CTCP Nhựa Việt Nam (vnp)

11.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,96313,79832,06020,89615,54882,302209,392348,049185,071122,280201,848213,972236,034448,362701,804
Giá vốn hàng bán23,29020,05030,38429,94721,859100,553206,725335,158162,756112,744189,634204,062228,625418,195661,574
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,657-6,2511,676-9,052-6,311-18,2512,66712,89122,3149,51812,2149,8397,40929,59135,191
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,494-8,7873,329-4,048-3,322-11,11130,86675,35926,8801,16135,659-5,26729,89719,398-32,014
Tổng lợi nhuận trước thuế3,493-8,1523,328-4,094-3,310-10,58431,24475,61326,5311,25436,43277,38529,10620,690-30,716
Lợi nhuận sau thuế 3,493-8,1523,268-4,094-3,310-10,64531,03174,85026,973-1,81139,68360,27128,89320,211-31,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,495-8,1433,275-4,074-3,266-10,57031,05174,86426,970-1,81339,68060,26528,88420,202-31,796
Tổng tài sản ngắn hạn199,822221,718238,122238,444249,150223,424240,465252,520246,842202,656174,775236,409186,452207,185249,022
Tiền mặt62,42728,77717,06118,62016,48228,7778,16317,5386,14917,47512,38754,30410,4248,07018,824
Đầu tư tài chính ngắn hạn79,578113,978133,633127,800100,052113,978105,698136,26992,99183,10958,00040,90041,15039,00041,700
Hàng tồn kho52,09278,97378,97788,58389,93478,97397,37741,96857,32159,96758,76250,73855,64464,10575,550
Tài sản dài hạn170,955168,413174,352171,230169,053168,413181,885205,428195,572192,434217,229218,640257,687242,405335,873
Tài sản cố định5,5905,8846,1776,4726,7675,8847,0668,3079,66611,20118,62728,86962,97573,196110,557
Đầu tư tài chính dài hạn136,988134,061139,621136,050133,485134,061145,925167,694155,604151,092165,280158,965170,733145,097162,174
Tổng tài sản370,776390,131412,474409,674418,203391,837422,350457,948442,414395,090392,004455,050444,138449,590584,895
Tổng nợ85,723110,213124,405124,873128,091110,277128,900193,724250,977229,092231,285326,661375,491406,593551,115
Vốn chủ sở hữu285,053279,917288,069284,801290,112281,560293,450264,224191,437165,999160,719128,38868,64842,99733,779

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK1.60K3.85K1.39KK2.04K3.10K1.49K1.04KKK0.50K0.26K0.74K
Giá cuối kỳ12.40K12.60K9.60K25.80K8.20K4.80K5.30K7.10K4.40K5.50KKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)6.01 (lần)6.70 (lần)5.91 (lần) (lần)2.60 (lần)2.29 (lần)2.96 (lần)5.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.67K14.49K15.10K13.60K9.85K8.54K8.27K6.61K3.53K2.21K1.74K2.57K10.34K12.43K12.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.87 (lần)0.64 (lần)1.90 (lần)0.83 (lần)0.56 (lần)0.64 (lần)1.07 (lần)1.25 (lần)2.49 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.89%57.02%56.94%55.14%55.79%51.29%44.59%51.95%41.98%46.08%42.58%37.18%41.05%41.76%40.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.11%42.98%43.06%44.86%44.21%48.71%55.41%48.05%58.02%53.92%57.42%62.82%58.95%58.24%59.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.12%28.14%30.52%42.30%56.73%57.98%59%71.79%84.54%90.44%94.22%91.56%72.07%67.09%66.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.07%39.17%43.93%73.32%131.10%138.01%143.91%254.43%546.98%945.63%1,631.53%1,084.39%258.01%203.88%201.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.88%71.86%69.48%57.70%43.27%42.02%41%28.21%15.46%9.56%5.78%8.44%27.93%32.91%33.21%
6/ Thanh toán hiện hành233.42%202.82%187.25%130.67%98.54%92.07%86.75%85.10%58.73%63.25%63.63%51.96%70.10%80.22%82.94%
7/ Thanh toán nhanh172.57%131.13%111.42%108.96%75.66%64.83%57.58%66.84%41.20%43.68%44.33%35.68%56.02%52.02%61.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.92%26.12%6.36%9.08%2.45%7.94%6.15%19.55%3.28%2.46%4.81%9.11%9.82%5.77%13.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.74%21%49.58%76%41.83%30.95%51.49%47.02%53.14%99.73%119.99%155.86%170.28%120.16%132%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn45.90%36.84%87.08%137.83%74.98%60.34%115.49%90.51%126.59%216.41%281.82%419.24%414.80%287.72%328.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.18%29.23%71.36%131.72%96.67%73.66%125.59%166.66%343.83%1,042.78%2,077.63%1,845.94%609.60%365.14%397.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho199.02%127.33%212.29%798.60%283.94%188.01%322.72%402.19%410.87%652.36%875.68%1,260%1,974.31%754.80%1,182.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.94%-12.84%14.83%21.51%14.57%-1.48%19.66%28.16%12.24%4.51%-4.53%-10.11%0.79%0.57%1.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%7.35%16.35%6.10%%10.12%13.24%6.50%4.49%%%1.35%0.69%2%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%10.58%28.33%14.09%%24.69%46.94%42.08%46.98%%%4.83%2.08%6.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-11%15%22%17%-2%21%30%13%5%-5%-11%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-29.16%-60.69%-39.84%88.06%51.35%-39.42%-5.67%-9.35%-47.36%-36.11%-23.77%-24.85%38.94%-7.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-456.25%-134.04%-58.52%177.58%-1,587.59%-104.57%-34.16%108.64%42.98%-163.54%-65.84%-1,058.01%93.14%-65.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.08%-14.45%-33.46%-22.81%9.55%-0.95%-29.20%-13%-7.65%-26.22%1.91%4.30%5.32%2.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.74%-4.05%11.06%38.02%15.32%3.29%25.18%87.02%59.66%27.29%-32.27%-75.18%-16.78%1.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.34%-7.22%-7.77%3.51%11.98%0.79%-13.85%2.46%-1.21%-23.13%-0.98%-17.90%-1.95%1.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |