CTCP Du lịch Thành Thành Công (vng)

8.25
-0.13
(-1.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV160,290230,654207,890166,993139,326742,666618,986182,479460,529914,823919,379925,699247,56887,95954,843
Giá vốn hàng bán125,790126,464136,662127,23187,594486,280416,809208,480351,558662,029630,851665,627225,37981,24235,593
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,500104,19071,22839,76251,732256,386202,164-26,002108,963252,794288,459260,06022,1896,71718,751
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-44,17811,3943,00116,533-6,45224,06615,5893,71021,27046,33886,06557,7258,6691,764-213
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,29211,7362,75715,656-6,79722,94214,5166,59425,08253,68990,40558,8509,7953,0651,694
Lợi nhuận sau thuế -45,2928611,3177,796-6,6873,3943,2623,12120,71037,32468,77835,7366,0072,201408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,0764931,4787,728-6,4793,3282,6141,90619,77921,25146,78523,9055,8582,527408
Tổng tài sản ngắn hạn780,935767,218659,293731,291666,585778,504731,627594,685587,287354,753575,868494,639158,61992,28920,037
Tiền mặt39,96590,33074,27051,95565,49491,14377,49615,194105,14468,89174,11550,8068,3428,1754,813
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,00012,0001212,00045542713,42150,6262,250
Hàng tồn kho8,1829,10110,0888,0408,1919,0969,6776,7848,54312,66811,54012,5191,22123,0272,005
Tài sản dài hạn3,131,0113,131,4413,101,9272,373,1292,234,7243,131,5332,115,5991,690,9431,577,5161,787,1631,273,8451,111,609257,770300,603174,004
Tài sản cố định2,054,2562,063,1762,105,936880,932879,2162,063,226889,210917,325993,7221,221,785939,466790,663201,317171,624102,187
Đầu tư tài chính dài hạn524,189523,170521,609420,367480,898523,409477,284391,384155,96385,73024,42627,59322,65622,81134,897
Tổng tài sản3,911,9463,898,6593,761,2203,104,4192,901,3093,910,0372,847,2262,285,6292,164,8032,141,9161,849,7131,606,248416,388392,891194,040
Tổng nợ2,838,1292,779,6562,643,0781,987,5951,792,2802,790,9281,731,5111,173,2791,015,0521,085,544807,838612,220236,915219,42554,531
Vốn chủ sở hữu1,073,8171,119,0021,118,1421,116,8251,109,0281,119,1091,115,7151,112,3491,149,7511,056,3721,041,875994,027179,473173,466139,509

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03K0.03K0.02K0.20K0.23K0.59K0.32K0.45K0.19K0.03K0.04K0.09K0.23K0.50K0.44K0.49K0.55K0.23K
Giá cuối kỳ9K10K9.70K13.85K16.50K20K20.45K15.71K12.51K12.98K12.98K4.45K5.10K8.53K13.99K13.07KKKK
Giá / EPS (PE) (lần)292.30 (lần)360.97 (lần)706.86 (lần)81.15 (lần)87.21 (lần)34.61 (lần)49.42 (lần)27.76 (lần)66.77 (lần)413.58 (lần)125.49 (lần)58.47 (lần)37.31 (lần)27.89 (lần)29.52 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.04K11.50K11.47K11.43K11.82K11.40K13.16K13.22K13.81K13.34K10.73K10.78K10.83K10.76K11.03K10.94K10.85K10.62K10.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.87 (lần)0.85 (lần)1.21 (lần)1.40 (lần)1.75 (lần)1.55 (lần)1.19 (lần)0.91 (lần)0.97 (lần)1.21 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.79 (lần)1.27 (lần)1.19 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ97 (Mi)97 (Mi)97 (Mi)97 (Mi)97 (Mi)93 (Mi)79 (Mi)75 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.96%19.91%25.70%26.02%27.13%16.56%31.13%30.79%38.09%23.49%10.33%5.84%6.59%6.09%9.51%5.52%2.90%4.59%9.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.04%80.09%74.30%73.98%72.87%83.44%68.87%69.21%61.91%76.51%89.67%94.16%93.41%93.91%90.49%94.48%97.10%95.41%90.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.55%71.38%60.81%51.33%46.89%50.68%43.67%38.11%56.90%55.85%28.10%25.41%30.22%31.80%24.79%28.33%36.97%36.52%1.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu264.30%249.39%155.19%105.48%88.28%102.76%77.54%61.59%132.01%126.49%39.09%34.06%43.32%46.62%32.96%39.52%58.66%57.54%1.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.45%28.62%39.19%48.67%53.11%49.32%56.33%61.89%43.10%44.15%71.90%74.59%69.78%68.20%75.21%71.67%63.03%63.48%98.62%
6/ Thanh toán hiện hành108.73%108.43%122.71%103.73%129.17%65.14%144.97%167.42%104.97%67.08%47.31%31.08%22.59%21.71%62.91%38.01%18.92%30.47%1,507.90%
7/ Thanh toán nhanh107.59%107.16%121.09%102.54%127.30%62.81%142.06%163.18%104.16%50.34%42.58%24.80%16.94%13.16%26.95%32.67%17.15%28.91%1,450.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.56%12.69%13%2.65%23.13%12.65%18.66%17.20%5.52%5.94%11.37%2.67%2.60%1.15%2.90%6.28%3.27%17.24%892.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.58%18.99%21.74%7.98%21.27%42.71%49.70%57.63%59.46%22.39%28.26%30.64%26.58%29.04%38.52%27.27%21.68%20.08%11.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.07%95.40%84.60%30.68%78.42%257.88%159.65%187.15%156.08%95.31%273.71%524.37%403.46%477.23%405.03%494.16%746.64%437.48%123.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.32%66.36%55.48%16.40%40.05%86.60%88.24%93.13%137.94%50.71%39.31%41.08%38.09%42.58%51.21%38.05%34.40%31.64%12.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,308.32%5,346.09%4,307.21%3,073.11%4,115.16%5,225.99%5,466.65%5,316.93%18,458.56%352.81%1,775.21%1,559.14%1,020.48%810.47%519.82%2,560.96%5,466.78%5,817.68%2,388.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.62%0.45%0.42%1.04%4.29%2.32%5.09%2.58%2.37%2.87%0.74%0.80%2.12%4.99%8.88%10.64%13.01%16.37%18.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.09%0.09%0.08%0.91%0.99%2.53%1.49%1.41%0.64%0.21%0.25%0.56%1.45%3.42%2.90%2.82%3.29%2.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.30%0.23%0.17%1.72%2.01%4.49%2.40%3.26%1.46%0.29%0.33%0.81%2.12%4.55%4.05%4.47%5.18%2.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%1%1%1%6%3%7%4%3%3%1%1%3%7%12%15%19%24%25%
Tăng trưởng doanh thu9.66%19.98%239.21%-60.38%-49.66%-0.50%-0.68%273.92%181.46%60.38%-4.72%7.37%-10.03%-18.83%35.64%11.57%11.08%172.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-812.38%27.31%37.15%-90.36%-6.93%-54.58%95.71%308.07%131.82%519.36%-11.50%-59.35%-61.84%-54.42%13.27%-8.79%-11.72%143.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả58.35%61.18%47.58%15.59%-6.49%34.38%31.95%158.41%7.97%302.39%14.24%-21.71%-6.55%38.09%-15.96%-32.05%4.16%4,188.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.17%0.30%0.30%-3.25%8.84%1.39%4.81%453.86%3.46%24.34%-0.44%-0.44%0.58%-2.38%0.78%0.86%2.17%4.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản34.83%37.33%24.57%5.58%1.07%15.80%15.16%285.76%5.98%102.48%3.29%-6.87%-1.68%7.65%-3.97%-11.31%2.89%61.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |