CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
9.60
10.30
9.60
102,800
15.1k
2.0k
5.0 lần
11%
13%
1.6
731 tỷ
72 triệu
454,845
12.7 - 5.8
220 tỷ
1,085 tỷ
20.2%
83.17%
293 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.95 (0.05) 23.0%
VIC 45.40 (0.00) 22.1%
BCM 58.00 (3.50) 7.3%
VRE 22.85 (-0.35) 7.0%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.75 (0.15) 3.7%
KBC 30.00 (-0.05) 3.0%
PDR 26.85 (-0.30) 2.6%
DIG 28.10 (-0.50) 2.2%
NLG 40.80 (-0.20) 2.0%
HUT 17.40 (0.30) 2.0%
VPI 58.50 (0.00) 1.8%
DXG 16.60 (-0.30) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.20 (-0.15) 1.6%
CEO 18.30 (-0.20) 1.2%
HDG 27.00 (-0.40) 1.1%
KOS 37.85 (0.05) 1.0%
SJS 66.40 (0.40) 1.0%
SZC 41.85 (-0.15) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 11,800 10.20 15,200
10.00 62,400 10.30 19,300
9.90 10,100 10.40 11,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.20 0.10 4,300 4,300
09:12 10.20 0.10 2,000 6,300
09:13 10.20 0.10 1,000 7,300
09:14 10.20 0.10 100 7,400
09:17 10.20 0.10 600 8,000
09:20 10.30 0.20 100 8,100
09:21 10.30 0.20 500 8,600
09:22 10.30 0.20 400 9,000
09:24 10.30 0.20 500 9,500
09:25 10.30 0.20 300 9,800
09:26 10.30 0.20 100 9,900
09:28 10.30 0.20 500 10,400
09:29 10.30 0.20 500 10,900
09:37 10.20 0.10 1,000 11,900
09:38 10.20 0.10 2,000 13,900
09:42 10.20 0.10 10,000 23,900
09:43 10.20 0.10 3,700 27,600
09:44 10.10 0 1,000 28,600
09:48 10.20 0.10 1,000 29,600
09:51 10.20 0.10 1,000 30,600
09:52 10.20 0.10 1,200 31,800
09:55 10.20 0.10 2,100 33,900
09:57 10.20 0.10 2,000 35,900
09:58 10.20 0.10 400 36,300
09:59 10.20 0.10 700 37,000
10:10 10.10 0 5,800 42,800
10:13 10.20 0.10 300 43,100
10:14 10.20 0.10 1,000 44,100
10:15 10.20 0.10 800 44,900
10:24 10.20 0.10 14,300 59,200
10:28 10.20 0.10 300 59,500
11:12 10.10 0 24,100 83,600
12:59 10.10 0 3,200 86,800
13:13 10.10 0 5,000 91,800
13:30 10.20 0.10 100 91,900
13:44 10.20 0.10 100 92,000
14:10 10.20 0.10 2,500 94,500
14:12 10.20 0.10 800 95,300
14:14 10.10 0 3,000 98,300
14:16 10.10 0 1,000 99,300
14:17 10.10 0 1,100 100,400
14:18 10.10 0 300 100,700
14:21 10.10 0 100 100,800
14:24 10.10 0 1,200 102,000
14:25 10.10 0 300 102,300
14:28 10.10 0 300 102,600
14:44 10.20 0.10 200 102,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 36 (0.09) 0%
2018 280 (0.17) 0% 84 (0.09) 0%
2019 245 (0.04) 0% 76 (0.07) 0%
2020 0 (0.87) 0% 0 (0.33) 0%
2021 852.19 (0.51) 0% 0.03 (0.25) 839%
2022 358.77 (0.00) 0% 107.25 (-0.14) -0%
2023 387.79 (0.31) 0% 159.83 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,50968,00156,17597,347435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135235,077
Tổng lợi nhuận trước thuế33,49029,82332,78270,790259,753-142,962313,347411,77786,379107,96398,93262,27178,22869,299
Lợi nhuận sau thuế 32,49723,63327,58161,238218,146-142,963251,788329,17469,25088,59488,66444,16858,78751,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,49723,63327,58161,238218,146-142,963251,788329,17468,44688,02387,53943,78958,77651,017
Tổng tài sản1,304,7691,326,0591,382,8761,384,5241,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712479,857
Tổng nợ219,527226,774307,223336,453272,458600,564577,9431,217,7691,516,0231,129,055215,200152,83894,255248,666
Vốn chủ sở hữu1,085,2411,099,2861,075,6531,048,0711,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457231,191


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |