CTCP Xây dựng Số 15 (v15)

0.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Doanh thu bán hàng và CCDV1454951311397652,04060,191201,511188,966155,059107,940183,194151,792
Giá vốn hàng bán11,4445285289,90252,298177,016144,564136,088100,624168,029143,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-11,299495-397-390765-7,8637,89424,49444,40318,9717,31515,1658,330
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-15,969-15,359-4,309-4,838-4,535-29,040-60,709-11,79910,83027,63512,8654,8096,2862,623
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,969-15,446-4,309-4,838-4,535-29,128-60,656-11,23511,25327,63514,9644,9336,5063,265
Lợi nhuận sau thuế -15,969-15,446-4,309-4,838-4,535-29,128-60,656-11,2358,48020,82011,2434,3345,6153,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,969-15,446-4,309-4,838-4,535-29,128-60,656-11,2358,48020,82011,2434,3345,6153,265
Tổng tài sản ngắn hạn239,300243,898262,106261,643261,456243,898261,888320,145334,541314,228335,216244,070162,063121,825
Tiền mặt2,6852,3081,8689436582,30832150617935,75615,4284,1858,0257,507
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho96,29696,29696,88096,34196,04996,29695,86589,06473,65849,71265,798
Tài sản dài hạn10,23810,83711,44812,07012,70810,83713,35121,36421,04924,60133,95918,98823,49020,014
Tài sản cố định10,20010,78311,38111,99812,62010,78313,24815,97615,09417,34622,30014,69615,948
Đầu tư tài chính dài hạn5,2505,2505,2503,5003,5006,4802,800
Tổng tài sản249,538254,735273,554273,714274,163254,735275,240341,509355,590338,829369,176263,058185,554141,838
Tổng nợ242,101231,329234,701230,552226,164231,329222,705228,319226,165210,143289,261221,086155,083126,197
Vốn chủ sở hữu7,43723,40638,85243,16148,00023,40652,534113,190129,425128,68679,91541,97230,47115,641

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2020Qúy 1
2015
Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)160.47KKKKK0.85K3.47K1.87K0.72K0.94K0.54K
Giá cuối kỳK1.10K1.90K2.50K3.30K2.75K16.25K14.14K16K16K16K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)3.24 (lần)4.68 (lần)7.55 (lần)22.15 (lần)17.10 (lần)29.40 (lần)
Giá sổ sách716.32K0.74K2.34K5.25K11.32K12.94K21.45K13.32K7K5.08K2.61K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)1.48 (lần)0.81 (lần)0.48 (lần)0.29 (lần)0.21 (lần)0.76 (lần)1.06 (lần)2.29 (lần)3.15 (lần)6.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.32%95.90%95.75%95.15%93.74%94.08%92.74%90.80%92.78%87.34%85.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.68%4.10%4.25%4.85%6.26%5.92%7.26%9.20%7.22%12.66%14.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.47%97.02%90.81%80.91%66.86%63.60%62.02%78.35%84.04%83.58%88.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu173.76%3,255.36%988.33%423.93%201.71%174.75%163.30%361.96%526.75%508.95%806.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.53%2.98%9.19%19.09%33.14%36.40%37.98%21.65%15.96%16.42%11.03%
6/ Thanh toán hiện hành148.98%98.84%105.43%120.12%141.99%149.77%153.78%123.51%113.86%109.05%102.98%
7/ Thanh toán nhanh124.29%59.07%63.81%76.15%102.49%116.79%129.45%99.27%113.86%109.05%102.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.19%1.11%1%0.15%0.22%0.08%17.50%5.68%1.95%5.40%6.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.31%0.31%0.30%0.74%17.63%56.67%55.77%42%41.03%98.73%107.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.44%0.32%0.31%0.78%18.80%60.24%60.14%46.26%44.23%113.04%124.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.50%10.37%3.27%3.88%53.18%155.70%146.84%194.03%257.17%601.21%970.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho212.38%12.43%%10.33%58.72%240.32%290.80%206.83%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.90%-5,260.96%-3,807.58%-2,973.33%-18.67%4.21%11.02%7.25%4.02%3.07%2.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.18%%%%%2.38%6.14%3.05%1.65%3.03%2.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.40%%%%%6.55%16.18%14.07%10.33%18.43%20.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%-339%%-613%-21%5%14%8%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu%24.15%-62.50%-96.61%-70.13%6.64%21.87%43.65%-41.08%20.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%16.41%-51.98%439.88%-232.49%-59.27%85.18%159.41%-22.81%71.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%7.05%3.87%-2.46%0.95%7.62%-27.35%30.84%42.56%22.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-84.51%-55.45%-53.59%-12.54%0.57%61.03%90.40%37.74%94.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-8.98%-7.45%-19.40%-3.96%4.95%-8.22%40.34%41.77%30.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |