Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (vgi)

70
1.50
(2.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,906,9347,563,5727,325,5526,821,88028,212,15923,644,55219,267,31619,005,57917,104,07816,887,84219,033,61415,335,82314,875,190
Giá vốn hàng bán3,775,6883,432,6793,575,5933,692,58313,944,16512,670,76712,118,11811,891,12311,001,31711,554,39014,540,08212,875,70210,756,864
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,131,2464,130,8933,749,9593,129,29614,267,99410,958,8797,123,9307,071,1756,102,7615,312,5694,483,0842,460,1214,118,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,440,3691,244,4262,098,074-803,4673,704,0122,962,435506,1151,512,42866,590-157,29061,977-2,966,0231,176,159
Tổng lợi nhuận trước thuế2,479,1471,296,9022,109,539-792,3423,879,3303,014,067880,2991,200,77035,218-139,56426,772-3,036,7091,265,601
Lợi nhuận sau thuế 1,633,493700,6791,409,588-1,219,7701,647,1451,540,695346,840428,721-521,200-1,070,924-481,058-3,427,217500,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,295,971403,3721,104,436-1,434,518622,523834,067-366,629559,515-626,469-1,079,983-331,383-2,534,025891,776
Tổng tài sản ngắn hạn41,305,47837,612,31636,096,37833,640,40037,540,22134,453,41529,070,75626,497,57623,036,68822,937,36818,669,82620,969,15219,993,673
Tiền mặt10,378,6428,900,8638,984,6848,062,0148,874,3317,864,0886,160,9394,856,1654,712,7883,682,2901,937,0292,595,8204,381,515
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,316,43014,215,18211,237,1209,617,24814,239,2729,038,0006,435,4166,657,7185,691,0007,154,0003,971,5005,874,8591,384,000
Hàng tồn kho2,700,4652,635,5192,943,2002,570,0262,792,7422,367,0331,994,6712,194,1192,708,3043,598,9113,937,9524,814,3095,829,207
Tài sản dài hạn14,062,37514,759,03514,706,97614,609,82414,924,18815,849,62323,780,29432,506,51037,853,85934,931,96133,296,72825,896,12822,733,121
Tài sản cố định10,662,89610,575,2579,957,7149,768,90310,598,7939,966,8479,310,91910,496,65910,862,88813,698,52514,453,53612,556,83511,154,838
Đầu tư tài chính dài hạn690,563629,267632,218941,732629,331842,360767,2033,851,7072,100,2881,442,8693,508,6973,806,5511,270,121
Tổng tài sản55,367,85352,371,35150,803,35448,250,22452,464,40850,303,03952,851,05059,004,08660,890,54757,869,32951,966,55446,865,28042,726,794
Tổng nợ23,253,55422,008,59520,888,64619,529,61921,947,38321,194,54624,216,55829,136,48332,008,66533,156,67333,508,09028,482,44427,225,715
Vốn chủ sở hữu32,114,29930,362,75629,914,70828,720,60530,517,02529,108,49328,634,49229,867,60328,881,88224,712,65618,458,46418,382,83615,501,079

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.45K0.20K0.27KK0.18KKKKK0.40K1.03K
Giá cuối kỳ44.20K25.80K20K32.70K33.50K24.70K13.40KKKKK
Giá / EPS (PE)98.25 (lần)126.15 (lần)72.99 (lần) (lần)182.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.55K10.03K9.56K9.41K9.81K9.49K11.01K8.23K8.19K6.91K7.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.19 (lần)2.57 (lần)2.09 (lần)3.48 (lần)3.41 (lần)2.60 (lần)1.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.60%71.55%68.49%55.01%44.91%37.83%39.64%35.93%44.74%46.79%48.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.40%28.45%31.51%44.99%55.09%62.17%60.36%64.07%55.26%53.21%51.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42%41.83%42.13%45.82%49.38%52.57%57.30%64.48%60.78%63.72%51.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu72.41%71.92%72.81%84.57%97.55%110.83%134.17%181.53%154.94%175.64%106.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58%58.17%57.87%54.18%50.62%47.43%42.70%35.52%39.22%36.28%48.36%
6/ Thanh toán hiện hành220.13%207.37%207.73%175.09%157.54%139.86%128.44%85.02%116.68%121.31%117.16%
7/ Thanh toán nhanh205.73%191.94%193.46%163.08%144.49%123.42%108.28%67.09%89.89%85.94%77.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn55.31%49.02%47.41%37.11%28.87%28.61%20.62%8.82%14.44%26.58%13.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.49%53.77%47%36.46%32.21%28.09%29.18%36.63%32.72%34.81%42.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.70%75.15%68.63%66.28%71.73%74.25%73.63%101.95%73.14%74.40%87.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu92.23%92.45%81.23%67.29%63.63%59.22%68.34%103.12%83.42%95.96%87.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho536.08%499.30%535.30%607.52%541.95%406.21%321.05%369.23%267.45%184.53%174.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.62%2.21%3.53%-1.90%2.94%-3.66%-6.40%-1.74%-16.52%6%16.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.47%1.19%1.66%%0.95%%%%%2.09%6.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.26%2.04%2.87%%1.87%%%%%5.75%14.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%4%7%-3%5%-6%-9%-2%-20%8%24%
Tăng trưởng doanh thu19.51%19.32%22.72%1.38%11.12%1.28%-11.27%24.11%3.10%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3,161.47%-25.36%-327.50%-165.53%-189.31%-41.99%225.90%-86.92%-384.15%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.73%3.55%-12.48%-16.89%-8.97%-3.46%-1.05%17.64%4.62%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.16%4.84%1.66%-4.13%3.41%16.87%33.88%0.41%18.59%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.63%4.30%-4.82%-10.43%-3.10%5.22%11.36%10.88%9.69%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |