CTCP Xuân Mai - Đạo Tú (xmd)

6.20
0.20
(3.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,803134,23496,56362,423180,416177,672192,259160,866152,609169,434
Giá vốn hàng bán96,369123,60393,92859,208164,510165,297177,229145,438135,288151,961
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,43410,6312,6353,21415,90712,35215,03015,42817,32117,473
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,3762,942-5,972-5,1365,2363,3425,3711,8074,2601,264
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2563,048-5,950-4,9985,2743,6565,5663,7964,4372,523
Lợi nhuận sau thuế -2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,3062,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,3062,523
Tổng tài sản ngắn hạn64,18994,94770,86763,03689,22664,18994,94770,86763,03689,22699,695121,89498,469146,005151,462
Tiền mặt7699665,33282912,0397699665,33282912,0396,3502,6319,4405,5951,387
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho18,50833,05721,86623,07719,94518,50833,05721,86623,07719,94523,12039,51725,33523,86123,651
Tài sản dài hạn19,37621,03522,51225,99528,80419,37621,03522,51225,99528,80431,23132,62631,38334,38534,818
Tài sản cố định17,77118,61121,65122,97426,19717,77118,61121,65122,97426,19729,38226,93825,92025,14127,068
Đầu tư tài chính dài hạn300300300300
Tổng tài sản83,565115,98393,38089,031118,03083,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852180,390186,280
Tổng nợ44,29674,45754,90244,60364,57544,29674,45754,90244,60364,57578,786101,83177,157130,788140,934
Vốn chủ sở hữu39,26941,52638,47844,42853,45639,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69549,60245,346

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.76KKK1.05K0.73K0.88K0.83K1.08K0.63KK2.32K3.28K1.89K1.30K0.89K
Giá cuối kỳ8K6.90K1.90K1.90K1.90K1.90K1.90K5.19K5.19K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K
Giá / EPS (PE) (lần)9.06 (lần) (lần) (lần)1.80 (lần)2.62 (lần)2.17 (lần)6.26 (lần)4.82 (lần)16.01 (lần) (lần)4.35 (lần)3.08 (lần)5.34 (lần)7.80 (lần)11.39 (lần)
Giá sổ sách9.82K10.38K9.62K11.11K13.36K13.04K13.17K13.17K12.40K11.34K10.71K15.15K14.79K13.13K6.79K5.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.66 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.89 (lần)0.94 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)0.77 (lần)1.49 (lần)1.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.81%81.86%75.89%70.80%75.60%76.15%78.89%75.83%80.94%81.31%74.35%71.29%78.60%70.80%71.08%76.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.19%18.14%24.11%29.20%24.40%23.85%21.11%24.17%19.06%18.69%25.65%28.71%21.40%29.20%28.92%23.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.01%64.20%58.79%50.10%54.71%60.18%65.90%59.42%72.50%75.66%72.72%64.08%74.93%67.96%79.04%70.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.80%179.30%142.68%100.39%120.80%151.10%193.27%146.42%263.67%310.80%266.56%178.38%298.91%212.10%377.17%242.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.99%35.80%41.21%49.90%45.29%39.82%34.10%40.58%27.50%24.34%27.28%35.92%25.07%32.04%20.96%29.20%
6/ Thanh toán hiện hành147.55%127.52%129.08%141.33%138.17%126.54%120.06%127.79%113.62%107.47%102.24%112.53%107.19%108.67%91.63%107.73%
7/ Thanh toán nhanh105.01%83.12%89.25%89.59%107.29%97.19%81.13%94.91%95.05%90.69%75.82%87.41%65.37%34.91%23.56%13.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.77%1.30%9.71%1.86%18.64%8.06%2.59%12.25%4.35%0.98%2.64%0.68%0.29%0.90%1.46%2.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản121.82%115.74%103.41%70.11%152.86%135.70%124.42%123.88%84.60%90.96%56.06%140.53%117.36%112.61%95.97%126.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn158.60%141.38%136.26%99.03%202.20%178.22%157.73%163.37%104.52%111.87%75.39%197.13%149.31%159.05%135.02%166.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu259.25%323.25%250.96%140.50%337.50%340.76%364.89%305.28%307.67%373.65%205.48%391.22%468.16%351.45%457.95%434.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho520.69%373.91%429.56%256.57%824.82%714.95%448.49%574.06%566.98%642.51%263.15%670.54%304.17%184.69%145.45%147.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.22%2.27%-6.16%-8.01%2.34%1.63%1.83%2.06%2.82%1.49%-11.83%3.92%4.74%4.10%4.16%3.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.63%%%3.57%2.22%2.27%2.55%2.39%1.35%%5.51%5.56%4.62%4%4.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%7.34%%%7.89%5.57%6.66%6.29%8.68%5.56%%15.33%22.17%14.41%19.07%15.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%2%-6%-8%3%2%2%2%3%2%-13%5%6%5%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-24.16%39.01%54.69%-65.40%1.54%-7.59%19.52%5.41%-9.93%92.55%-62.90%-14.39%50.14%48.27%28.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-174.02%-151.23%19.05%-218.49%45.35%-17.32%5.85%-22.99%70.67%-124.23%-212.03%-29.14%73.40%46.01%46.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-40.51%35.62%23.09%-30.93%-18.04%-22.63%31.98%-41.01%-7.20%23.46%5.56%-38.86%58.84%8.65%89.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.44%7.92%-13.39%-16.89%2.52%-1.04%-0.01%6.24%9.39%5.89%-29.36%2.45%12.71%93.20%22.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-27.95%24.21%4.88%-24.57%-9.85%-15.27%19%-28.02%-3.16%18.67%-6.98%-28.51%44.06%26.37%70.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |