CTCP Viễn thông VTC (vtc)

9.50
0.40
(4.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,823122,30325,78912,54118,224179,085261,286140,848428,756653,474490,647427,760296,946108,673108,948
Giá vốn hàng bán34,51797,83519,0317,44013,409139,983219,196114,395370,356591,425428,384378,708257,87176,10182,328
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,30624,4686,7585,1014,81539,10242,09026,44358,40062,04962,26349,05239,07532,57226,303
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,85416,443-3,387-6,520-5,3331,9132,518-1,93612,12514,44315,52217,1489,27511,4357,007
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,85517,890-3,654-6,872-5,3832,6922,6421,04613,64814,78116,01916,22312,21911,2198,316
Lợi nhuận sau thuế -6,85516,821-3,591-7,208-5,4413101,28951011,39511,45510,92213,15210,3999,6336,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,43816,319-2,751-6,943-5,49390952137210,0459,8878,2438,9737,6197,6834,551
Tổng tài sản ngắn hạn221,599245,696203,220201,614197,488247,739234,413223,350344,150504,536443,800402,990163,50688,38698,984
Tiền mặt14,22215,5052,9448,6852,92015,50517,42531,69117,57547,15949,78832,57723,5659,5785,037
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,3103103101,3101,3103103,81011,00017,50017,50017,50021,0603,1272106,153
Hàng tồn kho81,46974,62897,28489,96775,99272,44568,46661,12749,78053,04857,84947,92542,68416,18211,979
Tài sản dài hạn22,00623,36724,90525,62124,69523,28726,70830,98837,59731,52430,00029,63935,21240,19037,645
Tài sản cố định17,37117,73519,12819,99019,82617,73521,21826,55932,51023,17922,14823,64524,92527,55726,770
Đầu tư tài chính dài hạn-8993503,5806,6176,071
Tổng tài sản243,606269,063228,125227,236222,184271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576136,629
Tổng nợ170,131187,743163,571159,090143,716189,922177,155166,214283,704439,977380,438342,456112,39049,77265,858
Vốn chủ sở hữu73,47481,32064,55568,14578,46881,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,80370,771

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04K0.20K0.11K0.08K2.22K2.18K1.82K1.98K1.68K1.69K1KKKK0.17K0.96K0.71K1.99K1.53K4.02K6.42K
Giá cuối kỳ9.80K8.85K10.65K12.73K7.43K3.89K5.39K5.77K6.46K3.29K2.94K1.65K1.59K1.47K4.47K5.93K4.25K18.46K12.08K8.91K8.49K
Giá / EPS (PE)237.65 (lần)44.15 (lần)92.70 (lần)155.18 (lần)3.35 (lần)1.78 (lần)2.97 (lần)2.92 (lần)3.84 (lần)1.94 (lần)2.93 (lần)440.13 (lần) (lần) (lần)25.76 (lần)6.16 (lần)5.97 (lần)9.28 (lần)7.92 (lần)2.22 (lần)1.32 (lần)
Giá sổ sách16.20K17.89K18.52K19.43K21.62K21.19K20.59K19.89K19.04K17.38K15.61K14.46K14.14K14.32K16.03K17.62K16.38K18.57K19.23K24.38K20.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.49 (lần)0.58 (lần)0.66 (lần)0.34 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.28 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.99 (lần)0.63 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.97%91.41%89.77%87.82%90.15%94.12%93.67%93.15%82.28%68.74%72.45%56.98%55.65%60.90%59.60%66.32%75.96%91.02%85.12%80.98%78.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.03%8.59%10.23%12.18%9.85%5.88%6.33%6.85%17.72%31.26%27.55%43.02%44.35%39.10%40.40%33.68%24.04%8.98%14.88%19.02%21.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.84%70.07%67.84%65.35%74.32%82.08%80.30%79.16%56.56%38.71%48.20%24.09%24.42%30.76%23.65%40.71%41.41%56.46%43.43%38.22%40.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu231.55%234.17%210.99%188.61%289.37%457.91%407.49%379.78%130.19%63.16%93.06%31.73%32.30%44.42%30.97%68.68%70.69%129.65%76.77%61.87%68.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.16%29.92%32.16%34.65%25.68%17.92%19.70%20.84%43.44%61.29%51.80%75.91%75.58%69.25%76.35%59.28%58.58%43.55%56.57%61.78%59.29%
6/ Thanh toán hiện hành132.31%132.58%132.32%134.37%121.31%114.67%116.66%117.68%146.96%185.09%150.73%242.41%235.17%200.87%266.42%177.66%223.38%180.29%198.92%227.34%224.35%
7/ Thanh toán nhanh83.67%93.81%93.67%97.60%103.76%102.62%101.45%103.68%108.60%151.20%132.49%179.27%169.48%150.31%204.56%145.12%175.48%145.18%151.33%170.14%224.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.49%8.30%9.84%19.07%6.19%10.72%13.09%9.51%21.18%20.06%7.67%51.92%10.95%11.15%14.83%32.01%12.48%10.68%28.75%76.07%72.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.70%66.08%100.06%55.38%112.31%121.90%103.56%98.87%149.43%84.52%79.74%103.02%91.21%65.89%76.40%84.72%81.92%76.99%130.47%159.25%136.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.91%72.29%111.46%63.06%124.58%129.52%110.56%106.15%181.61%122.95%110.07%180.80%163.91%108.20%128.19%127.75%107.86%84.59%153.28%196.65%174.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu274.19%220.81%311.18%159.83%437.32%680.11%525.53%474.38%343.97%137.90%153.94%135.71%120.68%95.15%100.06%142.91%139.84%176.81%230.63%257.78%230.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho194.95%193.23%320.15%187.14%743.99%1,114.89%740.52%790.21%604.14%470.28%687.27%540.66%458.07%349.68%383.83%488.74%357.48%314.30%520.65%611.10%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.09%0.51%0.20%0.26%2.34%1.51%1.68%2.10%2.57%7.07%4.18%0.02%-4.24%-12.21%1.08%3.82%3.11%6.06%3.44%6.40%13.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.08%0.34%0.20%0.15%2.63%1.84%1.74%2.07%3.83%5.98%3.33%0.02%%%0.83%3.24%2.54%4.67%4.49%10.19%18.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.25%1.12%0.62%0.42%10.25%10.29%8.83%9.95%8.83%9.75%6.43%0.03%%%1.08%5.46%4.34%10.72%7.93%16.50%30.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%%3%2%2%2%3%10%6%%-5%-15%2%5%4%8%4%8%19%
Tăng trưởng doanh thu-23.22%-31.46%85.51%-67.15%-34.39%33.19%14.70%44.05%173.25%-0.25%22.46%14.95%25.26%-15.04%-28.69%9.93%8.36%-20.06%-5.20%31.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-94.84%74.47%40.05%-96.30%1.60%19.94%-8.14%17.77%-0.83%68.82%26,670.59%-100.52%-56.53%-1,058.96%-79.82%35.37%-44.50%40.87%-49.03%-37.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.38%7.21%6.58%-41.41%-35.52%15.65%11.09%204.70%125.81%-24.43%216.59%0.41%-28.17%28.13%-54.07%4.50%-25.29%76.09%31.47%5.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.36%-3.41%-4.72%-10.12%2.04%2.92%3.54%4.45%9.55%11.35%7.95%2.22%-1.24%-10.65%1.84%7.56%37.01%4.27%5.96%17.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.64%3.79%2.67%-33.38%-28.79%13.14%9.52%117.71%54.55%-5.89%58.21%1.78%-9.52%-1.48%-20.93%6.29%1.84%35.46%15.71%12.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |