CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

5.97
-0.10
(-1.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV227,268369,397360,124302,283280,5221,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,128123,52393,917
Giá vốn hàng bán208,210336,948331,615275,948264,1651,207,9661,252,887938,8641,000,181969,905791,394567,98272,194141,68891,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,05832,44928,51026,33616,357104,360133,959124,65088,80182,60973,12031,4064,853-18,1942,432
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,44512,32014,7657,1853,09839,83958,78278,80347,22231,99743,222141,27316,80511,931-50,230
Tổng lợi nhuận trước thuế2,63513,09114,86611,0233,27144,72258,99580,28449,12828,36738,393144,81920,36311,2658,198
Lợi nhuận sau thuế 2,57610,80012,5977,9153,14838,08348,76164,99739,82717,15628,307116,77816,5919,0188,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7644,7636,9884,0052,15421,27125,95735,10818,6571,36513,570108,90916,2779,0188,190
Tổng tài sản ngắn hạn753,215787,609778,861711,457625,414787,259731,624676,976428,540491,201533,575335,997187,906144,481140,275
Tiền mặt45,13793,07169,98457,26546,39797,10594,742106,20550,98033,75640,73335,4724,9712,5751,255
Đầu tư tài chính ngắn hạn84,63988,63984,09984,09983,89984,63983,89971,64965,79963,73981,73653,60012,500
Hàng tồn kho336,842307,199343,940338,433268,678307,199263,194244,25387,477115,884169,33857,51027,33743,43765,598
Tài sản dài hạn440,720462,427466,790474,401476,166465,509480,086491,881519,753415,319299,761325,665314,213294,783252,719
Tài sản cố định69,42071,41465,44764,53765,23171,41467,17273,31579,55671,79164,12350,26843,7647,7435,981
Đầu tư tài chính dài hạn360,183357,093357,093357,093356,206360,183356,206347,042334,736279,069175,853208,480259,132287,038246,714
Tổng tài sản1,193,9351,250,0361,245,6521,185,8581,101,5791,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264392,994
Tổng nợ543,001605,317600,450553,237513,798604,411627,077624,750430,349426,773351,305207,439138,929145,847108,127
Vốn chủ sở hữu650,934644,719645,202632,621587,781648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418284,866

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43K0.52K0.64K0.99K0.60K0.05K0.48K4.27K0.64K0.35K0.32K0.88KKK0.58K1.37K1.18K1.19K1.27K1.13K
Giá cuối kỳ5.89K5.17K5.53K9.48K6.05K2.47K4.03K4.59K1.99K3.06K2.09K2.04K1.38K2.04K5.31K5.49K3.70K12.08K17.09KK
Giá / EPS (PE)13.73 (lần)9.93 (lần)8.70 (lần)9.59 (lần)10.01 (lần)50.80 (lần)8.34 (lần)1.08 (lần)3.12 (lần)8.66 (lần)6.51 (lần)2.31 (lần) (lần) (lần)9.22 (lần)4.01 (lần)3.15 (lần)10.19 (lần)13.41 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.94K15.88K14.32K15.32K16.77K17.09K17.17K17.80K14.23K11.50K11.16K10.85K9.97K10.96K11.41K12.93K12.64K13.07K12.80K6.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.62 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.47 (lần)0.42 (lần)0.29 (lần)0.92 (lần)1.33 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)36 (Mi)31 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.09%62.84%60.38%57.92%45.19%54.19%64.03%50.78%37.42%32.89%35.69%47.51%46.46%55.50%53.77%62.07%67.91%58.55%61.93%43.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.91%37.16%39.62%42.08%54.81%45.81%35.97%49.22%62.58%67.11%64.31%52.49%53.54%44.50%46.23%37.93%32.09%41.45%38.07%56.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.48%48.25%51.75%53.45%45.38%47.08%42.16%31.35%27.67%33.20%27.51%37.95%65.19%65.48%62.85%49.77%46%42.71%50.97%63.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu83.42%93.22%107.26%114.82%83.09%88.96%72.88%45.67%38.25%49.71%37.96%61.17%187.24%189.70%169.16%99.09%85.18%74.55%103.97%170.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.52%51.75%48.25%46.55%54.62%52.92%57.84%68.65%72.33%66.80%72.49%62.05%34.81%34.52%37.15%50.23%54%57.29%49.03%36.95%
6/ Thanh toán hiện hành143.47%133.34%116.95%108.36%101.57%117.58%162.95%171.40%180.70%136.80%215.48%178.35%93.40%105.78%115.30%171.33%189.84%173.95%140.72%90.98%
7/ Thanh toán nhanh79.31%81.31%74.88%69.26%80.83%89.84%111.24%142.06%154.41%95.67%114.71%133.76%74.12%61.19%82.86%125.40%148.18%122.66%98.81%48.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.60%16.45%15.14%17%12.08%8.08%12.44%18.10%4.78%2.44%1.93%1.07%2.03%0.58%5.28%1.28%3.74%39.30%8.61%1.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.46%104.75%114.45%90.99%114.84%116.10%103.74%90.59%15.36%28.12%23.90%54.22%83.85%120.81%116.79%117.11%110.64%102.19%120.37%137.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn167.16%166.70%189.56%157.10%254.11%214.27%162.02%178.39%41.05%85.49%66.95%114.11%180.46%217.67%217.22%188.68%162.92%174.54%194.37%317.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu193.43%202.41%237.22%195.46%210.25%219.39%179.35%131.96%21.24%42.10%32.97%87.38%240.84%349.98%314.35%233.16%204.87%178.37%245.51%372.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho342.21%393.22%476.03%384.38%1,143.36%836.96%467.35%987.62%264.09%326.19%139.42%395.56%788.25%466.98%693.40%623.07%658.03%531.33%577.46%583.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.39%1.62%1.87%3.30%1.71%0.13%1.57%18.17%21.10%7.30%8.72%9.32%-3.96%-0.79%1.61%4.54%4.54%5.08%4.06%4.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.47%1.70%2.14%3%1.97%0.15%1.63%16.46%3.24%2.05%2.08%5.05%%%1.87%5.32%5.03%5.19%4.88%6.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.69%3.28%4.44%6.45%3.60%0.28%2.82%23.98%4.48%3.07%2.88%8.15%%%5.05%10.59%9.31%9.07%9.96%17.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%4%2%%2%19%23%6%9%11%-4%-1%2%5%5%6%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-12.83%-5.37%30.40%-2.34%3.46%21.75%44.23%677.14%-37.56%31.52%-61.17%-60.54%-37.39%6.93%41.61%16.38%26.07%65.78%32.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.09%-18.05%-26.07%88.18%1,266.81%-89.94%-87.54%569.10%80.49%10.11%-63.68%-192.85%215.12%-152.44%-49.96%16.40%12.65%107.82%12.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.68%-3.61%0.37%45.17%0.84%21.48%69.35%49.31%-4.74%34.88%-36.14%-64.47%-10.20%7.71%79.32%18.96%25.41%63.62%22.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.74%10.90%7.45%5.05%7.96%-0.47%6.12%25.07%23.78%3%2.91%8.76%-9.02%-3.95%5.04%2.26%9.76%128.19%100.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.38%3.39%3.67%23.26%4.61%8.78%25.95%31.77%14.31%11.77%-11.91%-38.97%-9.79%3.38%42.01%9.94%16.44%95.28%51.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |