CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc (vdb)

0.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,093,8805,516,3274,857,1934,443,1855,588,543
Giá vốn hàng bán4,805,7365,212,5574,557,6214,118,0945,268,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV288,144303,771299,573325,091319,845
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh62,44258,90626,72734,17950,822
Tổng lợi nhuận trước thuế64,45060,73128,49935,93155,991
Lợi nhuận sau thuế 51,45948,41621,80128,74345,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,45948,41621,80128,74345,153
Tổng tài sản ngắn hạn1,103,177277,072395,5131,062,654598,2441,103,177277,072395,5131,062,654598,24438,351553,139376,516
Tiền mặt4311,0304254563634311,030425456363128341388
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,018,738285,704383,516964,579555,6821,018,738285,704383,516964,579555,68222,461522,426357,929
Tài sản dài hạn202,039252,185239,185237,635283,133202,039252,185239,185237,635283,133189,320212,847229,275
Tài sản cố định178,101232,175230,813217,677255,885178,101232,175230,813217,677255,885165,621193,397218,796
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,305,216529,257634,6981,300,289881,3771,305,216529,257634,6981,300,289881,377227,671765,986605,791
Tổng nợ1,158,671383,436529,7521,193,420782,7771,158,671383,436529,7521,193,420782,777175,380734,688575,791
Vốn chủ sở hữu146,545145,821104,945106,86998,601146,545145,821104,945106,86998,60152,29131,29830,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.93K5.58K3.29K4.34K8.85K4.28K
Giá cuối kỳ0.39K-1.83K2.79K2.83K2.86KK
Giá / EPS (PE)0.07 (lần)-0.33 (lần)0.85 (lần)0.65 (lần)0.32 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.89K16.80K15.83K16.12K19.33K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.02 (lần)-0.11 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.52%52.35%62.32%81.72%67.88%47.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.48%47.65%37.68%18.28%32.12%52.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.77%72.45%83.47%91.78%88.81%87.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu790.66%262.95%504.79%1,116.71%793.88%697.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.23%27.55%16.53%8.22%11.19%12.55%
6/ Thanh toán hiện hành102%98.03%91.46%96.98%88.55%59.82%
7/ Thanh toán nhanh7.81%-3.05%2.77%8.95%6.30%11.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.04%0.36%0.10%0.04%0.05%7.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản390.27%1,042.28%765.28%341.71%634.07%1,078.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn461.75%1,990.94%1,228.07%418.12%934.16%2,258.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3,475.98%3,782.94%4,628.32%4,157.60%5,667.84%8,600.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho471.73%1,824.46%1,188.38%426.93%948.15%2,655.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.01%0.88%0.45%0.65%0.81%0.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.94%9.15%3.43%2.21%5.12%5.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)35.11%33.20%20.77%26.90%45.79%42.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-7.66%13.57%9.32%-20.49%%20.51%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.29%122.08%-24.15%-36.34%%40.19%
Tăng trưởng Nợ phải trả202.18%-27.62%-55.61%52.46%%-51.22%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.50%38.95%-1.80%8.39%%64.26%
Tăng trưởng Tổng tài sản146.61%-16.61%-51.19%47.53%%-46.50%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |