CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

14.10
0.30
(2.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,678,3151,330,9601,654,2931,630,5406,536,4106,754,2075,339,5634,494,1984,545,5074,267,1822,915,5882,771,1643,309,9393,494,791
Giá vốn hàng bán1,575,1311,173,8701,576,0171,529,3226,070,4996,263,6244,887,3294,114,8024,107,2413,811,3732,500,4562,367,4072,901,5343,030,926
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV103,185157,09078,277101,218465,911490,583452,235379,397438,266455,809415,132403,757408,406463,864
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,39679,49613,44238,145177,415215,978131,13575,41996,942107,64742,95956,42779,568116,172
Tổng lợi nhuận trước thuế42,52878,09914,05137,307175,610220,832127,61375,82193,15185,25638,68238,52673,571121,264
Lợi nhuận sau thuế 33,97360,89610,40329,662138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,97360,89610,40329,662138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Tổng tài sản ngắn hạn1,450,7481,000,3271,296,3971,211,5471,155,2911,612,784768,052824,507497,668431,265662,298644,466482,798599,097
Tiền mặt47,86750,18647,19934,94450,18612,95012,98010,6098,50114,7457,8948,61586,226218,218
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho271,627223,679292,691411,149226,604350,931393,438355,217144,784100,501496,519308,198165,978163,723
Tài sản dài hạn946,639980,540948,8301,019,910970,3211,092,1661,590,5111,846,0222,013,0102,286,9112,717,3812,562,4481,782,6841,292,658
Tài sản cố định547,864593,843658,611693,238576,752811,521981,6961,254,7271,431,6791,699,6622,047,4221,427,2551,226,962961,633
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,397,3871,980,8672,245,2282,231,4572,125,6122,704,9502,358,5632,670,5282,510,6772,718,1763,379,6793,206,9152,265,4821,891,755
Tổng nợ1,655,9281,279,7811,605,0381,601,6701,418,1252,040,6081,806,8962,154,7071,999,9392,205,7432,886,1102,715,0431,799,5051,442,794
Vốn chủ sở hữu741,459701,086640,190629,787707,486664,341551,667515,821510,739512,433493,569491,872465,977448,961

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3K3.07K3.92K2.26K1.46K1.35K1.39K0.67K0.66K1.35K2.23K3.55K2.30K7.92K4.31K2.93K3.60K1.72K
Giá cuối kỳ15K14.20K7.77K12.55K6.57K4.72K3.67K3.27K3.56K3.88K5.10K2.95K2.08K1.73KKKKK
Giá / EPS (PE)5 (lần)4.62 (lần)1.98 (lần)5.55 (lần)4.49 (lần)3.49 (lần)2.64 (lần)4.90 (lần)5.36 (lần)2.88 (lần)2.29 (lần)0.83 (lần)0.90 (lần)0.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.49K15.73K14.78K12.27K11.47K11.36K11.40K10.98K10.94K11.09K10.68K13.95K13.16K15.45K12.14K9.29K8.97K9.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.90 (lần)0.53 (lần)1.02 (lần)0.57 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.48 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.51%54.35%59.62%32.56%30.87%19.82%15.87%19.60%20.10%21.31%31.67%35.40%28.21%37.52%39.09%33.62%38.51%33.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.49%45.65%40.38%67.44%69.13%80.18%84.13%80.40%79.90%78.69%68.33%64.60%71.79%62.48%60.91%66.38%61.49%66.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.07%66.72%75.44%76.61%80.68%79.66%81.15%85.40%84.66%79.43%76.27%80.72%78.49%84.27%85.90%86.32%86.86%83.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu223.33%200.45%307.16%327.53%417.72%391.58%430.45%584.74%551.98%386.18%321.36%418.64%364.87%535.72%608.98%631.22%661.24%494.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.93%33.28%24.56%23.39%19.32%20.34%18.85%14.60%15.34%20.57%23.73%19.28%21.51%15.73%14.10%13.68%13.14%16.83%
6/ Thanh toán hiện hành126.29%126.16%116.75%71.57%74.51%63.37%55.20%53.62%57.71%51%132.56%130.34%155.43%138.91%110.08%111.92%81.33%82.23%
7/ Thanh toán nhanh102.64%101.41%91.35%34.91%42.41%44.93%42.34%13.42%30.11%33.47%96.34%62.92%116.05%85.53%93.03%83.58%67.64%66.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.17%5.48%0.94%1.21%0.96%1.08%1.89%0.64%0.77%9.11%48.29%5.64%10.76%27.19%34.77%62.36%27%32.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản262.54%307.51%249.70%226.39%168.29%181.05%156.99%86.27%86.41%146.10%184.74%152.43%172.35%176.53%175%162.35%156.88%154.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn433.85%565.78%418.79%695.21%545.08%913.36%989.46%440.22%429.99%685.57%583.34%430.62%611%470.49%447.67%482.88%407.34%462.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu848.88%923.89%1,016.68%967.90%871.27%889.99%832.73%590.72%563.39%710.32%778.42%790.57%801.21%1,122.25%1,240.72%1,187.15%1,194.21%916.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,155.29%2,678.90%1,784.86%1,242.21%1,158.39%2,836.81%3,792.37%503.60%768.14%1,748.14%1,851.25%701.08%2,073.31%1,016.13%2,445.84%1,630.73%1,972.08%2,021.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.14%2.11%2.61%1.90%1.46%1.34%1.46%1.03%1.08%1.71%2.68%3.22%2.18%4.57%2.86%2.66%3.36%2.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.63%6.50%6.52%4.31%2.46%2.42%2.30%0.89%0.93%2.50%4.94%4.91%3.76%8.06%5.01%4.32%5.28%3.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.20%19.53%26.54%18.43%12.76%11.89%12.18%6.07%6.08%12.17%20.84%25.44%17.47%51.26%35.54%31.57%40.17%18.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%3%2%2%1%2%1%1%2%3%4%3%6%3%3%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-11.17%-3.22%26.49%18.81%-1.13%6.52%46.36%5.21%-16.28%-5.29%26.81%4.58%-0.55%15.17%36.55%2.98%26.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.98%-21.63%73.44%54.47%8.37%-2.71%108.20%0.32%-47.29%-39.39%5.48%54.30%-52.52%83.64%47.09%-18.58%109.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.84%-30.50%12.93%-16.14%7.74%-9.33%-23.57%6.30%50.88%24.72%-1.13%21.60%-5.13%12.01%26.05%-1.11%29.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.66%6.49%20.42%6.95%1%-0.33%3.82%0.35%5.56%3.79%28.79%5.99%39.30%27.33%30.66%3.60%-3.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.28%-21.42%14.69%-11.68%6.37%-7.63%-19.57%5.39%41.56%19.76%4.64%18.24%1.86%14.17%26.68%-0.49%24.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |