CTCP Phú Tài (ptb)

72.60
0.40
(0.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,437,0931,548,0101,186,9261,474,4081,409,4681,724,9501,544,3871,899,0011,722,4711,760,9971,730,9831,611,9311,404,4961,594,1741,448,3661,351,6001,213,7051,669,6911,306,0351,360,561
2. Các khoản giảm trừ doanh thu118567598142,112-2,4001,0803,4931,406479521,09142582314742310
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,436,9751,547,9551,186,8501,474,3111,409,4541,722,8381,546,7871,897,9211,718,9781,759,5911,730,5041,611,8791,403,4041,594,1321,447,7841,351,2871,213,6321,669,6911,306,0111,360,551
4. Giá vốn hàng bán1,133,9391,257,290924,5831,159,6831,124,8721,388,7891,207,5331,429,3451,319,9601,384,9591,313,2711,271,7591,081,8961,275,0491,138,7801,071,639979,0681,351,3091,051,2881,109,144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)303,036290,665262,267314,628284,583334,049339,253468,575399,018374,632417,233340,120321,509319,083309,005279,648234,564318,382254,723251,407
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,1698,26712,0955,3434,31411,90611,12510,59811,06412,18020,64519,7318,7207,9712,1814,4749,6313,6183,6294,270
7. Chi phí tài chính24,52931,52943,09632,72336,06556,98142,20438,72932,71639,86829,94826,68423,65721,01921,31525,78938,84129,48923,81425,373
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,52226,89027,70329,64732,53223,81234,02226,08729,75329,74726,45020,79422,0182,02120,71920,70730,65528,92723,01123,674
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,226-6,85139-135
9. Chi phí bán hàng120,391127,00885,005110,800116,479134,460122,448154,708150,662143,163165,807128,449113,069119,934117,077104,47980,61970,71055,37052,058
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,70651,64545,42948,48060,52169,61557,70459,66649,35051,12233,57053,20568,06355,27746,45248,24147,95651,64938,88447,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)111,80581,898100,872127,83375,83184,898128,023226,070177,354152,659208,553151,513125,440130,825126,342105,61376,780170,152140,284130,898
12. Thu nhập khác3,0536,3514,1001,0056,1098,21123,72831,5265,13914,6743,1708,3974,70417,9625,1563,3202,1833,0085,7882,495
13. Chi phí khác5,62617,78210,5224,8125,4452,9934,68363,5842,4389,8173,1911,3364,2441,7561,0678321,9712,8621,2751,100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,572-11,431-6,423-3,8076655,21819,045-32,0582,7014,857-207,06146016,2064,0882,4882111464,5131,395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)109,23370,46794,449124,02676,49590,116147,067194,012180,055157,516208,533158,574125,900147,030130,430108,10176,991170,297144,796132,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,86218,46816,98621,51812,60313,74727,42835,81835,65625,69641,80328,69424,01223,69924,63922,13812,98529,57025,07622,332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại433-232-734081,530-488-1,070-821-1,2332,447-642,259-61712-56172-9235-3672
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,29618,23616,91321,92614,13313,25926,35834,99734,42328,14441,73930,95423,39523,71124,07822,21112,97629,80525,04022,404
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)89,93752,23177,536102,10062,36276,857120,709159,015145,632129,373166,794127,620102,505123,319106,35385,89164,015140,492119,756109,889
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát758495937677-2781,4734,7593,8625,0624,5111,3124,8703,3615,5836,5615,2983,4556,7596,8124,883
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)89,17951,73776,599101,42362,64075,384115,950155,153140,570124,862165,482122,75099,144117,73799,79280,59260,560133,733112,944105,006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |