CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam (vpc)

2.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV38,30128,47527,62026,01121,79018,65513,09210,12910,38217,249
Giá vốn hàng bán30,55721,34821,24124,77722,74215,16011,73910,35210,30511,148
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,7447,1286,3791,235-9523,4941,353-223536,101
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,707-5,542-4,302-5,623-15,171-8,046-11,868-9,658-5,512-8,932
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265-6,147-8,828
Lợi nhuận sau thuế -2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265-6,147-8,828
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265-6,147-8,828
Tổng tài sản ngắn hạn16,44214,81011,4839,7899,34516,44214,81011,4839,7899,34516,47229,15616,07816,67626,162
Tiền mặt1,3523,0221,0041,1773231,3523,0221,0041,1773234092621631161,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn4054051,0653,2177,100
Hàng tồn kho5862,1573,4011,6281,2865862,1573,4011,6281,2861,56360
Tài sản dài hạn44,78548,01451,95355,15157,42744,78548,01451,95355,15157,42764,74153,66480,16985,93783,349
Tài sản cố định38,56342,43846,30050,11052,37938,56342,43846,30050,11052,37956,36341,77241,76645,02948,737
Đầu tư tài chính dài hạn5,5005,3214,7274,7864,7935,5005,3214,7274,7864,7934,7764,81238,31640,74133,641
Tổng tài sản61,22762,82463,43664,94066,77261,22762,82463,43664,94066,77281,21382,82096,247102,613109,511
Tổng nợ71,84770,63465,77162,95859,05171,84770,63465,77162,95859,05158,32252,11353,60149,62150,372
Vốn chủ sở hữu-10,620-7,810-2,3351,9827,721-10,620-7,810-2,3351,9827,72122,89130,70742,64652,99359,139

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKKK
Giá cuối kỳ6.50K1K0.80K0.70K1K0.90K1.30K2.30K2.80K2.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-1.89K-1.39K-0.42K0.35K1.37K4.07K5.46K7.58K9.42K10.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)-3.44 (lần)-0.72 (lần)-1.93 (lần)1.99 (lần)0.73 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.85%23.57%18.10%15.07%14%20.28%35.20%16.70%16.25%23.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.15%76.43%81.90%84.93%86%79.72%64.80%83.30%83.75%76.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn117.35%112.43%103.68%96.95%88.44%71.81%62.92%55.69%48.36%46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-676.53%-904.40%-2,816.75%3,176.49%764.81%254.78%169.71%125.69%93.64%85.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-17.35%-12.43%-3.68%3.05%11.56%28.19%37.08%44.31%51.64%54%
6/ Thanh toán hiện hành26.19%27.67%20.95%20.94%24.40%51.86%138.89%56.14%96.40%144.94%
7/ Thanh toán nhanh25.26%23.64%14.74%17.45%21.05%46.94%138.61%56.14%96.40%144.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.15%5.65%1.83%2.52%0.84%1.29%1.25%0.57%0.67%5.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.56%45.33%43.54%40.05%32.63%22.97%15.81%10.52%10.12%15.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn232.95%192.27%240.53%265.72%233.17%113.25%44.90%63%62.26%65.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-360.65%-364.60%-1,182.87%1,312.36%282.22%81.49%42.64%23.75%19.59%29.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,214.51%989.71%624.55%1,521.93%1,768.43%969.93%19,565%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7.34%-19.23%-15.63%-21.80%-69.61%-41.90%-91.19%-101.34%-59.21%-51.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%-26%-20%-23%-67%-52%-102%-99%-60%-79%
Tăng trưởng doanh thu34.51%3.10%6.19%19.37%16.81%42.49%29.25%-2.44%-39.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.68%26.82%-23.88%-62.61%94.05%-34.53%16.31%66.99%-30.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.72%7.39%4.47%6.62%1.25%11.91%-2.78%8.02%-1.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu35.98%234.48%-217.81%-74.33%-66.27%-25.45%-28%-19.53%-10.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.54%-0.96%-2.32%-2.74%-17.78%-1.94%-13.95%-6.20%-6.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |