CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

9.43
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,800216,185136,383139,32871,378563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260792,972
Giá vốn hàng bán55,678134,54391,23993,80948,103365,264405,292390,412357,334445,400513,460538,699510,581565,210563,356
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,64566,00836,98937,78621,676164,887159,495160,808150,548163,666183,916218,768239,037237,694228,568
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,71611,5774,3912,75922418,13023,07619,63121,97819,14737,09551,37056,62352,06658,165
Tổng lợi nhuận trước thuế1,72011,6224,6042,75414618,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,85659,613
Lợi nhuận sau thuế 1,36710,1513,6992,13311714,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,17546,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,28310,0173,3331,9579413,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,11346,042
Tổng tài sản ngắn hạn400,288433,510398,288379,183394,858433,510409,028361,175379,395410,846417,598477,243451,561466,620421,123
Tiền mặt57,40466,17673,37451,95444,14866,17667,915110,417105,99856,88353,21689,96286,63049,42481,957
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,3003,0003,00020,00030,00035,00050,00010,00010,000
Hàng tồn kho129,426106,841122,327122,596138,858106,841111,887127,973131,976139,045149,696182,403150,769183,958168,427
Tài sản dài hạn97,224100,00098,717100,318102,49698,648104,342111,664127,711133,185147,633133,934110,58190,76582,086
Tài sản cố định19,51720,59920,37921,56222,82220,59924,16328,79233,83840,84449,66156,96944,69138,68733,787
Đầu tư tài chính dài hạn5,3586,1786,6496,6497,0215,3587,0218,14117,11916,60220,49527,74742,84640,68436,988
Tổng tài sản497,512533,510497,005479,501497,353532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385503,209
Tổng nợ162,327197,874171,314157,509163,629198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559177,357
Vốn chủ sở hữu335,185335,636325,691321,992333,725333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826325,852

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.68K0.56K0.71K0.55K0.53K0.55K1.12K1.65K3.17K2.64K2.64K3.41K3.64K2.24K2.05K2.36K2K
Giá cuối kỳ9.55K10.35K7.99K14.18K12.21K8.94K10.48K14.42K12.61K7.99KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)14.08 (lần)18.64 (lần)11.33 (lần)25.80 (lần)22.89 (lần)16.25 (lần)9.38 (lần)8.76 (lần)3.98 (lần)3.03 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.70K13.65K13.67K13.60K13.84K13.79K13.92K14.06K14.22K19.11K18.65K18.31K17.21K14.84K14.24K14.56K12.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.76 (lần)0.58 (lần)1.04 (lần)0.88 (lần)0.65 (lần)0.75 (lần)1.03 (lần)0.89 (lần)0.42 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.46%81.46%79.68%76.38%74.82%75.52%73.88%78.09%80.33%83.72%83.69%88.13%82.75%84.25%82.28%85.08%82.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.54%18.54%20.32%23.62%25.18%24.48%26.12%21.91%19.67%16.28%16.31%11.86%17.25%15.75%17.72%14.92%17.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.63%37.27%34.85%29.63%33.26%37.99%39.77%43.72%38.14%40.11%35.25%33.84%45.53%43.19%39.91%36.74%32.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.43%59.42%53.48%42.11%49.84%61.25%66.03%77.68%61.65%66.97%54.43%51.15%83.60%76.04%66.42%58.07%47.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.37%62.73%65.15%70.37%66.74%62.01%60.23%56.28%61.86%59.89%64.75%66.16%54.47%56.81%60.09%63.26%67.84%
6/ Thanh toán hiện hành251.75%222.30%234.26%264.07%226.97%200.38%186.48%178.62%210.66%209.22%238.85%263.03%221.60%250.10%279.45%327.78%258.29%
7/ Thanh toán nhanh170.35%167.51%170.18%170.50%148.02%132.56%119.63%110.35%140.32%126.74%143.32%158.70%140.48%140.39%161.23%178.18%135.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.10%33.93%38.90%80.73%63.41%27.74%23.76%33.67%40.41%22.16%46.48%46.22%37.93%20.18%15.33%34.90%18.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản115.71%105.85%116%123.56%104.37%118.29%130.46%131.16%133.43%144.11%157.58%160.20%128.66%131.22%108.83%106.85%116.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.82%129.93%145.59%161.77%139.50%156.63%176.58%167.96%166.10%172.14%188.30%181.76%155.48%155.75%132.27%125.58%140.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu171.75%168.74%178.04%175.59%156.38%190.74%216.61%233.04%215.68%240.62%243.35%242.14%236.21%231.01%181.11%168.89%171.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho289.95%341.88%362.23%305.07%270.76%320.33%343%295.33%338.65%307.25%334.48%320.46%311.38%264.69%239.40%202.72%227.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.88%2.41%2.90%2.30%2.47%2.09%3.71%5.02%10.34%5.74%5.81%7.70%8.95%6.55%7.95%9.60%9.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.33%2.55%3.36%2.84%2.57%2.47%4.84%6.59%13.80%8.27%9.15%12.34%11.52%8.59%8.65%10.26%10.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.95%4.07%5.16%4.04%3.86%3.99%8.03%11.71%22.31%13.81%14.13%18.65%21.15%15.13%14.40%16.22%15.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%3%4%3%5%7%15%8%8%11%12%9%10%13%12%
Tăng trưởng doanh thu0.25%-5.41%1.93%10.39%-17.76%-12.73%-8.01%6.87%-6.62%1.30%2.36%9.05%18.62%32.87%4.90%13.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.65%-21.23%28.26%3.03%-3%-50.78%-32.13%-48.09%68.26%0.15%-22.82%-6.21%62.17%9.44%-13.16%18.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.80%10.87%27.69%-16.94%-18.38%-8.07%-15.87%24.64%-4.10%26.05%8.38%-34.91%27.53%19.26%11.89%40.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.44%-0.20%0.52%-1.68%0.31%-0.90%-1.03%-1.09%4.17%2.45%1.85%6.38%16%4.17%-2.18%14.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.03%3.66%8.57%-6.76%-6.79%-3.75%-7.52%8.72%0.85%10.77%4.06%-12.42%20.98%10.20%2.99%23.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |