CTCP Thông Quảng Ninh (tqn)

21.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV934,2601,434,5201,560,370967,426895,067
Giá vốn hàng bán875,5571,291,7401,338,772890,021843,993
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,268142,040219,27977,40451,074
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,42858,561122,19823,7655,840
Tổng lợi nhuận trước thuế7,26259,110115,10827,1167,264
Lợi nhuận sau thuế 6,07548,43190,19621,4145,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,07548,43190,19621,4145,318
Tổng tài sản ngắn hạn448,688468,153438,944335,913395,496448,688468,153438,944335,913395,496401,371266,391211,949214,843213,403
Tiền mặt3,8515,7773,17819,9925523,8515,7773,17819,9925527613918821,2644,253
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho338,680277,897195,133109,149209,406338,680277,897195,133109,149209,406218,972137,967103,09499,898101,203
Tài sản dài hạn105,207113,372107,205121,790113,714105,207113,372107,205121,790113,714120,515142,114148,999113,20763,064
Tài sản cố định70,59881,34175,43787,44593,65170,59881,34175,43787,44593,65171,68697,856113,08580,07115,695
Đầu tư tài chính dài hạn20,40020,40020,40020,4005,40020,40020,40020,40020,4005,4005,4005,4005,4005,4005,400
Tổng tài sản553,895581,524546,150457,704509,210553,895581,524546,150457,704509,210521,886408,505360,948328,050276,467
Tổng nợ338,632353,905336,765308,089377,342338,632353,905336,765308,089377,342380,974306,185263,827236,502190,547
Vốn chủ sở hữu215,263227,619209,384149,615131,868215,263227,619209,384149,615131,868140,911102,32097,12291,54885,919

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.69K13.45K25.05K5.95K1.48K
Giá cuối kỳ21.10K21.08K21.06K21.02K22.64K
Giá / EPS (PE)12.50 (lần)1.57 (lần)0.84 (lần)3.53 (lần)15.33 (lần)
Giá sổ sách59.80K63.23K58.16K41.56K36.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.33 (lần)0.36 (lần)0.51 (lần)0.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.01%80.50%80.37%73.39%77.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.99%19.50%19.63%26.61%22.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.14%60.86%61.66%67.31%74.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu157.31%155.48%160.84%205.92%286.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.86%39.14%38.34%32.69%25.90%
6/ Thanh toán hiện hành140.57%150.14%147.55%126.02%119.06%
7/ Thanh toán nhanh34.46%61.02%81.96%85.07%56.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.21%1.85%1.07%7.50%0.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản168.67%246.68%285.70%211.36%175.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn208.22%306.42%355.48%288%226.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu434.01%630.23%745.22%646.61%678.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho258.52%464.83%686.08%815.42%403.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.65%3.38%5.78%2.21%0.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.10%8.33%16.51%4.68%1.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.82%21.28%43.08%14.31%4.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%4%7%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-34.87%-8.07%61.29%8.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-87.46%-46.30%321.20%302.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.32%5.09%9.31%-18.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.43%8.71%39.95%13.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.75%6.48%19.32%-10.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |