CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

10.80
0.10
(0.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,50968,00156,17597,347215,2279551,1141,12414472,342202,593184,66549,827165,041481,779208,2946,97211,4566,29420,188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,50968,00156,17597,347215,2279551,1141,12414472,342202,593184,66549,827165,041481,779208,2946,97211,4566,29420,188
4. Giá vốn hàng bán7,25932,70426,12445,329104,553242274445-3446,443119,388114,16432,67098,835287,622135,0695,1488,7755,62716,208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,25035,29730,05152,018110,67471384067917825,89983,20570,50117,15766,205194,15873,2251,8232,6816673,980
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,21311,01727,30713,3409,7629,27813,2418,68123,29035,52655,14253,40362,00532,42140,49328,53221,77822,19028,16331,020
7. Chi phí tài chính1,07811,99520,838-9,721-14,15918,57141,442127,737-7,42031,46030,10311,76616,3177,6602,025-1,27816,9717,8429,4521,518
-Trong đó: Chi phí lãi vay8353,1032,13625861,5343,082-1,9282,1714855131,166557633809
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,557
9. Chi phí bán hàng3822,5652,2662,9146,472172,5726,5967,0511,6846,19316,8125,78343-319-14054
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4691,7691,4831,3731,2652,5101,4046,0131,5798367377949164151,1711,2481,3291,7191,3171,626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,53429,98632,77170,792126,858-11,090-28,765-124,39029,29226,557100,911104,29460,24588,915214,64296,0055,25815,62918,20131,801
12. Thu nhập khác28604196924838921,75820624814641939
13. Chi phí khác4316316391,460181063004243297364165814-912146
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-43-16311-3-9-1,460-18-10660119649517951,394205-4091,553793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,49029,82332,78270,790126,848-12,550-28,765-124,40829,18626,618101,030104,94360,29689,710216,03796,2094,84915,62919,75432,594
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9115,5614,6598,59918,555-5,7235,7235,27319,55020,05612,14919,12542,10419,0801,1863,4193,8486,485
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại836295429522,109-118874614-38245358-8714-102-446
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9946,1905,2019,55120,663-5,7245,7235,29119,63820,10312,16319,08742,34919,4381,0993,4333,7466,039
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,49723,63327,58161,238106,185-12,550-28,765-118,68423,46321,32781,39284,84048,13370,624173,68776,7723,75012,19516,00926,555
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-653-61-2039131598266
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,49723,63327,58161,238106,185-12,550-28,765-118,68423,46321,32781,39284,84048,13371,277173,74876,7923,71212,06415,41126,290

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |