CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA (vtj)

3.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,7332,1835,9165,3235,0874,77215,579458,2331,000,868344,86928,735
Giá vốn hàng bán3,6502,1385,7883,7474,2653,94214,105442,347958,166316,79125,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV82461281,5768228029215,63342,70228,0793,065
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh116-1,4398624,4643043,758635225-20,14911,129-10,8823,72221,36311,881-1,529
Tổng lợi nhuận trước thuế116-1,4448624,4643043,753635225-20,15411,219-10,1353,41423,72714,8691,501
Lợi nhuận sau thuế 116-1,1318623,9115873,8501,084-1,232-24,87011,219-10,1353,41414,86311,0001,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ116-1,1318623,9115873,8501,084-1,232-24,87011,219-10,1353,41414,86311,0001,501
Tổng tài sản ngắn hạn11,15513,93549,81050,92247,62913,97846,17438,75350,86753,55382,711114,51894,96749,2837,996
Tiền mặt10,7354,93329,61013,2609374,93362225,0548,7121,46020,68592,92265,87810,7136,343
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,64518,78034,38045,50044,70013,60026,70051,97310,993
Hàng tồn kho211,9962,4568,68818,451641
Tài sản dài hạn103,48090,77156,75356,76453,16690,35755,67761,23949,69565,02927,36319,64583,769102,808107,202
Tài sản cố định1115293950156060828611,6091,9751,5392,6685,309
Đầu tư tài chính dài hạn63,68364,09751,76651,76648,15863,68350,65856,22140,98451,82913,0005,0005,0005,0004,968
Tổng tài sản114,635104,706106,563107,686100,795104,334101,85099,992100,563118,583110,073134,163178,736152,091115,197
Tổng nợ17,7647,5718,29810,2827,3037,5798,9458,1717,5092,3955,10412,37948,94430,2424,348
Vốn chủ sở hữu96,87197,13598,26697,40393,49396,75592,90691,82193,053116,188104,969121,784129,792121,849110,850

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.34K0.10KKK0.98KK0.30K1.30K0.96K0.13K0.19KK0.61K0.95K0.81K0.63K0.11K
Giá cuối kỳ3.20K3.50K3.80K7.30K3.90K4.10K4.10K7.70K10.72K6.28K7.22K9.60K9.60K9.60K9.60K9.60K9.60K9.60K
Giá / EPS (PE)9.71 (lần)10.36 (lần)39.96 (lần) (lần) (lần)4.17 (lần) (lần)25.71 (lần)8.22 (lần)6.51 (lần)54.84 (lần)49.57 (lần) (lần)15.66 (lần)10.12 (lần)11.87 (lần)15.12 (lần)89.34 (lần)
Giá sổ sách8.50K8.49K8.15K8.05K8.16K10.19K9.21K10.68K11.39K10.69K9.72K9.59K9.40K10.65K10.99K10.82K10.72K10.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.38 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.91 (lần)0.48 (lần)0.40 (lần)0.45 (lần)0.72 (lần)0.94 (lần)0.59 (lần)0.74 (lần)1 (lần)1.02 (lần)0.90 (lần)0.87 (lần)0.89 (lần)0.90 (lần)0.95 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.73%13.40%45.34%38.76%50.58%45.16%75.14%85.36%53.13%32.40%6.94%5.04%15.25%16.63%26.88%36.48%66.95%82.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.27%86.60%54.67%61.24%49.42%54.84%24.86%14.64%46.87%67.60%93.06%94.96%84.75%83.37%73.12%63.52%33.05%17.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.50%7.26%8.78%8.17%7.47%2.02%4.64%9.23%27.38%19.88%3.77%7.79%18.84%25.74%17.15%33.92%6.49%3.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.34%7.83%9.63%8.90%8.07%2.06%4.86%10.16%37.71%24.82%3.92%8.45%23.22%34.66%20.70%51.32%6.94%3.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.50%92.74%91.22%91.83%92.53%97.98%95.36%90.77%72.62%80.12%96.23%92.21%81.16%74.26%82.85%66.08%93.51%96.48%
6/ Thanh toán hiện hành91.32%688.23%1,411.62%1,892.24%2,012.14%2,236.03%1,620.51%932.63%201%171.55%276.30%72.75%90.57%70.69%199.61%121.39%1,042.97%2,344.98%
7/ Thanh toán nhanh91.32%688.23%1,411.62%1,892.24%2,012.14%2,236.03%1,581.41%912.63%182.61%107.32%254.15%69.68%64.87%49.92%110.68%102.33%1,042.97%2,344.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn87.88%242.89%19.02%1,223.34%344.62%60.96%405.27%756.76%139.43%37.29%219.18%50.92%2.34%2.14%44.92%87.39%16.23%141.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.16%5.67%%5.32%5.06%4.02%14.15%341.55%559.97%226.75%24.94%43.45%37.47%86.56%47.79%17.68%37.03%6.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn53.03%42.32%%13.74%10%8.91%18.84%400.14%1,053.91%699.77%359.37%861.67%245.61%520.64%177.77%48.47%55.30%7.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.11%6.11%%5.80%5.47%4.11%14.84%376.27%771.13%283.03%25.92%47.12%46.16%116.56%57.68%26.75%39.60%6.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%706.66%18,010.87%11,028.61%1,716.93%4,004.68%19,172.62%852.42%1,539.95%362.25%281.72%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần63.52%65.08%%-23.14%-488.89%235.10%-65.06%0.75%1.49%3.19%5.22%4.29%-15.25%4.94%14.96%27.94%14.95%16.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.28%3.69%1.06%%%9.46%%2.54%8.32%7.23%1.30%1.86%%4.27%7.15%4.94%5.54%1.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.88%3.98%1.17%%%9.66%%2.80%11.45%9.03%1.35%2.02%%5.75%8.63%7.48%5.92%1.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)65%67%%-33%-583%285%-72%1%2%3%6%5%-15%6%16%31%16%19%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%4.64%6.60%-69.37%-96.60%-54.22%190.22%1,100.17%-44.23%4.18%-65.06%95.87%118.96%-31.81%549.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.56%255.17%-187.99%-95.05%-321.68%-210.70%-396.87%-77.03%35.12%632.84%-32.02%-129.27%-207.96%-35.38%17.25%27.44%490.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả143.24%-15.27%9.47%8.82%213.53%-53.08%-58.77%-74.71%61.84%595.54%-52.96%-62.85%-40.89%62.28%-59.04%646.19%102.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.61%4.14%1.18%-1.32%-19.91%10.69%-13.81%-6.17%6.52%9.92%1.37%2.06%-11.78%-3.07%1.55%0.93%6.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.73%2.44%1.86%-0.57%-15.20%7.73%-17.96%-24.94%17.52%32.03%-2.86%-10.17%-19.27%8.14%-19%42.82%9.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |