Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

8.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV215,27769,38087,65451,267423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814678,024
Giá vốn hàng bán182,60337,17654,75021,715298,845459,553501,152494,474609,652939,9181,251,5761,295,245673,881582,382
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,70431,78232,86029,521124,019131,882126,623174,308177,085162,680135,054114,604106,27891,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,1861,012666-1,3307,40515,8082,34524,26123,55028,916-39614,899-3,9194,721
Tổng lợi nhuận trước thuế13,8402,421-4,698-1,51611,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,16212,304
Lợi nhuận sau thuế 15,2911,131-11,520-2,5583,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,6893,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,347-904-14,110-3,754-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577-7,352
Tổng tài sản ngắn hạn605,022561,176562,714545,239605,141597,630568,015614,820691,517986,3311,279,9201,370,190781,076937,423
Tiền mặt106,68591,57088,32483,762106,526117,829111,070121,145101,508127,199170,380198,000154,543277,554
Đầu tư tài chính ngắn hạn123,876146,976143,776138,776124,035120,635108,20262,25062,50598,793118,67988,74250,60561,831
Hàng tồn kho98,51899,486102,240108,88298,45399,867119,253178,348209,921194,581194,379312,651225,923202,652
Tài sản dài hạn240,037238,585226,946234,269239,800236,716262,139259,071275,871255,619263,791282,300395,429328,822
Tài sản cố định120,374122,329124,401126,348120,374128,442134,955101,231101,222108,169115,270123,996144,040141,853
Đầu tư tài chính dài hạn68,78064,66451,46456,34568,48756,34572,19163,03592,20466,16965,89879,375124,097119,207
Tổng tài sản845,059799,761789,659779,508844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,5061,266,245
Tổng nợ283,542241,109235,703214,606283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194398,395
Vốn chủ sở hữu561,517558,652553,956564,902561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312867,850

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.17KK0.11KKK0.69K
Giá cuối kỳ8.90K17K17K10.80K12.10K5K5.68KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)29.66 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.82K13.12K13.53K13.92K14.31K14.90K15.26K16.90K17.34K19.81K15.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)1.30 (lần)1.26 (lần)0.78 (lần)0.85 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.62%71.63%68.42%70.35%71.48%79.42%82.91%82.92%66.39%74.03%73.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.38%28.37%31.58%29.65%28.52%20.58%17.09%17.08%33.61%25.97%26.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.55%31.13%28.63%30.22%35.23%47.46%56.70%55.20%35.46%31.46%33.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu50.48%45.21%40.12%43.31%54.39%90.32%130.96%123.19%54.94%45.91%73.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.45%68.87%71.37%69.78%64.77%52.54%43.30%44.80%64.54%68.54%46.10%
6/ Thanh toán hiện hành294.44%320.32%336.47%307.80%251.78%175.06%149.83%152.07%222.48%242.51%222.53%
7/ Thanh toán nhanh246.54%266.80%265.83%218.51%175.35%140.52%127.08%117.37%158.13%190.08%169.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.83%63.16%65.79%60.65%36.96%22.58%19.95%21.97%44.02%71.80%35.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.10%71.08%75.90%77.48%82.25%89.52%90.26%85.73%66.79%53.55%49.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.96%99.23%110.93%110.13%115.06%112.72%108.86%103.40%100.61%72.33%67.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu75.39%103.21%106.36%111.04%126.98%170.38%208.46%191.35%103.49%78.13%106.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho303.54%460.17%420.24%277.25%290.42%483.05%643.88%414.28%298.28%287.38%238.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.25%-0.62%-1.24%-1.56%-0.46%0.66%-0.47%0.34%-0.46%-1.08%4.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%0.59%%0.29%%%2.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%1.13%%0.65%%%4.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%-1%-2%-2%-1%1%-1%%-1%-1%5%
Tăng trưởng doanh thu-28.61%-5.89%-6.94%-14.90%-28.43%-20.20%-1.65%80.29%15.90%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.02%-53.18%-26.23%186.25%-150.03%-213.79%-233.94%-235.42%-51.35%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.11%9.29%-10%-22.50%-42.18%-32.66%-4.03%118.63%4.72%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.28%-3.02%-2.84%-2.68%-3.98%-2.37%-9.73%-2.49%-12.51%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.27%0.51%-5%-9.66%-22.11%-19.55%-6.58%40.46%-7.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |