CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

38.50
-0.60
(-1.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV202,341394,607215,001247,661274,2011,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Giá vốn hàng bán137,918243,078153,686168,869185,374748,737755,408598,072530,545500,225367,610308,385304,566298,254317,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV63,55546,32660,23076,92486,815270,580252,388187,284155,936119,027117,319103,02487,92488,98881,886
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,22121,96312,33029,23223,47191,18092,21869,91456,38544,70264,95156,03135,67039,24436,758
Tổng lợi nhuận trước thuế22,00126,00514,53934,74924,928100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 17,55120,91311,55827,55919,88180,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,55120,91311,55827,55919,88180,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản ngắn hạn911,464861,689891,477865,8291,004,418875,016920,692744,274631,147525,806482,050400,404388,538315,791265,603
Tiền mặt145,375213,98769,79960,06491,936213,98888,12371,88274,12951,90721,33714,32343,56940,44115,703
Đầu tư tài chính ngắn hạn179,782125,003215,299209,000233,625119,000214,69246,21661,21676,905128,116131,970109,60075,41825,000
Hàng tồn kho365,124303,690368,790336,866391,966296,736341,329324,588229,639191,658144,192135,60399,43781,219112,308
Tài sản dài hạn218,704212,410201,450206,805184,049218,429181,503287,325264,651137,048127,335119,071114,384112,378119,937
Tài sản cố định212,377210,977188,864187,839171,987210,977167,462135,808129,130119,149117,051113,75297,433106,644115,071
Đầu tư tài chính dài hạn5,0005,010105,00010151,483134,54417,3579,8764,8764,9164,9164,532
Tổng tài sản1,130,1671,074,0981,092,9271,072,6341,188,4671,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ398,850343,296439,364431,232541,992361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu731,318730,803653,563641,402646,475731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.22K4.36K4.37K3.74K3.93K3.48K4.09K4.52K4.55K2.86K2.27K1.85K1.71K2.06K2.06K2.36K2.15K2K1.52K
Giá cuối kỳ39.60K37.58K33.85K32.43K25.40K24.08K22.58K25.34KKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)9.39 (lần)8.62 (lần)7.75 (lần)8.66 (lần)6.47 (lần)6.92 (lần)5.51 (lần)5.60 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách39.74K39.78K37.23K36.33K42.56K33.26K32.42K29.97K28.92K25.02K21.31K20.43K19.62K19.11K15.69K14.17K13.20K12.50K11.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)0.94 (lần)0.91 (lần)0.89 (lần)0.60 (lần)0.72 (lần)0.70 (lần)0.85 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.65%80.02%83.53%72.15%70.46%79.32%79.10%77.08%77.26%73.75%68.89%58.97%47.28%40.84%63.41%69.48%79.40%80.88%77.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.35%19.98%16.47%27.85%29.54%20.68%20.90%22.92%22.74%26.25%31.11%41.03%52.72%59.16%36.59%30.52%20.60%19.12%22.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.29%33.06%43.15%43.37%39.26%35.86%32%26.25%26.48%25.30%29.34%22.59%37.68%35.46%34.51%23.12%11.85%9.53%13.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.54%49.38%75.90%76.58%64.65%55.90%47.07%35.59%36.02%33.87%41.53%29.18%60.45%54.94%52.70%30.08%13.44%10.54%15.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.71%66.94%56.85%56.63%60.74%64.14%68%73.75%73.52%74.70%70.66%77.41%62.32%64.54%65.49%76.88%88.15%90.47%86.48%
6/ Thanh toán hiện hành228.52%242.08%193.58%166.37%179.44%221.22%247.17%293.66%291.88%292.36%234.98%296.05%162.82%165.22%275.29%302.02%678.66%860.52%577.13%
7/ Thanh toán nhanh136.98%159.98%121.82%93.81%114.15%140.59%173.24%194.21%217.18%217.17%135.62%172.41%86.38%84.27%202.71%229.87%529.05%660.27%428.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.45%59.20%18.53%16.07%21.08%21.84%10.94%10.50%32.73%37.44%13.89%26.15%14.37%8.48%13.38%11.55%83.35%356.67%217.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.76%98.40%99.23%79.89%78.42%95.10%80.43%81.15%78.26%91.22%103.89%96.07%79.12%75.83%81.58%97.40%109.06%108.54%105.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn116.25%122.96%118.79%110.73%111.30%119.89%101.68%105.28%101.30%123.68%150.80%162.93%167.33%185.66%128.65%140.19%137.36%134.20%135.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu144.89%146.99%174.55%141.06%129.11%148.26%118.29%110.03%106.45%122.11%147.03%124.10%126.95%117.49%124.58%126.70%123.72%119.98%121.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho192.69%252.32%221.31%184.26%231.03%261%254.94%227.42%306.29%367.22%282.57%306.49%284.42%288.36%369.41%453.38%486.61%447.23%416.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.32%7.46%6.72%7.31%7.14%7.05%10.68%13.71%14.77%9.35%7.26%7.32%6.87%9.16%10.51%13.14%13.18%13.32%11.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.86%7.34%6.67%5.84%5.60%6.71%8.59%11.13%11.56%8.53%7.54%7.03%5.44%6.95%8.58%12.80%14.37%14.45%11.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.61%10.96%11.74%10.31%9.22%10.46%12.63%15.08%15.72%11.41%10.67%9.08%8.73%10.76%13.10%16.65%16.30%15.98%13.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%11%10%10%9%9%14%19%19%12%9%9%9%12%14%17%17%17%14%
Tăng trưởng doanh thu-2.90%-1.63%32.71%17.32%11.43%28.61%16.27%7.10%0.78%-2.48%23.60%1.77%10.94%14.84%8.89%9.93%8.91%12.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.13%9.07%22.14%20%12.85%-15.04%-9.44%-0.57%59.21%25.62%22.60%8.31%-16.75%0.07%-12.88%9.63%7.75%31.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.41%-24%6.31%27.19%47.98%21.87%43.02%2.39%22.94%-4.24%48.48%-49.75%12.97%26.94%94.03%140.18%34.76%-23.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.12%16.82%7.25%7.38%27.97%2.61%8.15%3.62%15.60%17.41%4.33%4.11%2.67%21.77%10.74%7.35%5.61%13.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.91%-0.79%6.84%15.16%35.14%8.77%17.31%3.29%17.46%11.06%14.30%-16.18%6.33%23.55%30%23.09%8.39%8.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |