74.83%76.07%72.21%64.85%54.20%51.50%48.68%47.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu294.35%297.37%317.85%259.79%184.46%118.36%106.16%94.87%90.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.36%25.17%23.93%27.79%35.15%45.80%48.50%51.32%52.55%
6/ Thanh toán hiện hành47.69%43.15%48.33%62.10%99.13%75.41%115.96%117.37%120.40%
7/ Thanh toán nhanh39.37%34.57%41.30%56.07%90.54%64.24%102.53%98.15%92.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.37%8.07%6.74%1.68%12.62%30.21%67.11%16.14%26.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.19%25.67%20.18%24.16%28.34%36.41%34.75%34.84%32.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn268.28%285.73%178.83%104.60%87.84%158.85%116.19%149.46%146.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu103.28%102.02%84.32%86.91%80.61%79.50%71.64%67.90%61.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,017.39%846.20%470.89%496.89%439.45%490.90%457.58%413.49%305.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.56%-2.80%3.98%2.92%3.74%2.58%2%2.35%3.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.80%0.71%1.06%0.94%0.69%0.82%1.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%3.36%2.54%3.02%2.05%1.43%1.60%2.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-5%10%6%9%6%4%5%7%
Tăng trưởng doanh thu13.28%17.78%-4.12%5.58%-0.85%7.75%2.25%7.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-226.61%-182.82%30.82%-17.64%43.89%38.98%-12.96%-27.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.21%-8.94%20.92%37.91%52.41%8.24%8.45%2.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.30%-2.67%-1.17%-2.08%-2.21%-2.91%-3.09%-2.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.74%-7.44%14.78%23.85%27.40%2.84%2.53%-0.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |